Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Nibiru sang Euro (NIBI sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi NIBI thành EUR

NIBI/EUR: 1 NIBI = 0.01001 EUR. Giá chuyển đổi 1 Nibiru (NIBI) thành Euro (EUR) là 0.01001 EUR hôm nay.
NIBI
NIBI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIBI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nibiru (NIBI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIBI hiện có giá trị là 0.01001 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIBI hiện có giá 0.01001 EUR, nghĩa là mua 5 NIBI sẽ mất 0.05007 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 99.85 NIBI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 499.26 NIBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NIBI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NIBI

Nibiru
Euro
1 NIBI
0.01001  EUR
Đổi 1 NIBI sang 0.01001 EUR
2 NIBI
0.02003  EUR
Đổi 2 NIBI sang 0.02003 EUR
5 NIBI
0.05007  EUR
Đổi 5 NIBI sang 0.05007 EUR
10 NIBI
0.1001  EUR
Đổi 10 NIBI sang 0.1001 EUR
20 NIBI
0.2003  EUR
Đổi 20 NIBI sang 0.2003 EUR
50 NIBI
0.5007  EUR
Đổi 50 NIBI sang 0.5007 EUR
100 NIBI
1  EUR
Đổi 100 NIBI sang 1 EUR
200 NIBI
2  EUR
Đổi 200 NIBI sang 2 EUR
500 NIBI
5.01  EUR
Đổi 500 NIBI sang 5.01 EUR
1000 NIBI
10.01  EUR
Đổi 1000 NIBI sang 10.01 EUR
5000 NIBI
50.07  EUR
Đổi 5000 NIBI sang 50.07 EUR
10000 NIBI
100.15  EUR
Đổi 10000 NIBI sang 100.15 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIBI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Nibiru tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIBI sang EUR, lên đến 10000 NIBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Nibiru
1 EUR
99.85 NIBI
Đổi 1 EUR sang 99.85 NIBI
10 EUR
998.53 NIBI
Đổi 10 EUR sang 998.53 NIBI
50 EUR
4,992.63 NIBI
Đổi 50 EUR sang 4,992.63 NIBI
100 EUR
9,985.26 NIBI
Đổi 100 EUR sang 9,985.26 NIBI
200 EUR
19,970.53 NIBI
Đổi 200 EUR sang 19,970.53 NIBI
500 EUR
49,926.32 NIBI
Đổi 500 EUR sang 49,926.32 NIBI
1000 EUR
99,852.64 NIBI
Đổi 1000 EUR sang 99,852.64 NIBI
2000 EUR
199,705.28 NIBI
Đổi 2000 EUR sang 199,705.28 NIBI
5000 EUR
499,263.19 NIBI
Đổi 5000 EUR sang 499,263.19 NIBI
10000 EUR
998,526.39 NIBI
Đổi 10000 EUR sang 998,526.39 NIBI
50000 EUR
4,992,631.93 NIBI
Đổi 50000 EUR sang 4,992,631.93 NIBI
100000 EUR
9,985,263.86 NIBI
Đổi 100000 EUR sang 9,985,263.86 NIBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NIBI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Nibiru đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NIBI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NIBI/EUR

NIBI/EUR: 1 NIBI = 0.01001 EUR; 2025/12/26 15:31:54
Trong 1D vừa qua, Nibiru đã thay đổi +0.29% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nibiru(NIBI) đã thay đổi +0.29% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NIBI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NIBI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Nibiru/EUR

Giá Nibiru cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01474 EUR trong khi giá Nibiru thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008071 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nibiru theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIBI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01436 EUR
0.01474 EUR
0.01474 EUR
0.01474 EUR
Thấp
0.009884 EUR
0.008071 EUR
0.008071 EUR
0.008071 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.29%
+13.81%
-9.01%
+22.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NIBI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIBI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nibiru

Số liệu thị trường NIBI sang EUR

NIBI/EUR:
€0.01001
Khối lượng NIBI 24 giờ:
€4,102,849.16
Vốn hóa thị trường NIBI:
€8,844,605.42
Nguồn cung lưu hành NIBI:
883.16M NIBI

Tỷ giá NIBI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nibiru thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nibiru là €0.01001 mỗi NIBI, với tổng vốn hoá thị trường của €8,844,605.42 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 883,157,200 NIBI. Khối lượng giao dịch của Nibiru đã thay đổi -66.11% (€-8,003,093.26 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIBI là €12,105,942.42.

Thông tin thêm về Nibiru trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nibiru phổ biến nhất là NIBI sang EUR, trong đó mã của Nibiru là NIBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NIBI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NIBI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nibiru phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NIBI đến TWD
1 NIBI thành NT$0.3712 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NIBI đến CNY
1 NIBI thành ¥0.08275 CNY
popular info Đô la Mỹ
NIBI đến USD
1 NIBI thành $0.01181 USD
popular info Đô la Úc
NIBI đến AUD
1 NIBI thành AU$0.01758 AUD
popular info Euro
NIBI đến EUR
1 NIBI thành €0.01001 EUR
popular info Đô la Canada
NIBI đến CAD
1 NIBI thành C$0.01613 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NIBI đến KRW
1 NIBI thành ₩17.05 KRW
popular info Yên Nhật
NIBI đến JPY
1 NIBI thành ¥1.85 JPY
popular info Bảng Anh
NIBI đến GBP
1 NIBI thành £0.008736 GBP
popular info Real Brazil
NIBI đến BRL
1 NIBI thành R$0.06558 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets zkPass
ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1243 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,461.93 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €73,682.72 EUR
other assets YieldBasis
YB đến EUR
1 YB thành €0.3408 EUR
other assets WeFi
WFI đến EUR
1 WFI thành €2.34 EUR
other assets Bitlight
LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.4474 EUR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1189 EUR
other assets Clearpool
CPOOL đến EUR
1 CPOOL thành €0.03587 EUR
other assets Hamster Kombat
HMSTR đến EUR
1 HMSTR thành €0.0001988 EUR
other assets DeAgentAI
AIA đến EUR
1 AIA thành €0.1168 EUR

Bảng chuyển đổi từ NIBI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Nibiru đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIBI thành Euro đã thay đổi +13.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.29%, đạt mức cao nhất là 0.01436 EUR và mức thấp nhất là 0.009884 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NIBI là €0.01104 EUR , thay đổi -9.01% so với giá hiện tại. Nibiru đã thay đổi
-
0.03405EUR
, tương đương mức thay đổi -76.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NIBI
€0.005007€0.004993
+0.29%
1 NIBI
€0.01001€0.009985
+0.29%
5 NIBI
€0.05007€0.04993
+0.29%
10 NIBI
€0.1001€0.09985
+0.29%
50 NIBI
€0.5007€0.4993
+0.29%
100 NIBI
€1€0.9985
+0.29%
500 NIBI
€5.01€4.99
+0.29%
1000 NIBI
€10.01€9.99
+0.29%

Câu Hỏi Thường Gặp NIBI/EUR

1 Nibiru bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Nibiru (NIBI) trong Euro (EUR) là €0.01001.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIBI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 99.85 NIBI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIBI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIBI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIBI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 499.26 NIBI, trong khi 5 NIBI sẽ có giá khoảng 0.05007EUR.
Giá cao nhất của NIBI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIBI tính theo EUR là €0.8258. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIBI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nibiru tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nibiru (NIBI) đã tăng 13.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nibiru (NIBI) đã giảm 9.01% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIBI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nibiru và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIBI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIBI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIBI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIBI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nibiru và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nibiru: NIBI sang Đô la Mỹ (USD), NIBI sang Euro (EUR), NIBI sang Bảng Anh (GBP), NIBI sang Đô la Canada (CAD), NIBI sang Rupee Ấn Độ (INR), NIBI sang Rupee Pakistan (PKR), NIBI sang Real Brazil (BRL), NIBI sang ...
Giá của Nibiru ở Mỹ là $0.01181 USD. Ngoài ra, giá của Nibiru là €0.01001 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008736 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01613 CAD ở Canada, ₹1.06 INR ở Ấn Độ, ₨3.31 PKR ở Pakistan, R$0.06558 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nibiru phổ biến nhất là NIBI sang Euro(EUR). Giá của 1 Nibiru (NIBI) ở Euro (EUR) là €0.01001.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget