Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARAT thành ISK

CARAT/ISK: 1 CARAT = 0.1172 ISK. Giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1172 ISK hôm nay.
CARAT
CARAT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARAT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARAT hiện có giá trị là 0.1172 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARAT hiện có giá 0.1172 ISK, nghĩa là mua 5 CARAT sẽ mất 0.5862 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.53 CARAT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 42.65 CARAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARAT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CARAT

Alaska Gold Rush
Króna Iceland
1 CARAT
0.1172  ISK
2 CARAT
0.2345  ISK
5 CARAT
0.5862  ISK
100 CARAT
11.72  ISK
200 CARAT
23.45  ISK
500 CARAT
58.62  ISK
1000 CARAT
117.24  ISK
5000 CARAT
586.22  ISK
10000 CARAT
1,172.45  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARAT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Alaska Gold Rush tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARAT sang ISK, lên đến 10000 CARAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Alaska Gold Rush
200 ISK
1,705.83 CARAT
500 ISK
4,264.58 CARAT
1000 ISK
8,529.17 CARAT
2000 ISK
17,058.33 CARAT
5000 ISK
42,645.83 CARAT
10000 ISK
85,291.65 CARAT
50000 ISK
426,458.27 CARAT
100000 ISK
852,916.54 CARAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CARAT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Alaska Gold Rush đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CARAT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARAT/ISK

CARAT/ISK: 1 CARAT = 0.1172 ISK; 2025/06/13 12:53:59
Trong 1D vừa qua, Alaska Gold Rush đã thay đổi -1.23% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alaska Gold Rush(CARAT) đã thay đổi -1.23% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CARAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARAT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Alaska Gold Rush/ISK

Giá Alaska Gold Rush cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1340 ISK trong khi giá Alaska Gold Rush thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1098 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alaska Gold Rush theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARAT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1340 ISK
0.1340 ISK
0.1409 ISK
0.1639 ISK
Thấp
0.1142 ISK
0.1098 ISK
0.1071 ISK
0.09961 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.23%
-1.88%
+3.79%
-26.32%

Thông tin Alaska Gold Rush

Số liệu thị trường CARAT sang ISK

CARAT/ISK:
kr0.1172
Khối lượng CARAT 24 giờ:
kr12,955,865.12
Vốn hóa thị trường CARAT:
--
Nguồn cung lưu hành CARAT:
0 CARAT

Tỷ giá CARAT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alaska Gold Rush thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alaska Gold Rush là kr0.1172 mỗi CARAT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CARAT. Khối lượng giao dịch của Alaska Gold Rush đã thay đổi +0.79% (kr102,071.97 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARAT là kr12,853,793.15.

Thông tin thêm về Alaska Gold Rush trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang ISK, trong đó mã của Alaska Gold Rush là CARAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARAT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARAT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARAT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARAT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alaska Gold Rush phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARAT đến TWD
1 CARAT thành NT$0.02769 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARAT đến CNY
1 CARAT thành ¥0.006726 CNY
popular info Króna Iceland
CARAT đến ISK
1 CARAT thành kr0.1172 ISK
popular info Đô la Mỹ
CARAT đến USD
1 CARAT thành $0.0009359 USD
popular info Euro
CARAT đến EUR
1 CARAT thành €0.0008131 EUR
popular info Đô la Canada
CARAT đến CAD
1 CARAT thành C$0.001276 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARAT đến KRW
1 CARAT thành ₩1.28 KRW
popular info Yên Nhật
CARAT đến JPY
1 CARAT thành ¥0.1349 JPY
popular info Bảng Anh
CARAT đến GBP
1 CARAT thành £0.0006912 GBP
popular info Real Brazil
CARAT đến BRL
1 CARAT thành R$0.005182 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,153,094.58 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr318,999.19 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,218.9 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr70.22 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr169.5 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr377.09 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr270.05 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr81,713.15 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr21.94 ISK
other assets Aerodrome Finance
AERO đến ISK
1 AERO thành kr79.8 ISK

Bảng chuyển đổi từ CARAT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Alaska Gold Rush đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARAT thành Króna Iceland đã thay đổi -1.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.23%, đạt mức cao nhất là 0.1340 ISK và mức thấp nhất là 0.1142 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CARAT là kr0.1130 ISK , thay đổi +3.79% so với giá hiện tại. Alaska Gold Rush đã thay đổi
-kr
0.3202ISK
, tương đương mức thay đổi -73.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CARAT
kr0.05862kr0.05935
-1.23%
1 CARAT
kr0.1172kr0.1187
-1.23%
5 CARAT
kr0.5862kr0.5935
-1.23%
10 CARAT
kr1.17kr1.19
-1.23%
50 CARAT
kr5.86kr5.94
-1.23%
100 CARAT
kr11.72kr11.87
-1.23%
500 CARAT
kr58.62kr59.35
-1.23%
1000 CARAT
kr117.24kr118.7
-1.23%

Câu Hỏi Thường Gặp CARAT/ISK

1 Alaska Gold Rush bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Alaska Gold Rush (CARAT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1172.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARAT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.53 CARAT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARAT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARAT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARAT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 42.65 CARAT, trong khi 5 CARAT sẽ có giá khoảng 0.5862ISK.
Giá cao nhất của CARAT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARAT tính theo ISK là kr17.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARAT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã giảm 1.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng 3.79% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARAT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alaska Gold Rush và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARAT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARAT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARAT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARAT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alaska Gold Rush và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alaska Gold Rush: CARAT sang Đô la Mỹ (USD), CARAT sang Euro (EUR), CARAT sang Bảng Anh (GBP), CARAT sang Đô la Canada (CAD), CARAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CARAT sang Rupee Pakistan (PKR), CARAT sang Real Brazil (BRL), CARAT sang ...
Giá của Alaska Gold Rush ở Mỹ là $0.0009359 USD. Ngoài ra, giá của Alaska Gold Rush là €0.0008131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001276 CAD ở Canada, ₹0.08059 INR ở Ấn Độ, ₨0.2645 PKR ở Pakistan, R$0.005182 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alaska Gold Rush phổ biến nhất là CARAT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1172.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.