Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.09 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.09 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87767.09 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIT thành EUR
AIT/EUR: 1 AIT = 0.001325 EUR. Giá chuyển đổi 1 AIT Protocol (AIT) thành Euro (EUR) là 0.001325 EUR hôm nay.

AIT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AIT Protocol (AIT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIT hiện có giá trị là 0.001325 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIT hiện có giá 0.001325 EUR, nghĩa là mua 5 AIT sẽ mất 0.006623 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 754.89 AIT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,774.46 AIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AIT
AIT Protocol
Euro
1 AIT
0.001325 EUR
Đổi 1 AIT sang 0.001325 EUR
2 AIT
0.002649 EUR
Đổi 2 AIT sang 0.002649 EUR
5 AIT
0.006623 EUR
Đổi 5 AIT sang 0.006623 EUR
10 AIT
0.01325 EUR
Đổi 10 AIT sang 0.01325 EUR
20 AIT
0.02649 EUR
Đổi 20 AIT sang 0.02649 EUR
50 AIT
0.06623 EUR
Đổi 50 AIT sang 0.06623 EUR
100 AIT
0.1325 EUR
Đổi 100 AIT sang 0.1325 EUR
200 AIT
0.2649 EUR
Đổi 200 AIT sang 0.2649 EUR
500 AIT
0.6623 EUR
Đổi 500 AIT sang 0.6623 EUR
1000 AIT
1.32 EUR
Đổi 1000 AIT sang 1.32 EUR
5000 AIT
6.62 EUR
Đổi 5000 AIT sang 6.62 EUR
10000 AIT
13.25 EUR
Đổi 10000 AIT sang 13.25 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AIT Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIT sang EUR, lên đến 10000 AIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AIT Protocol
1 EUR
754.89 AIT
Đổi 1 EUR sang 754.89 AIT
10 EUR
7,548.91 AIT
Đổi 10 EUR sang 7,548.91 AIT
50 EUR
37,744.56 AIT
Đổi 50 EUR sang 37,744.56 AIT
100 EUR
75,489.12 AIT
Đổi 100 EUR sang 75,489.12 AIT
200 EUR
150,978.24 AIT
Đổi 200 EUR sang 150,978.24 AIT
500 EUR
377,445.61 AIT
Đổi 500 EUR sang 377,445.61 AIT
1000 EUR
754,891.22 AIT
Đổi 1000 EUR sang 754,891.22 AIT
2000 EUR
1,509,782.44 AIT
Đổi 2000 EUR sang 1,509,782.44 AIT
5000 EUR
3,774,456.11 AIT
Đổi 5000 EUR sang 3,774,456.11 AIT
10000 EUR
7,548,912.22 AIT
Đổi 10000 EUR sang 7,548,912.22 AIT
50000 EUR
37,744,561.09 AIT
Đổi 50000 EUR sang 37,744,561.09 AIT
100000 EUR
75,489,122.17 AIT
Đổi 100000 EUR sang 75,489,122.17 AIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AIT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AIT Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AIT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIT/EUR
AIT/EUR: 1 AIT = 0.001325 EUR; 2025/12/25 07:16:14
Trong 1D vừa qua, AIT Protocol đã thay đổi -6.38% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AIT Protocol(AIT) đã thay đổi -6.38% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AIT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AIT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của /EUR
Giá cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001754 EUR trong khi giá thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001250 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001415 EUR | 0.001754 EUR | 0.001886 EUR | 0.004513 EUR |
Thấp | 0.001288 EUR | 0.001250 EUR | 0.001250 EUR | 0.001250 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.38% | -10.43% | -20.41% | -64.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AIT Protocol
Số liệu thị trường AIT sang EUR
AIT/EUR:
€0.001325
Khối lượng AIT 24 giờ:
€352.73
Vốn hóa thị trường AIT:
€392,476.32
Nguồn cung lưu hành AIT:
296.28M AIT
Tỷ giá AIT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AIT Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AIT Protocol là €0.001325 mỗi AIT, với tổng vốn hoá thị trường của €392,476.32 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 296,276,930 AIT. Khối lượng giao dịch của AIT Protocol đã thay đổi -85.20% (€-2,029.87 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIT là €2,382.6.
Thông tin thêm về AIT Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AIT Protocol phổ biến nhất là AIT sang EUR, trong đó mã của AIT Protocol là AIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AIT Protocol phổ biến
AIT đến TWD
1 AIT thành NT$0.04905 TWD
AIT đến CNY
1 AIT thành ¥0.01096 CNY
AIT đến USD
1 AIT thành $0.001560 USD
AIT đến AUD
1 AIT thành AU$0.002326 AUD
AIT đến EUR
1 AIT thành €0.001325 EUR
AIT đến CAD
1 AIT thành C$0.002133 CAD
AIT đến KRW
1 AIT thành ₩2.25 KRW
AIT đến JPY
1 AIT thành ¥0.2433 JPY
AIT đến GBP
1 AIT thành £0.001156 GBP
AIT đến BRL
1 AIT thành R$0.008613 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BIFI đến EUR
1 BIFI thành €296.74 EUR

BANANA đến EUR
1 BANANA thành €6.55 EUR

BABYPEPE đến EUR
1 BABYPEPE thành €0.{5}4697 EUR

CFX đến EUR
1 CFX thành €0.06373 EUR

NIBI đến EUR
1 NIBI thành €0.01022 EUR

CLO đến EUR
1 CLO thành €0.2096 EUR

TRUTH đến EUR
1 TRUTH thành €0.01014 EUR

BAT đến EUR
1 BAT thành €0.1893 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.1573 EUR

NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.06563 EUR
Bảng chuyển đổi từ AIT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của AIT Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIT thành Euro đã thay đổi -10.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.38%, đạt mức cao nhất là 0.001415 EUR và mức thấp nhất là 0.001288 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AIT là €0.001664 EUR , thay đổi -20.41% so với giá hiện tại. AIT Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.76% so với năm trước.
-€
0.05776EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AIT | €0.0006623 | €0.0007075 | -6.38% |
1 AIT | €0.001325 | €0.001415 | -6.38% |
5 AIT | €0.006623 | €0.007075 | -6.38% |
10 AIT | €0.01325 | €0.01415 | -6.38% |
50 AIT | €0.06623 | €0.07075 | -6.38% |
100 AIT | €0.1325 | €0.1415 | -6.38% |
500 AIT | €0.6623 | €0.7075 | -6.38% |
1000 AIT | €1.32 | €1.41 | -6.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIT/EUR
1 AIT Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AIT Protocol (AIT) trong Euro (EUR) là €0.001325.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 754.89 AIT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,774.46 AIT, trong khi 5 AIT sẽ có giá khoảng 0.006623EUR.
Giá cao nhất của AIT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIT tính theo EUR là €1.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AIT Protocol (AIT) đã giảm 10.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AIT Protocol (AIT) đã giảm 20.41% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AIT Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AIT Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AIT Protocol: AIT sang Đô la Mỹ (USD), AIT sang Euro (EUR), AIT sang Bảng Anh (GBP), AIT sang Đô la Canada (CAD), AIT sang Rupee Ấn Độ (INR), AIT sang Rupee Pakistan (PKR), AIT sang Real Brazil (BRL), AIT sang ...
Giá của AIT Protocol ở Mỹ là $0.001560 USD. Ngoài ra, giá của AIT Protocol là €0.001325 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001156 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002133 CAD ở Canada, ₹0.1401 INR ở Ấn Độ, ₨0.4370 PKR ở Pakistan, R$0.008613 BRL ở Brazil, ...
Cặp AIT Protocol phổ biến nhất là AIT sang Euro(EUR). Giá của 1 AIT Protocol (AIT) ở Euro (EUR) là €0.001325.
Giá của AIT Protocol ở Mỹ là $0.001560 USD. Ngoài ra, giá của AIT Protocol là €0.001325 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001156 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002133 CAD ở Canada, ₹0.1401 INR ở Ấn Độ, ₨0.4370 PKR ở Pakistan, R$0.008613 BRL ở Brazil, ...
Cặp AIT Protocol phổ biến nhất là AIT sang Euro(EUR). Giá của 1 AIT Protocol (AIT) ở Euro (EUR) là €0.001325.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































