Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành MNT

CARAT/MNT: 1 CARAT = 3 MNT. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 3 MNT hôm nay.
CARAT
CARAT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 3 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 3 MNT, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 14.98 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.3339 CARAT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.67 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARAT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang CARAT

Alaska Gold Rush
Tugrik Mông Cổ
10 CARAT
29.95  MNT
50 CARAT
149.75  MNT
100 CARAT
299.5  MNT
500 CARAT
1,497.5  MNT
1000 CARAT
2,995  MNT
5000 CARAT
14,975.01  MNT
10000 CARAT
29,950.03  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang MNT, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Alaska Gold Rush
1000 MNT
333.89 CARAT
2000 MNT
667.78 CARAT
5000 MNT
1,669.45 CARAT
10000 MNT
3,338.9 CARAT
50000 MNT
16,694.48 CARAT
100000 MNT
33,388.95 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CARAT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARAT/MNT

CARAT/MNT: 1 CARAT = 3 MNT; 2025/06/14 19:38:34
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -9.71% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -9.71% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/MNT

Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 3.63 MNT trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 2.96 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3.26 MNT
3.63 MNT
3.82 MNT
4.44 MNT
Thấp
2.96 MNT
2.96 MNT
2.9 MNT
2.7 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.71%
-7.26%
-3.79%
-30.31%

Thông tin Alaska Gold Rush

Số liệu thị trường CARAT sang MNT

CARAT/MNT:
₮3
Khối lượng CARAT 24 giờ:
₮375,265,547.54
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT

Tỷ giá CARAT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là ₮3 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi +9.38% (₮32,173,774.14 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là ₮343,091,773.4.

Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang MNT, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARAT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARAT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.02605 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.006334 CNY
popular info Đô la Mỹ
CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0008814 USD
popular info Euro
CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0007631 EUR
popular info Đô la Canada
CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.001198 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩1.2 KRW
popular info Yên Nhật
CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.1270 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
CARAT đến MNT
1 CARAT thành ₮3 MNT
popular info Bảng Anh
CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0006497 GBP
popular info Real Brazil
CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.004891 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Lagrange
LA đến MNT
1 LA thành ₮2,757.56 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮408.51 MNT
other assets AB
AB đến MNT
1 AB thành ₮47.62 MNT
other assets MAP Protocol
MAPO đến MNT
1 MAPO thành ₮22.56 MNT
other assets Axelar
AXL đến MNT
1 AXL thành ₮1,389.33 MNT
other assets MYX Finance
MYX đến MNT
1 MYX thành ₮277.82 MNT
other assets Subsquid
SQD đến MNT
1 SQD thành ₮795.95 MNT
other assets BONDEX
BDXN đến MNT
1 BDXN thành ₮112.13 MNT
other assets Fair and Free
FAIR3 đến MNT
1 FAIR3 thành ₮108.65 MNT
other assets Roam
ROAM đến MNT
1 ROAM thành ₮550.21 MNT

Bảng chuyển đổi từ CARAT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -7.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.71%, đạt mức cao nhất là 3.26 MNT và mức thấp nhất là 2.96 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là ₮3.11 MNT , thay đổi -3.79% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-
8.37MNT
, tương đương mức thay đổi -73.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CARAT
₮1.5₮1.66
-9.71%
1 CARAT
₮3₮3.32
-9.71%
5 CARAT
₮14.98₮16.59
-9.71%
10 CARAT
₮29.95₮33.17
-9.71%
50 CARAT
₮149.75₮165.86
-9.71%
100 CARAT
₮299.5₮331.71
-9.71%
500 CARAT
₮1,497.5₮1,658.56
-9.71%
1000 CARAT
₮2,995₮3,317.12
-9.71%

Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/MNT

1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3339 CARAT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 1.67 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 14.98MNT.
Giá cao nhất của CARAT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo MNT là ₮462.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 7.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 3.79% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alaska Gold Rush: CARAT sang Đô la Mỹ (USD), CARAT sang Euro (EUR), CARAT sang Bảng Anh (GBP), CARAT sang Đô la Canada (CAD), CARAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CARAT sang Rupee Pakistan (PKR), CARAT sang Real Brazil (BRL), CARAT sang ...
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0008814 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0007631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006497 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001198 CAD ở Canada, ₹0.07591 INR ở Ấn Độ, ₨0.2494 PKR ở Pakistan, R$0.004891 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮3.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.