Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105516.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105516.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105516.01 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành GTQ
CARAT/GTQ: 1 CARAT = 0.006751 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.006751 GTQ hôm nay.

CARAT
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.006751 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.006751 GTQ, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.03376 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 148.12 CARAT và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 740.61 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CARAT sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang CARAT
Alaska Gold Rush
Quetzal Guatemala
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang GTQ, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Alaska Gold Rush
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang CARAT, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CARAT/GTQ
CARAT/GTQ: 1 CARAT = 0.006751 GTQ; 2025/06/15 01:17:27
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -5.21% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -5.21% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/GTQ
Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.008224 GTQ trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.006704 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007124 GTQ | 0.008224 GTQ | 0.008649 GTQ | 0.01006 GTQ |
Thấp | 0.006704 GTQ | 0.006704 GTQ | 0.006572 GTQ | 0.006115 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.21% | -8.38% | -3.18% | -30.61% |
Thông tin Alaska Gold Rush
Số liệu thị trường CARAT sang GTQ
CARAT/GTQ:
Q0.006751
Khối lượng CARAT 24 giờ:
Q863,856.81
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT
Tỷ giá CARAT sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là Q0.006751 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi +10.96% (Q85,332.49 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là Q778,524.32.
Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang GTQ, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CARAT sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CARAT sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến
CARAT đến GTQ
1 CARAT thành Q0.006751 GTQ

CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.02594 TWD

CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.006308 CNY

CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0008778 USD

CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0007600 EUR

CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.001193 CAD

CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩1.2 KRW

CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.1265 JPY

CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0006470 GBP

CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.004871 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

LA đến GTQ
1 LA thành Q6.32 GTQ

BMT đến GTQ
1 BMT thành Q0.9220 GTQ

AB đến GTQ
1 AB thành Q0.1157 GTQ

AXL đến GTQ
1 AXL thành Q3.44 GTQ

SQD đến GTQ
1 SQD thành Q1.83 GTQ

MAPO đến GTQ
1 MAPO thành Q0.04858 GTQ

POKT đến GTQ
1 POKT thành Q0.5227 GTQ

MYX đến GTQ
1 MYX thành Q0.6327 GTQ

FAIR3 đến GTQ
1 FAIR3 thành Q0.2580 GTQ

ROAM đến GTQ
1 ROAM thành Q1.21 GTQ
Bảng chuyển đổi từ CARAT sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -8.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.21%, đạt mức cao nhất là 0.007124 GTQ và mức thấp nhất là 0.006704 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là Q0.006973 GTQ , thay đổi -3.18% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.43% so với năm trước.
-Q
0.01866GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CARAT | Q0.003376 | Q0.003561 | -5.21% |
1 CARAT | Q0.006751 | Q0.007122 | -5.21% |
5 CARAT | Q0.03376 | Q0.03561 | -5.21% |
10 CARAT | Q0.06751 | Q0.07122 | -5.21% |
50 CARAT | Q0.3376 | Q0.3561 | -5.21% |
100 CARAT | Q0.6751 | Q0.7122 | -5.21% |
500 CARAT | Q3.38 | Q3.56 | -5.21% |
1000 CARAT | Q6.75 | Q7.12 | -5.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/GTQ
1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.006751.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 148.12 CARAT đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 740.61 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.03376GTQ.
Giá cao nhất của CARAT/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo GTQ là Q1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 8.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 3.18% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alaska Gold Rush: CARAT sang Đô la Mỹ (USD), CARAT sang Euro (EUR), CARAT sang Bảng Anh (GBP), CARAT sang Đô la Canada (CAD), CARAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CARAT sang Rupee Pakistan (PKR), CARAT sang Real Brazil (BRL), CARAT sang ...
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0008778 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0007600 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001193 CAD ở Canada, ₹0.07560 INR ở Ấn Độ, ₨0.2484 PKR ở Pakistan, R$0.004871 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.006751.
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0008778 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0007600 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001193 CAD ở Canada, ₹0.07560 INR ở Ấn Độ, ₨0.2484 PKR ở Pakistan, R$0.004871 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.006751.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
