Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109492.26 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109492.26 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109492.26 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam37(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$418.3M (1 ngày); -$512M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZT thành MKD
ZT/MKD: 1 ZT = 3,132.16 MKD. Giá chuyển đổi 1 ZT (ZT) thành Denar Macedonia (MKD) là 3,132.16 MKD hôm nay.
ZT
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZT/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZT (ZT) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZT hiện có giá trị là 3,132.16 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZT hiện có giá 3,132.16 MKD, nghĩa là mua 5 ZT sẽ mất 15,660.82 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.0003193 ZT và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.001596 ZT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZT sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ZT
ZT
Denar Macedonia
1 ZT
3,132.16 MKD
Đổi 1 ZT sang 3,132.16 MKD
2 ZT
6,264.33 MKD
Đổi 2 ZT sang 6,264.33 MKD
5 ZT
15,660.82 MKD
Đổi 5 ZT sang 15,660.82 MKD
10 ZT
31,321.65 MKD
Đổi 10 ZT sang 31,321.65 MKD
20 ZT
62,643.29 MKD
Đổi 20 ZT sang 62,643.29 MKD
50 ZT
156,608.23 MKD
Đổi 50 ZT sang 156,608.23 MKD
100 ZT
313,216.45 MKD
Đổi 100 ZT sang 313,216.45 MKD
200 ZT
626,432.91 MKD
Đổi 200 ZT sang 626,432.91 MKD
500 ZT
1,566,082.27 MKD
Đổi 500 ZT sang 1,566,082.27 MKD
1000 ZT
3,132,164.54 MKD
Đổi 1000 ZT sang 3,132,164.54 MKD
5000 ZT
15,660,822.68 MKD
Đổi 5000 ZT sang 15,660,822.68 MKD
10000 ZT
31,321,645.36 MKD
Đổi 10000 ZT sang 31,321,645.36 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZT thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ZT tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZT sang MKD, lên đến 10000 ZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ZT
1 MKD
0.0003193 ZT
Đổi 1 MKD sang 0.0003193 ZT
10 MKD
0.003193 ZT
Đổi 10 MKD sang 0.003193 ZT
50 MKD
0.01596 ZT
Đổi 50 MKD sang 0.01596 ZT
100 MKD
0.03193 ZT
Đổi 100 MKD sang 0.03193 ZT
200 MKD
0.06385 ZT
Đổi 200 MKD sang 0.06385 ZT
500 MKD
0.1596 ZT
Đổi 500 MKD sang 0.1596 ZT
1000 MKD
0.3193 ZT
Đổi 1000 MKD sang 0.3193 ZT
2000 MKD
0.6385 ZT
Đổi 2000 MKD sang 0.6385 ZT
5000 MKD
1.6 ZT
Đổi 5000 MKD sang 1.6 ZT
10000 MKD
3.19 ZT
Đổi 10000 MKD sang 3.19 ZT
50000 MKD
15.96 ZT
Đổi 50000 MKD sang 15.96 ZT
100000 MKD
31.93 ZT
Đổi 100000 MKD sang 31.93 ZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZT toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ZT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZT, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZT/MKD
ZT/MKD: 1 ZT = 3,132.16 MKD; 2025/09/28 09:47:57
Trong 1D vừa qua, ZT đã thay đổi +0.19% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZT(ZT) đã thay đổi +0.19% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZT sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ZT/MKD
Giá ZT cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá ZT thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZT theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZT theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 32,086.35 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.19% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZT (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZT bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZT
Số liệu thị trường ZT sang MKD
ZT/MKD:
ден3,132.16
Khối lượng ZT 24 giờ:
ден10,301.46
Vốn hóa thị trường ZT:
ден5,030,381.65
Nguồn cung lưu hành ZT:
1.61K ZT
Tỷ giá ZT sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZT thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZT là ден3,132.16 mỗi ZT, với tổng vốn hoá thị trường của ден5,030,381.65 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,606.04 ZT. Khối lượng giao dịch của ZT đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZT là ден--.
Thông tin thêm về ZT trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZT phổ biến nhất là ZT sang MKD, trong đó mã của ZT là ZT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109447.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4004.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93523.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81659.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 152614.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584900.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9705570.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZT sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZT sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZT phổ biến

ZT đến TWD
1 ZT thành NT$1,812.89 TWD

ZT đến CNY
1 ZT thành ¥424.8 CNY

ZT đến USD
1 ZT thành $59.52 USD
ZT đến MKD
1 ZT thành ден3,132.16 MKD

ZT đến EUR
1 ZT thành €50.86 EUR

ZT đến CAD
1 ZT thành C$82.99 CAD

ZT đến KRW
1 ZT thành ₩83,903.32 KRW

ZT đến JPY
1 ZT thành ¥8,901.66 JPY

ZT đến GBP
1 ZT thành £44.41 GBP

ZT đến BRL
1 ZT thành R$318.07 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZKC đến MKD
1 ZKC thành ден28.16 MKD

NUMI đến MKD
1 NUMI thành ден4.66 MKD

MYX đến MKD
1 MYX thành ден654.27 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден72.74 MKD

EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден84.33 MKD

AEVO đến MKD
1 AEVO thành ден6.15 MKD

THE đến MKD
1 THE thành ден21.24 MKD

POP đến MKD
1 POP thành ден0.4763 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден11.94 MKD

H đến MKD
1 H thành ден3.69 MKD
Bảng chuyển đổi từ ZT sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của ZT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZT thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 32,086.35 MKD và mức thấp nhất là 0 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZT là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. ZT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZT | ден1,566.08 | ден-- | +0.19% |
1 ZT | ден3,132.16 | ден-- | +0.19% |
5 ZT | ден15,660.82 | ден-- | +0.19% |
10 ZT | ден31,321.65 | ден-- | +0.19% |
50 ZT | ден156,608.23 | ден-- | +0.19% |
100 ZT | ден313,216.45 | ден-- | +0.19% |
500 ZT | ден1,566,082.27 | ден-- | +0.19% |
1000 ZT | ден3,132,164.54 | ден-- | +0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZT/MKD
1 ZT bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ZT (ZT) trong Denar Macedonia (MKD) là ден3,132.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZT với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0003193 ZT đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZT sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZT sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZT bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.001596 ZT, trong khi 5 ZT sẽ có giá khoảng 15,660.82MKD.
Giá cao nhất của ZT/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZT tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZT/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZT tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZT (ZT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZT (ZT) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZT thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZT và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZT/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZT/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZT/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZT/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZT: ZT sang Đô la Mỹ (USD), ZT sang Euro (EUR), ZT sang Bảng Anh (GBP), ZT sang Đô la Canada (CAD), ZT sang Rupee Ấn Độ (INR), ZT sang Rupee Pakistan (PKR), ZT sang Real Brazil (BRL), ZT sang ...
Giá của ZT ở Mỹ là $59.52 USD. Ngoài ra, giá của ZT là €50.86 EUR ở khu vực đồng euro, £44.41 GBP ở Vương quốc Anh, C$82.99 CAD ở Canada, ₹5,277.96 INR ở Ấn Độ, ₨16,803.6 PKR ở Pakistan, R$318.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZT phổ biến nhất là ZT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ZT (ZT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден3,132.16.
Giá của ZT ở Mỹ là $59.52 USD. Ngoài ra, giá của ZT là €50.86 EUR ở khu vực đồng euro, £44.41 GBP ở Vương quốc Anh, C$82.99 CAD ở Canada, ₹5,277.96 INR ở Ấn Độ, ₨16,803.6 PKR ở Pakistan, R$318.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZT phổ biến nhất là ZT sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ZT (ZT) ở Denar Macedonia (MKD) là ден3,132.16.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.