Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104551.80 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104551.80 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104551.80 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành ISK
CHMB/ISK: 1 CHMB = 0.0007894 ISK. Giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0007894 ISK hôm nay.

CHMB
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.0007894 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.0007894 ISK, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.003947 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,266.79 CHMB và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 6,333.93 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHMB sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CHMB
Chumbi Valley
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi Valley tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang ISK, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Chumbi Valley
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Chumbi Valley đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CHMB, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHMB/ISK
CHMB/ISK: 1 CHMB = 0.0007894 ISK; 2025/06/14 17:45:58
Trong 1D vừa qua, Chumbi Valley đã thay đổi -11.79% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi Valley(CHMB) đã thay đổi -11.79% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Chumbi Valley/ISK
Giá Chumbi Valley cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002609 ISK trong khi giá Chumbi Valley thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0007504 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi Valley theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008953 ISK | 0.002609 ISK | 0.002609 ISK | 0.003170 ISK |
Thấp | 0.0007695 ISK | 0.0007504 ISK | 0.0003090 ISK | 0.0003090 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.79% | -56.82% | -64.73% | -56.98% |
Thông tin Chumbi Valley
Số liệu thị trường CHMB sang ISK
CHMB/ISK:
kr0.0007894
Khối lượng CHMB 24 giờ:
kr16,209,590.09
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB
Tỷ giá CHMB sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi Valley thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chumbi Valley là kr0.0007894 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHMB. Khối lượng giao dịch của Chumbi Valley đã thay đổi -5.44% (kr-932,966.50 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là kr17,142,556.59.
Thông tin thêm về Chumbi Valley trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang ISK, trong đó mã của Chumbi Valley là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHMB sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHMB sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Chumbi Valley phổ biến

CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.0001871 TWD

CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.{4}4551 CNY
CHMB đến ISK
1 CHMB thành kr0.0007894 ISK

CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{5}6333 USD

CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{5}5483 EUR

CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{5}8606 CAD

CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.008649 KRW

CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.0009126 JPY

CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{5}4668 GBP

CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}3514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

MAPO đến ISK
1 MAPO thành kr0.8113 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr14.91 ISK

LUNC đến ISK
1 LUNC thành kr0.007429 ISK

MAVIA đến ISK
1 MAVIA thành kr20.91 ISK

SKY đến ISK
1 SKY thành kr10.79 ISK

USTC đến ISK
1 USTC thành kr1.53 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr10.21 ISK

LA đến ISK
1 LA thành kr101.24 ISK

POKT đến ISK
1 POKT thành kr8.08 ISK

BDXN đến ISK
1 BDXN thành kr4.14 ISK
Bảng chuyển đổi từ CHMB sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Chumbi Valley đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Króna Iceland đã thay đổi -56.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.79%, đạt mức cao nhất là 0.0008953 ISK và mức thấp nhất là 0.0007695 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là kr0.002236 ISK , thay đổi -64.73% so với giá hiện tại. Chumbi Valley đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.79% so với năm trước.
-kr
0.03486ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHMB | kr0.0003947 | kr0.0004474 | -11.79% |
1 CHMB | kr0.0007894 | kr0.0008948 | -11.79% |
5 CHMB | kr0.003947 | kr0.004474 | -11.79% |
10 CHMB | kr0.007894 | kr0.008948 | -11.79% |
50 CHMB | kr0.03947 | kr0.04474 | -11.79% |
100 CHMB | kr0.07894 | kr0.08948 | -11.79% |
500 CHMB | kr0.3947 | kr0.4474 | -11.79% |
1000 CHMB | kr0.7894 | kr0.8948 | -11.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/ISK
1 Chumbi Valley bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Chumbi Valley (CHMB) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0007894.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,266.79 CHMB đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 6,333.93 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.003947ISK.
Giá cao nhất của CHMB/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo ISK là kr84.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi Valley tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 56.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) đã giảm 64.73% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi Valley và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi Valley và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chumbi Valley: CHMB sang Đô la Mỹ (USD), CHMB sang Euro (EUR), CHMB sang Bảng Anh (GBP), CHMB sang Đô la Canada (CAD), CHMB sang Rupee Ấn Độ (INR), CHMB sang Rupee Pakistan (PKR), CHMB sang Real Brazil (BRL), CHMB sang ...
Giá của Chumbi Valley ở Mỹ là $0.{5}6333 USD. Ngoài ra, giá của Chumbi Valley là €0.{5}5483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4668 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8606 CAD ở Canada, ₹0.0005454 INR ở Ấn Độ, ₨0.001792 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Chumbi Valley (CHMB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0007894.
Giá của Chumbi Valley ở Mỹ là $0.{5}6333 USD. Ngoài ra, giá của Chumbi Valley là €0.{5}5483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4668 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8606 CAD ở Canada, ₹0.0005454 INR ở Ấn Độ, ₨0.001792 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chumbi Valley phổ biến nhất là CHMB sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Chumbi Valley (CHMB) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0007894.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
