Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113051.01 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113051.01 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113051.01 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam43(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$363.1M (1 ngày); +$1.17B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERE thành CZK
CERE/CZK: 1 CERE = 0.01658 CZK. Giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.01658 CZK hôm nay.

CERE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cere Network (CERE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERE hiện có giá trị là 0.01658 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERE hiện có giá 0.01658 CZK, nghĩa là mua 5 CERE sẽ mất 0.08291 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 60.3 CERE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 301.52 CERE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERE sang CZK
Chuyển đổi CZK sang CERE
Cere Network
Koruna Czech
1 CERE
0.01658 CZK
Đổi 1 CERE sang 0.01658 CZK
2 CERE
0.03317 CZK
Đổi 2 CERE sang 0.03317 CZK
5 CERE
0.08291 CZK
Đổi 5 CERE sang 0.08291 CZK
10 CERE
0.1658 CZK
Đổi 10 CERE sang 0.1658 CZK
20 CERE
0.3317 CZK
Đổi 20 CERE sang 0.3317 CZK
50 CERE
0.8291 CZK
Đổi 50 CERE sang 0.8291 CZK
100 CERE
1.66 CZK
Đổi 100 CERE sang 1.66 CZK
200 CERE
3.32 CZK
Đổi 200 CERE sang 3.32 CZK
500 CERE
8.29 CZK
Đổi 500 CERE sang 8.29 CZK
1000 CERE
16.58 CZK
Đổi 1000 CERE sang 16.58 CZK
5000 CERE
82.91 CZK
Đổi 5000 CERE sang 82.91 CZK
10000 CERE
165.83 CZK
Đổi 10000 CERE sang 165.83 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Cere Network tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERE sang CZK, lên đến 10000 CERE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Cere Network
1 CZK
60.3 CERE
Đổi 1 CZK sang 60.3 CERE
10 CZK
603.04 CERE
Đổi 10 CZK sang 603.04 CERE
50 CZK
3,015.21 CERE
Đổi 50 CZK sang 3,015.21 CERE
100 CZK
6,030.42 CERE
Đổi 100 CZK sang 6,030.42 CERE
200 CZK
12,060.85 CERE
Đổi 200 CZK sang 12,060.85 CERE
500 CZK
30,152.12 CERE
Đổi 500 CZK sang 30,152.12 CERE
1000 CZK
60,304.25 CERE
Đổi 1000 CZK sang 60,304.25 CERE
2000 CZK
120,608.49 CERE
Đổi 2000 CZK sang 120,608.49 CERE
5000 CZK
301,521.23 CERE
Đổi 5000 CZK sang 301,521.23 CERE
10000 CZK
603,042.45 CERE
Đổi 10000 CZK sang 603,042.45 CERE
50000 CZK
3,015,212.27 CERE
Đổi 50000 CZK sang 3,015,212.27 CERE
100000 CZK
6,030,424.54 CERE
Đổi 100000 CZK sang 6,030,424.54 CERE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành CERE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Cere Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang CERE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERE/CZK
CERE/CZK: 1 CERE = 0.01658 CZK; 2025/09/23 09:25:02
Trong 1D vừa qua, Cere Network đã thay đổi +0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cere Network(CERE) đã thay đổi +0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành CERE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CERE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Cere Network/CZK
Giá Cere Network cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.01997 CZK trong khi giá Cere Network thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.01622 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cere Network theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01713 CZK | 0.01997 CZK | 0.02156 CZK | 0.03805 CZK |
Thấp | 0.01622 CZK | 0.01622 CZK | 0.01622 CZK | 0.01622 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -5.92% | -20.28% | -36.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cere Network
Số liệu thị trường CERE sang CZK
CERE/CZK:
Kč0.01658
Khối lượng CERE 24 giờ:
Kč2,982,429.24
Vốn hóa thị trường CERE:
Kč115,081,839.9
Nguồn cung lưu hành CERE:
6.94B CERE
Tỷ giá CERE sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cere Network thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cere Network là Kč0.01658 mỗi CERE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč115,081,839.9 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,939,924,000 CERE. Khối lượng giao dịch của Cere Network đã thay đổi -9.27% (Kč-304,754.84 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERE là Kč3,287,184.08.
Thông tin thêm về Cere Network trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cere Network phổ biến nhất là CERE sang CZK, trong đó mã của Cere Network là CERE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113239.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4211.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 223.93 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96061.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83831.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156712.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 604146.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10054038.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cere Network phổ biến

CERE đến TWD
1 CERE thành NT$0.02439 TWD

CERE đến CNY
1 CERE thành ¥0.005735 CNY

CERE đến USD
1 CERE thành $0.0008059 USD

CERE đến EUR
1 CERE thành €0.0006836 EUR

CERE đến CAD
1 CERE thành C$0.001115 CAD
CERE đến CZK
1 CERE thành Kč0.01658 CZK

CERE đến KRW
1 CERE thành ₩1.12 KRW

CERE đến JPY
1 CERE thành ¥0.1191 JPY

CERE đến GBP
1 CERE thành £0.0005966 GBP

CERE đến BRL
1 CERE thành R$0.004300 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,330,069.48 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč86,666.6 CZK

AVAX đến CZK
1 AVAX thành Kč725.8 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,530.2 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč59.01 CZK

K đến CZK
1 K thành Kč3.96 CZK

ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč35.17 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč20,671.8 CZK

ALPHA đến CZK
1 ALPHA thành Kč0.4175 CZK

PUMP đến CZK
1 PUMP thành Kč2.13 CZK
Bảng chuyển đổi từ CERE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Cere Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERE thành Koruna Czech đã thay đổi -5.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01713 CZK và mức thấp nhất là 0.01622 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 CERE là Kč0.02080 CZK , thay đổi -20.28% so với giá hiện tại. Cere Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.36% so với năm trước.
-Kč
0.04131CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CERE | Kč0.008291 | Kč0.008291 | +0.00% |
1 CERE | Kč0.01658 | Kč0.01658 | +0.00% |
5 CERE | Kč0.08291 | Kč0.08291 | +0.00% |
10 CERE | Kč0.1658 | Kč0.1658 | +0.00% |
50 CERE | Kč0.8291 | Kč0.8291 | +0.00% |
100 CERE | Kč1.66 | Kč1.66 | +0.00% |
500 CERE | Kč8.29 | Kč8.29 | +0.00% |
1000 CERE | Kč16.58 | Kč16.58 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERE/CZK
1 Cere Network bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Cere Network (CERE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.01658.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.3 CERE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 301.52 CERE, trong khi 5 CERE sẽ có giá khoảng 0.08291CZK.
Giá cao nhất của CERE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERE tính theo CZK là Kč9.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cere Network tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 5.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 20.28% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERE thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cere Network và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cere Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cere Network: CERE sang Đô la Mỹ (USD), CERE sang Euro (EUR), CERE sang Bảng Anh (GBP), CERE sang Đô la Canada (CAD), CERE sang Rupee Ấn Độ (INR), CERE sang Rupee Pakistan (PKR), CERE sang Real Brazil (BRL), CERE sang ...
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.0008059 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0006836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005966 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001115 CAD ở Canada, ₹0.07155 INR ở Ấn Độ, ₨0.2269 PKR ở Pakistan, R$0.004300 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01658.
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.0008059 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0006836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005966 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001115 CAD ở Canada, ₹0.07155 INR ở Ấn Độ, ₨0.2269 PKR ở Pakistan, R$0.004300 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.01658.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.