Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112853.42 (-2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112853.42 (-2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112853.42 (-2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERE thành BRL
CERE/BRL: 1 CERE = 0.004384 BRL. Giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) thành Real Brazil (BRL) là 0.004384 BRL hôm nay.

CERE
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERE/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cere Network (CERE) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERE hiện có giá trị là 0.004384 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERE hiện có giá 0.004384 BRL, nghĩa là mua 5 CERE sẽ mất 0.02192 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 228.1 CERE và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 1,140.5 CERE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERE sang BRL
Chuyển đổi BRL sang CERE
Cere Network
Real Brazil
1 CERE
0.004384 BRL
Đổi 1 CERE sang 0.004384 BRL
2 CERE
0.008768 BRL
Đổi 2 CERE sang 0.008768 BRL
5 CERE
0.02192 BRL
Đổi 5 CERE sang 0.02192 BRL
10 CERE
0.04384 BRL
Đổi 10 CERE sang 0.04384 BRL
20 CERE
0.08768 BRL
Đổi 20 CERE sang 0.08768 BRL
50 CERE
0.2192 BRL
Đổi 50 CERE sang 0.2192 BRL
100 CERE
0.4384 BRL
Đổi 100 CERE sang 0.4384 BRL
200 CERE
0.8768 BRL
Đổi 200 CERE sang 0.8768 BRL
500 CERE
2.19 BRL
Đổi 500 CERE sang 2.19 BRL
1000 CERE
4.38 BRL
Đổi 1000 CERE sang 4.38 BRL
5000 CERE
21.92 BRL
Đổi 5000 CERE sang 21.92 BRL
10000 CERE
43.84 BRL
Đổi 10000 CERE sang 43.84 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERE thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Cere Network tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERE sang BRL, lên đến 10000 CERE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Cere Network
1 BRL
228.1 CERE
Đổi 1 BRL sang 228.1 CERE
10 BRL
2,281 CERE
Đổi 10 BRL sang 2,281 CERE
50 BRL
11,405 CERE
Đổi 50 BRL sang 11,405 CERE
100 BRL
22,810 CERE
Đổi 100 BRL sang 22,810 CERE
200 BRL
45,620 CERE
Đổi 200 BRL sang 45,620 CERE
500 BRL
114,050 CERE
Đổi 500 BRL sang 114,050 CERE
1000 BRL
228,100 CERE
Đổi 1000 BRL sang 228,100 CERE
2000 BRL
456,200.01 CERE
Đổi 2000 BRL sang 456,200.01 CERE
5000 BRL
1,140,500.02 CERE
Đổi 5000 BRL sang 1,140,500.02 CERE
10000 BRL
2,281,000.04 CERE
Đổi 10000 BRL sang 2,281,000.04 CERE
50000 BRL
11,405,000.19 CERE
Đổi 50000 BRL sang 11,405,000.19 CERE
100000 BRL
22,810,000.38 CERE
Đổi 100000 BRL sang 22,810,000.38 CERE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành CERE toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Cere Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang CERE, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERE/BRL
CERE/BRL: 1 CERE = 0.004384 BRL; 2025/09/22 11:20:07
Trong 1D vừa qua, Cere Network đã thay đổi -6.99% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cere Network(CERE) đã thay đổi -6.99% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành CERE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CERE sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Cere Network/BRL
Giá Cere Network cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.005180 BRL trong khi giá Cere Network thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.004211 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cere Network theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERE theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004740 BRL | 0.005180 BRL | 0.005591 BRL | 0.009867 BRL |
Thấp | 0.004211 BRL | 0.004211 BRL | 0.004211 BRL | 0.004211 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.99% | -4.16% | -18.73% | -34.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERE (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERE bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cere Network
Số liệu thị trường CERE sang BRL
CERE/BRL:
R$0.004384
Khối lượng CERE 24 giờ:
R$886,479.4
Vốn hóa thị trường CERE:
R$30,424,917.51
Nguồn cung lưu hành CERE:
6.94B CERE
Tỷ giá CERE sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cere Network thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cere Network là R$0.004384 mỗi CERE, với tổng vốn hoá thị trường của R$30,424,917.51 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,939,924,000 CERE. Khối lượng giao dịch của Cere Network đã thay đổi +14.30% (R$110,918.41 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERE là R$775,561.
Thông tin thêm về Cere Network trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cere Network phổ biến nhất là CERE sang BRL, trong đó mã của Cere Network là CERE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98205.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85665.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159704.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617358.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10216688.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 26.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERE sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERE sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cere Network phổ biến

CERE đến TWD
1 CERE thành NT$0.02484 TWD

CERE đến CNY
1 CERE thành ¥0.005845 CNY

CERE đến USD
1 CERE thành $0.0008215 USD

CERE đến EUR
1 CERE thành €0.0006974 EUR

CERE đến CAD
1 CERE thành C$0.001134 CAD

CERE đến KRW
1 CERE thành ₩1.14 KRW

CERE đến JPY
1 CERE thành ¥0.1215 JPY

CERE đến GBP
1 CERE thành £0.0006083 GBP

CERE đến BRL
1 CERE thành R$0.004384 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

BTC đến BRL
1 BTC thành R$602,580.93 BRL

ETH đến BRL
1 ETH thành R$22,322.68 BRL

SOL đến BRL
1 SOL thành R$1,187.44 BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$15.04 BRL

DOGE đến BRL
1 DOGE thành R$1.28 BRL

PI đến BRL
1 PI thành R$1.57 BRL

LINK đến BRL
1 LINK thành R$113.99 BRL

ADA đến BRL
1 ADA thành R$4.41 BRL

SUI đến BRL
1 SUI thành R$18 BRL

AVNT đến BRL
1 AVNT thành R$11.47 BRL
Bảng chuyển đổi từ CERE sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Cere Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERE thành Real Brazil đã thay đổi -4.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.99%, đạt mức cao nhất là 0.004740 BRL và mức thấp nhất là 0.004211 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 CERE là R$0.005389 BRL , thay đổi -18.73% so với giá hiện tại. Cere Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.97% so với năm trước.
-R$
0.01066BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CERE | R$0.002192 | R$0.002356 | -6.99% |
1 CERE | R$0.004384 | R$0.004712 | -6.99% |
5 CERE | R$0.02192 | R$0.02356 | -6.99% |
10 CERE | R$0.04384 | R$0.04712 | -6.99% |
50 CERE | R$0.2192 | R$0.2356 | -6.99% |
100 CERE | R$0.4384 | R$0.4712 | -6.99% |
500 CERE | R$2.19 | R$2.36 | -6.99% |
1000 CERE | R$4.38 | R$4.71 | -6.99% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERE/BRL
1 Cere Network bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Cere Network (CERE) trong Real Brazil (BRL) là R$0.004384.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERE với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 228.1 CERE đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERE sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERE sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERE bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 1,140.5 CERE, trong khi 5 CERE sẽ có giá khoảng 0.02192BRL.
Giá cao nhất của CERE/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERE tính theo BRL là R$2.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERE/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cere Network tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 4.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 18.73% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERE thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cere Network và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERE/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERE/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERE/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERE/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cere Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cere Network: CERE sang Đô la Mỹ (USD), CERE sang Euro (EUR), CERE sang Bảng Anh (GBP), CERE sang Đô la Canada (CAD), CERE sang Rupee Ấn Độ (INR), CERE sang Rupee Pakistan (PKR), CERE sang Real Brazil (BRL), CERE sang ...
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.0008215 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0006974 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001134 CAD ở Canada, ₹0.07255 INR ở Ấn Độ, ₨0.2336 PKR ở Pakistan, R$0.004384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Real Brazil (BRL) là R$0.004384.
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.0008215 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0006974 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006083 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001134 CAD ở Canada, ₹0.07255 INR ở Ấn Độ, ₨0.2336 PKR ở Pakistan, R$0.004384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Real Brazil (BRL) là R$0.004384.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.