Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115815.17 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115815.17 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115815.17 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam48(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEVVE thành AZN
DEVVE/AZN: 1 DEVVE = 0.7945 AZN. Giá chuyển đổi 1 Devve (DEVVE) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.7945 AZN hôm nay.

DEVVE
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEVVE/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devve (DEVVE) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEVVE hiện có giá trị là 0.7945 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEVVE hiện có giá 0.7945 AZN, nghĩa là mua 5 DEVVE sẽ mất 3.97 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1.26 DEVVE và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 6.29 DEVVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEVVE sang AZN
Chuyển đổi AZN sang DEVVE
Devve
Manat Azerbaijani
1 DEVVE
0.7945 AZN
Đổi 1 DEVVE sang 0.7945 AZN
2 DEVVE
1.59 AZN
Đổi 2 DEVVE sang 1.59 AZN
5 DEVVE
3.97 AZN
Đổi 5 DEVVE sang 3.97 AZN
10 DEVVE
7.95 AZN
Đổi 10 DEVVE sang 7.95 AZN
20 DEVVE
15.89 AZN
Đổi 20 DEVVE sang 15.89 AZN
50 DEVVE
39.73 AZN
Đổi 50 DEVVE sang 39.73 AZN
100 DEVVE
79.45 AZN
Đổi 100 DEVVE sang 79.45 AZN
200 DEVVE
158.91 AZN
Đổi 200 DEVVE sang 158.91 AZN
500 DEVVE
397.27 AZN
Đổi 500 DEVVE sang 397.27 AZN
1000 DEVVE
794.54 AZN
Đổi 1000 DEVVE sang 794.54 AZN
5000 DEVVE
3,972.7 AZN
Đổi 5000 DEVVE sang 3,972.7 AZN
10000 DEVVE
7,945.41 AZN
Đổi 10000 DEVVE sang 7,945.41 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEVVE thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Devve tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEVVE sang AZN, lên đến 10000 DEVVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Devve
1 AZN
1.26 DEVVE
Đổi 1 AZN sang 1.26 DEVVE
10 AZN
12.59 DEVVE
Đổi 10 AZN sang 12.59 DEVVE
50 AZN
62.93 DEVVE
Đổi 50 AZN sang 62.93 DEVVE
100 AZN
125.86 DEVVE
Đổi 100 AZN sang 125.86 DEVVE
200 AZN
251.72 DEVVE
Đổi 200 AZN sang 251.72 DEVVE
500 AZN
629.29 DEVVE
Đổi 500 AZN sang 629.29 DEVVE
1000 AZN
1,258.59 DEVVE
Đổi 1000 AZN sang 1,258.59 DEVVE
2000 AZN
2,517.18 DEVVE
Đổi 2000 AZN sang 2,517.18 DEVVE
5000 AZN
6,292.94 DEVVE
Đổi 5000 AZN sang 6,292.94 DEVVE
10000 AZN
12,585.89 DEVVE
Đổi 10000 AZN sang 12,585.89 DEVVE
50000 AZN
62,929.45 DEVVE
Đổi 50000 AZN sang 62,929.45 DEVVE
100000 AZN
125,858.89 DEVVE
Đổi 100000 AZN sang 125,858.89 DEVVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành DEVVE toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Devve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang DEVVE, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEVVE/AZN
DEVVE/AZN: 1 DEVVE = 0.7945 AZN; 2025/09/20 07:38:48
Trong 1D vừa qua, Devve đã thay đổi -2.43% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devve(DEVVE) đã thay đổi -2.43% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành DEVVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DEVVE sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Devve/AZN
Giá Devve cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.9043 AZN trong khi giá Devve thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.7928 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devve theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEVVE theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8147 AZN | 0.9043 AZN | 0.9433 AZN | 1.16 AZN |
Thấp | 0.7928 AZN | 0.7928 AZN | 0.6840 AZN | 0.5806 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.43% | -13.78% | +3.56% | +16.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEVVE (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEVVE bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEVVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Devve
Số liệu thị trường DEVVE sang AZN
DEVVE/AZN:
₼0.7945
Khối lượng DEVVE 24 giờ:
₼313,512.58
Vốn hóa thị trường DEVVE:
₼74,906,079.07
Nguồn cung lưu hành DEVVE:
94.28M DEVVE
Tỷ giá DEVVE sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devve thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devve là ₼0.7945 mỗi DEVVE, với tổng vốn hoá thị trường của ₼74,906,079.07 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,275,960 DEVVE. Khối lượng giao dịch của Devve đã thay đổi -56.78% (₼-411,866.77 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEVVE là ₼725,379.34.
Thông tin thêm về Devve trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devve phổ biến nhất là DEVVE sang AZN, trong đó mã của Devve là DEVVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98391.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEVVE sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEVVE sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Devve phổ biến

DEVVE đến TWD
1 DEVVE thành NT$14.13 TWD
DEVVE đến AZN
1 DEVVE thành ₼0.7945 AZN

DEVVE đến CNY
1 DEVVE thành ¥3.33 CNY

DEVVE đến USD
1 DEVVE thành $0.4674 USD

DEVVE đến EUR
1 DEVVE thành €0.3979 EUR

DEVVE đến CAD
1 DEVVE thành C$0.6440 CAD

DEVVE đến KRW
1 DEVVE thành ₩653.03 KRW

DEVVE đến JPY
1 DEVVE thành ¥69.14 JPY

DEVVE đến GBP
1 DEVVE thành £0.3468 GBP

DEVVE đến BRL
1 DEVVE thành R$2.49 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

WOD đến AZN
1 WOD thành ₼0.1303 AZN

WLFI đến AZN
1 WLFI thành ₼0.3788 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.2285 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼1.6 AZN

OPEN đến AZN
1 OPEN thành ₼1.47 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼1.94 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04826 AZN

PTB đến AZN
1 PTB thành ₼0.09372 AZN

POP đến AZN
1 POP thành ₼0.01536 AZN

FST đến AZN
1 FST thành ₼0.1853 AZN
Bảng chuyển đổi từ DEVVE sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Devve đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEVVE thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -13.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 0.8147 AZN và mức thấp nhất là 0.7928 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 DEVVE là ₼0.7673 AZN , thay đổi +3.56% so với giá hiện tại. Devve đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +110.30% so với năm trước.
+₼
0.4163AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEVVE | ₼0.3973 | ₼0.4072 | -2.43% |
1 DEVVE | ₼0.7945 | ₼0.8143 | -2.43% |
5 DEVVE | ₼3.97 | ₼4.07 | -2.43% |
10 DEVVE | ₼7.95 | ₼8.14 | -2.43% |
50 DEVVE | ₼39.73 | ₼40.72 | -2.43% |
100 DEVVE | ₼79.45 | ₼81.43 | -2.43% |
500 DEVVE | ₼397.27 | ₼407.17 | -2.43% |
1000 DEVVE | ₼794.54 | ₼814.34 | -2.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEVVE/AZN
1 Devve bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Devve (DEVVE) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.7945.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEVVE với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.26 DEVVE đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEVVE sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEVVE sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEVVE bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 6.29 DEVVE, trong khi 5 DEVVE sẽ có giá khoảng 3.97AZN.
Giá cao nhất của DEVVE/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEVVE tính theo AZN là ₼3.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEVVE/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devve tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã giảm 13.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã tăng 3.56% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEVVE thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devve và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEVVE/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEVVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEVVE/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEVVE/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEVVE/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devve: DEVVE sang Đô la Mỹ (USD), DEVVE sang Euro (EUR), DEVVE sang Bảng Anh (GBP), DEVVE sang Đô la Canada (CAD), DEVVE sang Rupee Ấn Độ (INR), DEVVE sang Rupee Pakistan (PKR), DEVVE sang Real Brazil (BRL), DEVVE sang ...
Giá của Devve ở Mỹ là $0.4674 USD. Ngoài ra, giá của Devve là €0.3979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3468 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6440 CAD ở Canada, ₹41.18 INR ở Ấn Độ, ₨132.68 PKR ở Pakistan, R$2.49 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devve phổ biến nhất là DEVVE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Devve (DEVVE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.7945.
Giá của Devve ở Mỹ là $0.4674 USD. Ngoài ra, giá của Devve là €0.3979 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3468 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6440 CAD ở Canada, ₹41.18 INR ở Ấn Độ, ₨132.68 PKR ở Pakistan, R$2.49 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devve phổ biến nhất là DEVVE sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Devve (DEVVE) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.7945.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.