Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành QAR

CHMB/QAR: 1 CHMB = 0.{4}2658 QAR. Giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) thành Rial Qatar (QAR) là 0.{4}2658 QAR hôm nay.
CHMB
CHMB
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.{4}2658 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.{4}2658 QAR, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.0001329 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 37,624.81 CHMB và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 188,124.05 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHMB sang QAR

Chuyển đổi QAR sang CHMB

Chumbi Valley
Rial Qatar
1 CHMB
0.{4}2658  QAR
2 CHMB
0.{4}5316  QAR
5 CHMB
0.0001329  QAR
10 CHMB
0.0002658  QAR
20 CHMB
0.0005316  QAR
50 CHMB
0.001329  QAR
100 CHMB
0.002658  QAR
200 CHMB
0.005316  QAR
500 CHMB
0.01329  QAR
1000 CHMB
0.02658  QAR
5000 CHMB
0.1329  QAR
10000 CHMB
0.2658  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi Valley tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang QAR, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Chumbi Valley
10 QAR
376,248.1 CHMB
50 QAR
1,881,240.48 CHMB
100 QAR
3,762,480.96 CHMB
200 QAR
7,524,961.92 CHMB
500 QAR
18,812,404.8 CHMB
1000 QAR
37,624,809.61 CHMB
2000 QAR
75,249,619.22 CHMB
5000 QAR
188,124,048.05 CHMB
10000 QAR
376,248,096.09 CHMB
50000 QAR
1,881,240,480.47 CHMB
100000 QAR
3,762,480,960.93 CHMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Chumbi Valley đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang CHMB, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHMB/QAR

CHMB/QAR: 1 CHMB = 0.{4}2658 QAR; 2025/06/15 12:22:08
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi +17.07% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi +17.07% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Chumbi Valley/QAR

Giá Chumbi Valley cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.{4}7620 QAR trong khi giá Chumbi Valley thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.{4}2157 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi Valley theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3180 QAR
0.{4}7620 QAR
0.{4}7620 QAR
0.{4}9259 QAR
Thấp
0.{4}2157 QAR
0.{4}2157 QAR
0.{5}9024 QAR
0.{5}9024 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.07%
-54.52%
-57.55%
-45.52%

Thông tin Chumbi Valley

Số liệu thị trường CHMB sang QAR

CHMB/QAR:
ر.ق0.{4}2658
Khối lượng CHMB 24 giờ:
ر.ق526,926.49
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB

Tỷ giá CHMB sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là ر.ق0.{4}2658 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق0 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi +13.97% (ر.ق64,596.72 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là ر.ق462,329.77.

Thông tin thêm về Chumbi Valley trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang QAR, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHMB sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHMB sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.0002157 TWD
popular info Rial Qatar
CHMB đến QAR
1 CHMB thành ر.ق0.{4}2658 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.{4}5245 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{5}7301 USD
popular info Euro
CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{5}6321 EUR
popular info Đô la Canada
CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{5}9921 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.009971 KRW
popular info Yên Nhật
CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.001052 JPY
popular info Bảng Anh
CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{5}5381 GBP
popular info Real Brazil
CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}4051 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets ROA CORE
ROA đến QAR
1 ROA thành ر.ق0.06302 QAR
other assets AB
AB đến QAR
1 AB thành ر.ق0.04981 QAR
other assets Threshold
T đến QAR
1 T thành ر.ق0.06298 QAR
other assets THENA
THE đến QAR
1 THE thành ر.ق0.9886 QAR
other assets SynFutures
F đến QAR
1 F thành ر.ق0.03618 QAR
other assets ARPA
ARPA đến QAR
1 ARPA thành ر.ق0.07703 QAR
other assets Tether Gold
XAUt đến QAR
1 XAUt thành ر.ق12,618.12 QAR
other assets Zircuit
ZRC đến QAR
1 ZRC thành ر.ق0.1038 QAR
other assets Aleph Zero
AZERO đến QAR
1 AZERO thành ر.ق0.1752 QAR
other assets DAR Open Network
D đến QAR
1 D thành ر.ق0.1219 QAR

Bảng chuyển đổi từ CHMB sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Rial Qatar đã thay đổi -54.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.07%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3180 QAR và mức thấp nhất là 0.{4}2157 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là ر.ق0.{4}6266 QAR , thay đổi -57.55% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi
-ر.ق
0.0009918QAR
, tương đương mức thay đổi -97.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CHMB
ر.ق0.{4}1329ر.ق0.{4}1135
+17.07%
1 CHMB
ر.ق0.{4}2658ر.ق0.{4}2270
+17.07%
5 CHMB
ر.ق0.0001329ر.ق0.0001135
+17.07%
10 CHMB
ر.ق0.0002658ر.ق0.0002270
+17.07%
50 CHMB
ر.ق0.001329ر.ق0.001135
+17.07%
100 CHMB
ر.ق0.002658ر.ق0.002270
+17.07%
500 CHMB
ر.ق0.01329ر.ق0.01135
+17.07%
1000 CHMB
ر.ق0.02658ر.ق0.02270
+17.07%

Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/QAR

1 Chumbi Valley bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Chumbi Valley (CHMB) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.{4}2658.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37,624.81 CHMB đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 188,124.05 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.0001329QAR.
Giá cao nhất của CHMB/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo QAR là ر.ق2.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi Valley tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 54.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 57.55% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi Valley và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi Valley và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chumbi Valley: CHMB sang Đô la Mỹ (USD), CHMB sang Euro (EUR), CHMB sang Bảng Anh (GBP), CHMB sang Đô la Canada (CAD), CHMB sang Rupee Ấn Độ (INR), CHMB sang Rupee Pakistan (PKR), CHMB sang Real Brazil (BRL), CHMB sang ...
Giá của Chumbi Valley ở Mỹ là $0.{5}7301 USD. Ngoài ra, giá của Chumbi Valley là €0.{5}6321 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9921 CAD ở Canada, ₹0.0006287 INR ở Ấn Độ, ₨0.002066 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4051 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Chumbi Valley (CHMB) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.{4}2658.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.