Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117723.15 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117723.15 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117723.15 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIFI thành EUR
BIFI/EUR: 1 BIFI = 165.2 EUR. Giá chuyển đổi 1 Beefy (BIFI) thành Euro (EUR) là 165.2 EUR hôm nay.

BIFI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIFI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Beefy (BIFI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIFI hiện có giá trị là 165.2 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIFI hiện có giá 165.2 EUR, nghĩa là mua 5 BIFI sẽ mất 825.99 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.006053 BIFI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.03027 BIFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIFI sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BIFI
Beefy
Euro
1 BIFI
165.2 EUR
Đổi 1 BIFI sang 165.2 EUR
2 BIFI
330.39 EUR
Đổi 2 BIFI sang 330.39 EUR
5 BIFI
825.99 EUR
Đổi 5 BIFI sang 825.99 EUR
10 BIFI
1,651.97 EUR
Đổi 10 BIFI sang 1,651.97 EUR
20 BIFI
3,303.94 EUR
Đổi 20 BIFI sang 3,303.94 EUR
50 BIFI
8,259.85 EUR
Đổi 50 BIFI sang 8,259.85 EUR
100 BIFI
16,519.71 EUR
Đổi 100 BIFI sang 16,519.71 EUR
200 BIFI
33,039.41 EUR
Đổi 200 BIFI sang 33,039.41 EUR
500 BIFI
82,598.53 EUR
Đổi 500 BIFI sang 82,598.53 EUR
1000 BIFI
165,197.06 EUR
Đổi 1000 BIFI sang 165,197.06 EUR
5000 BIFI
825,985.31 EUR
Đổi 5000 BIFI sang 825,985.31 EUR
10000 BIFI
1,651,970.62 EUR
Đổi 10000 BIFI sang 1,651,970.62 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIFI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Beefy tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIFI sang EUR, lên đến 10000 BIFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Beefy
1 EUR
0.006053 BIFI
Đổi 1 EUR sang 0.006053 BIFI
10 EUR
0.06053 BIFI
Đổi 10 EUR sang 0.06053 BIFI
50 EUR
0.3027 BIFI
Đổi 50 EUR sang 0.3027 BIFI
100 EUR
0.6053 BIFI
Đổi 100 EUR sang 0.6053 BIFI
200 EUR
1.21 BIFI
Đổi 200 EUR sang 1.21 BIFI
500 EUR
3.03 BIFI
Đổi 500 EUR sang 3.03 BIFI
1000 EUR
6.05 BIFI
Đổi 1000 EUR sang 6.05 BIFI
2000 EUR
12.11 BIFI
Đổi 2000 EUR sang 12.11 BIFI
5000 EUR
30.27 BIFI
Đổi 5000 EUR sang 30.27 BIFI
10000 EUR
60.53 BIFI
Đổi 10000 EUR sang 60.53 BIFI
50000 EUR
302.67 BIFI
Đổi 50000 EUR sang 302.67 BIFI
100000 EUR
605.34 BIFI
Đổi 100000 EUR sang 605.34 BIFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BIFI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Beefy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BIFI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIFI/EUR
BIFI/EUR: 1 BIFI = 165.2 EUR; 2025/07/29 17:01:41
Trong 1D vừa qua, Beefy đã thay đổi +0.90% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Beefy(BIFI) đã thay đổi +0.90% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BIFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BIFI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Beefy/EUR
Giá Beefy cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 132.52 EUR trong khi giá Beefy thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 111.98 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Beefy theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIFI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 127.1 EUR | 132.52 EUR | 210.69 EUR | 210.69 EUR |
Thấp | 123.8 EUR | 111.98 EUR | 111.98 EUR | 111.98 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.90% | -0.69% | -11.77% | -26.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIFI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIFI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Beefy
Số liệu thị trường BIFI sang EUR
BIFI/EUR:
€165.2
Khối lượng BIFI 24 giờ:
€577,821.25
Vốn hóa thị trường BIFI:
€13,215,765.3
Nguồn cung lưu hành BIFI:
80.00K BIFI
Tỷ giá BIFI sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Beefy thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Beefy là €165.2 mỗi BIFI, với tổng vốn hoá thị trường của €13,215,765.3 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,000 BIFI. Khối lượng giao dịch của Beefy đã thay đổi -61.56% (€-925,172.01 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIFI là €1,502,993.26.
Thông tin thêm về Beefy trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Beefy phổ biến nhất là BIFI sang EUR, trong đó mã của Beefy là BIFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102912.36 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88988.92 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163520.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662651.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10343819.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIFI sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIFI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Beefy phổ biến

BIFI đến TWD
1 BIFI thành NT$5,656.2 TWD

BIFI đến CNY
1 BIFI thành ¥1,368.37 CNY

BIFI đến USD
1 BIFI thành $190.54 USD

BIFI đến EUR
1 BIFI thành €165.2 EUR

BIFI đến CAD
1 BIFI thành C$262.49 CAD

BIFI đến KRW
1 BIFI thành ₩264,710.65 KRW

BIFI đến JPY
1 BIFI thành ¥28,292.39 JPY

BIFI đến GBP
1 BIFI thành £142.85 GBP

BIFI đến BRL
1 BIFI thành R$1,063.7 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

OMNI đến EUR
1 OMNI thành €4.06 EUR

CFX đến EUR
1 CFX thành €0.1834 EUR

TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2922 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,246.72 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.2873 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €102,007.22 EUR

QUBIC đến EUR
1 QUBIC thành €0.{5}2228 EUR

BIO đến EUR
1 BIO thành €0.06029 EUR

FARTCOIN đến EUR
1 FARTCOIN thành €0.9492 EUR

CKB đến EUR
1 CKB thành €0.005244 EUR
Bảng chuyển đổi từ BIFI sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Beefy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIFI thành Euro đã thay đổi -0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 127.1 EUR và mức thấp nhất là 123.8 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BIFI là €182.03 EUR , thay đổi -11.77% so với giá hiện tại. Beefy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.36% so với năm trước.
-€
150.37EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BIFI | €82.6 | €82.03 | +0.90% |
1 BIFI | €165.2 | €164.06 | +0.90% |
5 BIFI | €825.99 | €820.32 | +0.90% |
10 BIFI | €1,651.97 | €1,640.65 | +0.90% |
50 BIFI | €8,259.85 | €8,203.25 | +0.90% |
100 BIFI | €16,519.71 | €16,406.49 | +0.90% |
500 BIFI | €82,598.53 | €82,032.46 | +0.90% |
1000 BIFI | €165,197.06 | €164,064.92 | +0.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIFI/EUR
1 Beefy bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Beefy (BIFI) trong Euro (EUR) là €165.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIFI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006053 BIFI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIFI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIFI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIFI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 0.03027 BIFI, trong khi 5 BIFI sẽ có giá khoảng 825.99EUR.
Giá cao nhất của BIFI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIFI tính theo EUR là €3,138.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIFI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Beefy tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Beefy (BIFI) đã giảm 0.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Beefy (BIFI) đã giảm 11.77% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIFI thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Beefy và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIFI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIFI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIFI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIFI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Beefy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Beefy: BIFI sang Đô la Mỹ (USD), BIFI sang Euro (EUR), BIFI sang Bảng Anh (GBP), BIFI sang Đô la Canada (CAD), BIFI sang Rupee Ấn Độ (INR), BIFI sang Rupee Pakistan (PKR), BIFI sang Real Brazil (BRL), BIFI sang ...
Giá của Beefy ở Mỹ là $190.54 USD. Ngoài ra, giá của Beefy là €165.2 EUR ở khu vực đồng euro, £142.85 GBP ở Vương quốc Anh, C$262.49 CAD ở Canada, ₹16,604.11 INR ở Ấn Độ, ₨53,960.6 PKR ở Pakistan, R$1,063.7 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beefy phổ biến nhất là BIFI sang Euro(EUR). Giá của 1 Beefy (BIFI) ở Euro (EUR) là €165.2.
Giá của Beefy ở Mỹ là $190.54 USD. Ngoài ra, giá của Beefy là €165.2 EUR ở khu vực đồng euro, £142.85 GBP ở Vương quốc Anh, C$262.49 CAD ở Canada, ₹16,604.11 INR ở Ấn Độ, ₨53,960.6 PKR ở Pakistan, R$1,063.7 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beefy phổ biến nhất là BIFI sang Euro(EUR). Giá của 1 Beefy (BIFI) ở Euro (EUR) là €165.2.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
