Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành LKR

CHMB/LKR: 1 CHMB = 0.002088 LKR. Giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.002088 LKR hôm nay.
CHMB
CHMB
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.01 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 478.98 CHMB và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 2,394.9 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHMB sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CHMB

Chumbi Valley
Rupee Sri Lanka
1 CHMB
0.002088  LKR
2 CHMB
0.004176  LKR
5 CHMB
0.01044  LKR
10 CHMB
0.02088  LKR
20 CHMB
0.04176  LKR
50 CHMB
0.1044  LKR
100 CHMB
0.2088  LKR
200 CHMB
0.4176  LKR
1000 CHMB
2.09  LKR
5000 CHMB
10.44  LKR
10000 CHMB
20.88  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi Valley tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang LKR, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Chumbi Valley
50 LKR
23,948.96 CHMB
100 LKR
47,897.92 CHMB
200 LKR
95,795.85 CHMB
500 LKR
239,489.62 CHMB
1000 LKR
478,979.23 CHMB
2000 LKR
957,958.47 CHMB
5000 LKR
2,394,896.17 CHMB
10000 LKR
4,789,792.34 CHMB
50000 LKR
23,948,961.71 CHMB
100000 LKR
47,897,923.43 CHMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Chumbi Valley đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CHMB, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHMB/LKR

CHMB/LKR: 1 CHMB = 0.002088 LKR; 2025/06/12 13:39:25
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi -5.52% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi -5.52% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Chumbi Valley/LKR

Giá Chumbi Valley cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.006259 LKR trong khi giá Chumbi Valley thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.001800 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi Valley theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002295 LKR
0.006259 LKR
0.006695 LKR
0.007606 LKR
Thấp
0.001800 LKR
0.001800 LKR
0.0007413 LKR
0.0007413 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.52%
-55.14%
-62.79%
-54.52%

Thông tin Chumbi Valley

Số liệu thị trường CHMB sang LKR

CHMB/LKR:
Rs0.002088
Khối lượng CHMB 24 giờ:
Rs48,773,555.81
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB

Tỷ giá CHMB sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là Rs0.002088 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi +28.41% (Rs10,791,026.49 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là Rs37,982,529.32.

Thông tin thêm về Chumbi Valley trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang LKR, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92863.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79216.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146765.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9205803.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHMB sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHMB sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.0002058 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.{4}5014 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{5}6982 USD
popular info Euro
CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{5}6024 EUR
popular info Đô la Canada
CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{5}9520 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CHMB đến LKR
1 CHMB thành Rs0.002088 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.009456 KRW
popular info Yên Nhật
CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.001003 JPY
popular info Bảng Anh
CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{5}5138 GBP
popular info Real Brazil
CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}3866 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,921,407.95 LKR
other assets NEXPACE
NXPC đến LKR
1 NXPC thành Rs397.78 LKR
other assets TRON
TRX đến LKR
1 TRX thành Rs82.95 LKR
other assets StormX
STMX đến LKR
1 STMX thành Rs1.73 LKR
other assets Mask Network
MASK đến LKR
1 MASK thành Rs459.79 LKR
other assets Aergo
AERGO đến LKR
1 AERGO thành Rs36.21 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs668.47 LKR
other assets Ardor
ARDR đến LKR
1 ARDR thành Rs29.29 LKR
other assets AB
AB đến LKR
1 AB thành Rs3.48 LKR
other assets Dypius [New]
DYP đến LKR
1 DYP thành Rs3.33 LKR

Bảng chuyển đổi từ CHMB sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -55.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.52%, đạt mức cao nhất là 0.002295 LKR và mức thấp nhất là 0.001800 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là Rs0.005626 LKR , thay đổi -62.79% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi
-Rs
0.08233LKR
, tương đương mức thay đổi -97.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CHMB
Rs0.001044Rs0.001105
-5.52%
1 CHMB
Rs0.002088Rs0.002210
-5.52%
5 CHMB
Rs0.01044Rs0.01105
-5.52%
10 CHMB
Rs0.02088Rs0.02210
-5.52%
50 CHMB
Rs0.1044Rs0.1105
-5.52%
100 CHMB
Rs0.2088Rs0.2210
-5.52%
500 CHMB
Rs1.04Rs1.11
-5.52%
1000 CHMB
Rs2.09Rs2.21
-5.52%

Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/LKR

1 Chumbi Valley bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Chumbi Valley (CHMB) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.002088.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 478.98 CHMB đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 2,394.9 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.01044LKR.
Giá cao nhất của CHMB/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo LKR là Rs203.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi Valley tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 55.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 62.79% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi Valley và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi Valley và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.