Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113919.92 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113919.92 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.14%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113919.92 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERE thành BMD
CERE/BMD: 1 CERE = 0.001155 BMD. Giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.001155 BMD hôm nay.

CERE
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERE/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cere Network (CERE) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERE hiện có giá trị là 0.001155 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERE hiện có giá 0.001155 BMD, nghĩa là mua 5 CERE sẽ mất 0.005773 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 866.03 CERE và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 4,330.14 CERE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERE sang BMD
Chuyển đổi BMD sang CERE
Cere Network
Đô la Bermuda
1 CERE
0.001155 BMD
Đổi 1 CERE sang 0.001155 BMD
2 CERE
0.002309 BMD
Đổi 2 CERE sang 0.002309 BMD
5 CERE
0.005773 BMD
Đổi 5 CERE sang 0.005773 BMD
10 CERE
0.01155 BMD
Đổi 10 CERE sang 0.01155 BMD
20 CERE
0.02309 BMD
Đổi 20 CERE sang 0.02309 BMD
50 CERE
0.05773 BMD
Đổi 50 CERE sang 0.05773 BMD
100 CERE
0.1155 BMD
Đổi 100 CERE sang 0.1155 BMD
200 CERE
0.2309 BMD
Đổi 200 CERE sang 0.2309 BMD
500 CERE
0.5773 BMD
Đổi 500 CERE sang 0.5773 BMD
1000 CERE
1.15 BMD
Đổi 1000 CERE sang 1.15 BMD
5000 CERE
5.77 BMD
Đổi 5000 CERE sang 5.77 BMD
10000 CERE
11.55 BMD
Đổi 10000 CERE sang 11.55 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERE thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Cere Network tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERE sang BMD, lên đến 10000 CERE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Cere Network
1 BMD
866.03 CERE
Đổi 1 BMD sang 866.03 CERE
10 BMD
8,660.29 CERE
Đổi 10 BMD sang 8,660.29 CERE
50 BMD
43,301.43 CERE
Đổi 50 BMD sang 43,301.43 CERE
100 BMD
86,602.86 CERE
Đổi 100 BMD sang 86,602.86 CERE
200 BMD
173,205.72 CERE
Đổi 200 BMD sang 173,205.72 CERE
500 BMD
433,014.29 CERE
Đổi 500 BMD sang 433,014.29 CERE
1000 BMD
866,028.58 CERE
Đổi 1000 BMD sang 866,028.58 CERE
2000 BMD
1,732,057.17 CERE
Đổi 2000 BMD sang 1,732,057.17 CERE
5000 BMD
4,330,142.91 CERE
Đổi 5000 BMD sang 4,330,142.91 CERE
10000 BMD
8,660,285.83 CERE
Đổi 10000 BMD sang 8,660,285.83 CERE
50000 BMD
43,301,429.13 CERE
Đổi 50000 BMD sang 43,301,429.13 CERE
100000 BMD
86,602,858.26 CERE
Đổi 100000 BMD sang 86,602,858.26 CERE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành CERE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Cere Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang CERE, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERE/BMD
CERE/BMD: 1 CERE = 0.001155 BMD; 2025/08/02 05:17:22
Trong 1D vừa qua, Cere Network đã thay đổi +4.91% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cere Network(CERE) đã thay đổi +4.91% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành CERE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CERE sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Cere Network/BMD
Giá Cere Network cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.001309 BMD trong khi giá Cere Network thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.001176 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cere Network theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERE theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001319 BMD | 0.001309 BMD | 0.001564 BMD | 0.001564 BMD |
Thấp | 0.001198 BMD | 0.001176 BMD | 0.001176 BMD | 0.0009304 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.91% | +5.76% | -2.72% | -6.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERE (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERE bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cere Network
Số liệu thị trường CERE sang BMD
CERE/BMD:
$0.001155
Khối lượng CERE 24 giờ:
$279,495.07
Vốn hóa thị trường CERE:
$8,013,504.8
Nguồn cung lưu hành CERE:
6.94B CERE
Tỷ giá CERE sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cere Network thành Đô la Bermuda đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cere Network là $0.001155 mỗi CERE, với tổng vốn hoá thị trường của $8,013,504.8 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,939,924,000 CERE. Khối lượng giao dịch của Cere Network đã thay đổi +6.42% ($16,863.57 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERE là $262,631.51.
Thông tin thêm về Cere Network trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cere Network phổ biến nhất là CERE sang BMD, trong đó mã của Cere Network là CERE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERE sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERE sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cere Network phổ biến

CERE đến TWD
1 CERE thành NT$0.03430 TWD

CERE đến CNY
1 CERE thành ¥0.008317 CNY
CERE đến BMD
1 CERE thành $0.001155 BMD

CERE đến USD
1 CERE thành $0.001155 USD

CERE đến EUR
1 CERE thành €0.0009963 EUR

CERE đến CAD
1 CERE thành C$0.001594 CAD

CERE đến KRW
1 CERE thành ₩1.6 KRW

CERE đến JPY
1 CERE thành ¥0.1713 JPY

CERE đến GBP
1 CERE thành £0.0008693 GBP

CERE đến BRL
1 CERE thành R$0.006399 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

BTC đến BMD
1 BTC thành $113,985.73 BMD

ETH đến BMD
1 ETH thành $3,529.16 BMD

MANYU đến BMD
1 MANYU thành $0.{7}2339 BMD

XRP đến BMD
1 XRP thành $3.01 BMD

DOGE đến BMD
1 DOGE thành $0.2027 BMD

SOL đến BMD
1 SOL thành $165 BMD

MAGIC đến BMD
1 MAGIC thành $0.1768 BMD

LINK đến BMD
1 LINK thành $16.21 BMD

SUI đến BMD
1 SUI thành $3.53 BMD

TREE đến BMD
1 TREE thành $0.5039 BMD
Bảng chuyển đổi từ CERE sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Cere Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERE thành Đô la Bermuda đã thay đổi +5.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.91%, đạt mức cao nhất là 0.001319 BMD và mức thấp nhất là 0.001198 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 CERE là $0.001190 BMD , thay đổi -2.72% so với giá hiện tại. Cere Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.79% so với năm trước.
-$
0.002775BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CERE | $0.0005773 | $0.0005479 | +4.91% |
1 CERE | $0.001155 | $0.001096 | +4.91% |
5 CERE | $0.005773 | $0.005479 | +4.91% |
10 CERE | $0.01155 | $0.01096 | +4.91% |
50 CERE | $0.05773 | $0.05479 | +4.91% |
100 CERE | $0.1155 | $0.1096 | +4.91% |
500 CERE | $0.5773 | $0.5479 | +4.91% |
1000 CERE | $1.15 | $1.1 | +4.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERE/BMD
1 Cere Network bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Cere Network (CERE) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.001155.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERE với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 866.03 CERE đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERE sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERE sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERE bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 4,330.14 CERE, trong khi 5 CERE sẽ có giá khoảng 0.005773BMD.
Giá cao nhất của CERE/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERE tính theo BMD là $0.4814. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERE/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cere Network tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã tăng 5.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 2.72% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERE thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cere Network và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERE/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERE/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERE/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERE/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cere Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cere Network: CERE sang Đô la Mỹ (USD), CERE sang Euro (EUR), CERE sang Bảng Anh (GBP), CERE sang Đô la Canada (CAD), CERE sang Rupee Ấn Độ (INR), CERE sang Rupee Pakistan (PKR), CERE sang Real Brazil (BRL), CERE sang ...
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.001155 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0009963 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008693 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001594 CAD ở Canada, ₹0.1007 INR ở Ấn Độ, ₨0.3271 PKR ở Pakistan, R$0.006399 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.001155.
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.001155 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0009963 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008693 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001594 CAD ở Canada, ₹0.1007 INR ở Ấn Độ, ₨0.3271 PKR ở Pakistan, R$0.006399 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.001155.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
