Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEVVE thành KES

DEVVE/KES: 1 DEVVE = 60.66 KES. Giá chuyển đổi 1 Devve (DEVVE) thành Shilling Kenya (KES) là 60.66 KES hôm nay.
DEVVE
DEVVE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEVVE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devve (DEVVE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEVVE hiện có giá trị là 60.66 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEVVE hiện có giá 60.66 KES, nghĩa là mua 5 DEVVE sẽ mất 303.28 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.01649 DEVVE và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.08243 DEVVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEVVE sang KES

Chuyển đổi KES sang DEVVE

Devve
Shilling Kenya
1 DEVVE
60.66  KES
Đổi 1 DEVVE sang 60.66 KES
2 DEVVE
121.31  KES
Đổi 2 DEVVE sang 121.31 KES
5 DEVVE
303.28  KES
Đổi 5 DEVVE sang 303.28 KES
10 DEVVE
606.55  KES
Đổi 10 DEVVE sang 606.55 KES
20 DEVVE
1,213.1  KES
Đổi 20 DEVVE sang 1,213.1 KES
50 DEVVE
3,032.76  KES
Đổi 50 DEVVE sang 3,032.76 KES
100 DEVVE
6,065.52  KES
Đổi 100 DEVVE sang 6,065.52 KES
200 DEVVE
12,131.04  KES
Đổi 200 DEVVE sang 12,131.04 KES
500 DEVVE
30,327.6  KES
Đổi 500 DEVVE sang 30,327.6 KES
1000 DEVVE
60,655.2  KES
Đổi 1000 DEVVE sang 60,655.2 KES
5000 DEVVE
303,276.01  KES
Đổi 5000 DEVVE sang 303,276.01 KES
10000 DEVVE
606,552.02  KES
Đổi 10000 DEVVE sang 606,552.02 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEVVE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Devve tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEVVE sang KES, lên đến 10000 DEVVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Devve
1 KES
0.01649 DEVVE
Đổi 1 KES sang 0.01649 DEVVE
10 KES
0.1649 DEVVE
Đổi 10 KES sang 0.1649 DEVVE
50 KES
0.8243 DEVVE
Đổi 50 KES sang 0.8243 DEVVE
100 KES
1.65 DEVVE
Đổi 100 KES sang 1.65 DEVVE
200 KES
3.3 DEVVE
Đổi 200 KES sang 3.3 DEVVE
500 KES
8.24 DEVVE
Đổi 500 KES sang 8.24 DEVVE
1000 KES
16.49 DEVVE
Đổi 1000 KES sang 16.49 DEVVE
2000 KES
32.97 DEVVE
Đổi 2000 KES sang 32.97 DEVVE
5000 KES
82.43 DEVVE
Đổi 5000 KES sang 82.43 DEVVE
10000 KES
164.87 DEVVE
Đổi 10000 KES sang 164.87 DEVVE
50000 KES
824.33 DEVVE
Đổi 50000 KES sang 824.33 DEVVE
100000 KES
1,648.66 DEVVE
Đổi 100000 KES sang 1,648.66 DEVVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DEVVE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Devve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DEVVE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEVVE/KES

DEVVE/KES: 1 DEVVE = 60.66 KES; 2025/09/20 17:01:51
Trong 1D vừa qua, Devve đã thay đổi -0.97% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devve(DEVVE) đã thay đổi -0.97% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DEVVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DEVVE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Devve/KES

Giá Devve cao nhất theo KES 7 ngày qua là 68.78 KES trong khi giá Devve thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 59.8 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devve theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEVVE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
61.32 KES
68.78 KES
71.75 KES
88.4 KES
Thấp
59.8 KES
59.8 KES
52.03 KES
44.16 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.97%
-12.15%
+5.32%
+32.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEVVE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEVVE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEVVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Devve

Số liệu thị trường DEVVE sang KES

DEVVE/KES:
KSh60.66
Khối lượng DEVVE 24 giờ:
KSh36,833,916.49
Vốn hóa thị trường DEVVE:
KSh5,718,327,502.28
Nguồn cung lưu hành DEVVE:
94.28M DEVVE

Tỷ giá DEVVE sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Devve thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Devve là KSh60.66 mỗi DEVVE, với tổng vốn hoá thị trường của KSh5,718,327,502.28 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 94,275,960 DEVVE. Khối lượng giao dịch của Devve đã thay đổi -34.58% (KSh-19,467,084.52 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEVVE là KSh56,301,001.01.

Thông tin thêm về Devve trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devve phổ biến nhất là DEVVE sang KES, trong đó mã của Devve là DEVVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98367.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159277.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615357.41 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10182418.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEVVE sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEVVE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Devve phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEVVE đến TWD
1 DEVVE thành NT$14.18 TWD
popular info Shilling Kenya
DEVVE đến KES
1 DEVVE thành KSh60.66 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEVVE đến CNY
1 DEVVE thành ¥3.34 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEVVE đến USD
1 DEVVE thành $0.4691 USD
popular info Euro
DEVVE đến EUR
1 DEVVE thành €0.3992 EUR
popular info Đô la Canada
DEVVE đến CAD
1 DEVVE thành C$0.6464 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEVVE đến KRW
1 DEVVE thành ₩655.4 KRW
popular info Yên Nhật
DEVVE đến JPY
1 DEVVE thành ¥69.39 JPY
popular info Bảng Anh
DEVVE đến GBP
1 DEVVE thành £0.3481 GBP
popular info Real Brazil
DEVVE đến BRL
1 DEVVE thành R$2.5 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Aster
ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh165.93 KES
other assets Avantis
AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh188.08 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh11.54 KES
other assets World of Dypians
WOD đến KES
1 WOD thành KSh9.59 KES
other assets Boundless
ZKC đến KES
1 ZKC thành KSh105 KES
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến KES
1 AITECH thành KSh4.5 KES
other assets Sun [New]
SUN đến KES
1 SUN thành KSh4.25 KES
other assets Bio Protocol
BIO đến KES
1 BIO thành KSh24.94 KES
other assets PancakeSwap
CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh380.62 KES
other assets STBL
STBL đến KES
1 STBL thành KSh55.2 KES

Bảng chuyển đổi từ DEVVE sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Devve đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEVVE thành Shilling Kenya đã thay đổi -12.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 61.32 KES và mức thấp nhất là 59.8 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DEVVE là KSh57.59 KES , thay đổi +5.32% so với giá hiện tại. Devve đã thay đổi
+KSh
23.7KES
, tương đương mức thay đổi +64.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DEVVE
KSh30.33KSh30.62
-0.97%
1 DEVVE
KSh60.66KSh61.25
-0.97%
5 DEVVE
KSh303.28KSh306.23
-0.97%
10 DEVVE
KSh606.55KSh612.46
-0.97%
50 DEVVE
KSh3,032.76KSh3,062.31
-0.97%
100 DEVVE
KSh6,065.52KSh6,124.62
-0.97%
500 DEVVE
KSh30,327.6KSh30,623.09
-0.97%
1000 DEVVE
KSh60,655.2KSh61,246.18
-0.97%

Câu Hỏi Thường Gặp DEVVE/KES

1 Devve bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Devve (DEVVE) trong Shilling Kenya (KES) là KSh60.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEVVE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01649 DEVVE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEVVE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEVVE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEVVE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.08243 DEVVE, trong khi 5 DEVVE sẽ có giá khoảng 303.28KES.
Giá cao nhất của DEVVE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEVVE tính theo KES là KSh276.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEVVE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devve tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã giảm 12.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devve (DEVVE) đã tăng 5.32% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEVVE thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devve và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEVVE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEVVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEVVE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEVVE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEVVE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devve: DEVVE sang Đô la Mỹ (USD), DEVVE sang Euro (EUR), DEVVE sang Bảng Anh (GBP), DEVVE sang Đô la Canada (CAD), DEVVE sang Rupee Ấn Độ (INR), DEVVE sang Rupee Pakistan (PKR), DEVVE sang Real Brazil (BRL), DEVVE sang ...
Giá của Devve ở Mỹ là $0.4691 USD. Ngoài ra, giá của Devve là €0.3992 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3481 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6464 CAD ở Canada, ₹41.33 INR ở Ấn Độ, ₨133.16 PKR ở Pakistan, R$2.5 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devve phổ biến nhất là DEVVE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Devve (DEVVE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh60.66.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.