Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKWASM thành MMK

ZKWASM/MMK: 1 ZKWASM = 58.28 MMK. Giá chuyển đổi 1 ZKWASM (ZKWASM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 58.28 MMK hôm nay.
ZKWASM
ZKWASM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKWASM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKWASM (ZKWASM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKWASM hiện có giá trị là 58.28 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKWASM hiện có giá 58.28 MMK, nghĩa là mua 5 ZKWASM sẽ mất 291.42 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01716 ZKWASM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.08579 ZKWASM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKWASM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ZKWASM

ZKWASM
Kyat Myanmar
1 ZKWASM
58.28  MMK
Đổi 1 ZKWASM sang 58.28 MMK
2 ZKWASM
116.57  MMK
Đổi 2 ZKWASM sang 116.57 MMK
5 ZKWASM
291.42  MMK
Đổi 5 ZKWASM sang 291.42 MMK
10 ZKWASM
582.83  MMK
Đổi 10 ZKWASM sang 582.83 MMK
20 ZKWASM
1,165.67  MMK
Đổi 20 ZKWASM sang 1,165.67 MMK
50 ZKWASM
2,914.17  MMK
Đổi 50 ZKWASM sang 2,914.17 MMK
100 ZKWASM
5,828.34  MMK
Đổi 100 ZKWASM sang 5,828.34 MMK
200 ZKWASM
11,656.67  MMK
Đổi 200 ZKWASM sang 11,656.67 MMK
500 ZKWASM
29,141.68  MMK
Đổi 500 ZKWASM sang 29,141.68 MMK
1000 ZKWASM
58,283.36  MMK
Đổi 1000 ZKWASM sang 58,283.36 MMK
5000 ZKWASM
291,416.81  MMK
Đổi 5000 ZKWASM sang 291,416.81 MMK
10000 ZKWASM
582,833.62  MMK
Đổi 10000 ZKWASM sang 582,833.62 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKWASM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của ZKWASM tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKWASM sang MMK, lên đến 10000 ZKWASM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
ZKWASM
1 MMK
0.01716 ZKWASM
Đổi 1 MMK sang 0.01716 ZKWASM
10 MMK
0.1716 ZKWASM
Đổi 10 MMK sang 0.1716 ZKWASM
50 MMK
0.8579 ZKWASM
Đổi 50 MMK sang 0.8579 ZKWASM
100 MMK
1.72 ZKWASM
Đổi 100 MMK sang 1.72 ZKWASM
200 MMK
3.43 ZKWASM
Đổi 200 MMK sang 3.43 ZKWASM
500 MMK
8.58 ZKWASM
Đổi 500 MMK sang 8.58 ZKWASM
1000 MMK
17.16 ZKWASM
Đổi 1000 MMK sang 17.16 ZKWASM
2000 MMK
34.32 ZKWASM
Đổi 2000 MMK sang 34.32 ZKWASM
5000 MMK
85.79 ZKWASM
Đổi 5000 MMK sang 85.79 ZKWASM
10000 MMK
171.58 ZKWASM
Đổi 10000 MMK sang 171.58 ZKWASM
50000 MMK
857.88 ZKWASM
Đổi 50000 MMK sang 857.88 ZKWASM
100000 MMK
1,715.76 ZKWASM
Đổi 100000 MMK sang 1,715.76 ZKWASM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZKWASM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo ZKWASM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZKWASM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKWASM/MMK

ZKWASM/MMK: 1 ZKWASM = 58.28 MMK; 2025/07/29 19:48:13
Trong 1D vừa qua, ZKWASM đã thay đổi -3.41% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKWASM(ZKWASM) đã thay đổi -3.41% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZKWASM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKWASM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của ZKWASM/MMK

Giá ZKWASM cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 74.46 MMK trong khi giá ZKWASM thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 55.13 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKWASM theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKWASM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
60.62 MMK
74.46 MMK
172.96 MMK
172.96 MMK
Thấp
57.67 MMK
55.13 MMK
21.04 MMK
21.04 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.41%
+0.36%
+177.20%
+177.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKWASM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKWASM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKWASM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZKWASM

Số liệu thị trường ZKWASM sang MMK

ZKWASM/MMK:
Ks58.28
Khối lượng ZKWASM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKWASM:
--
Nguồn cung lưu hành ZKWASM:
-- ZKWASM

Tỷ giá ZKWASM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZKWASM thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZKWASM là Ks58.28 mỗi ZKWASM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks-- MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKWASM. Khối lượng giao dịch của ZKWASM đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKWASM là Ks--.

Thông tin thêm về ZKWASM trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKWASM phổ biến nhất là ZKWASM sang MMK, trong đó mã của ZKWASM là ZKWASM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118699.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3790.23 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 184.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102805.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88905.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163377.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 661392.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10330157.34 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.36 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKWASM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKWASM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZKWASM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKWASM đến TWD
1 ZKWASM thành NT$0.8222 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKWASM đến CNY
1 ZKWASM thành ¥0.1989 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKWASM đến USD
1 ZKWASM thành $0.02770 USD
popular info Euro
ZKWASM đến EUR
1 ZKWASM thành €0.02399 EUR
popular info Đô la Canada
ZKWASM đến CAD
1 ZKWASM thành C$0.03813 CAD
popular info Kyat Myanmar
ZKWASM đến MMK
1 ZKWASM thành Ks58.28 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ZKWASM đến KRW
1 ZKWASM thành ₩38.49 KRW
popular info Yên Nhật
ZKWASM đến JPY
1 ZKWASM thành ¥4.11 JPY
popular info Bảng Anh
ZKWASM đến GBP
1 ZKWASM thành £0.02075 GBP
popular info Real Brazil
ZKWASM đến BRL
1 ZKWASM thành R$0.1543 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks247,209,554.29 MMK
other assets Omni Network
OMNI đến MMK
1 OMNI thành Ks10,716.7 MMK
other assets TRON
TRX đến MMK
1 TRX thành Ks706.87 MMK
other assets Conflux
CFX đến MMK
1 CFX thành Ks435.35 MMK
other assets EstateX
ESX đến MMK
1 ESX thành Ks44.13 MMK
other assets Chainbase
C đến MMK
1 C thành Ks680.72 MMK
other assets Cronos
CRO đến MMK
1 CRO thành Ks299.59 MMK
other assets Qubic
QUBIC đến MMK
1 QUBIC thành Ks0.005729 MMK
other assets Bio Protocol
BIO đến MMK
1 BIO thành Ks142.97 MMK
other assets Caldera
ERA đến MMK
1 ERA thành Ks2,505.88 MMK

Bảng chuyển đổi từ ZKWASM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của ZKWASM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKWASM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.41%, đạt mức cao nhất là 60.62 MMK và mức thấp nhất là 57.67 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKWASM là Ks21 MMK , thay đổi +177.20% so với giá hiện tại. ZKWASM đã thay đổi
+Ks
37.28MMK
, tương đương mức thay đổi +177.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZKWASM
Ks29.14Ks30.17
-3.41%
1 ZKWASM
Ks58.28Ks60.35
-3.41%
5 ZKWASM
Ks291.42Ks301.73
-3.41%
10 ZKWASM
Ks582.83Ks603.45
-3.41%
50 ZKWASM
Ks2,914.17Ks3,017.27
-3.41%
100 ZKWASM
Ks5,828.34Ks6,034.54
-3.41%
500 ZKWASM
Ks29,141.68Ks30,172.69
-3.41%
1000 ZKWASM
Ks58,283.36Ks60,345.37
-3.41%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKWASM/MMK

1 ZKWASM bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 ZKWASM (ZKWASM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks58.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKWASM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01716 ZKWASM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKWASM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKWASM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKWASM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.08579 ZKWASM, trong khi 5 ZKWASM sẽ có giá khoảng 291.42MMK.
Giá cao nhất của ZKWASM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKWASM tính theo MMK là Ks172.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKWASM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKWASM tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKWASM (ZKWASM) đã tăng 0.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKWASM (ZKWASM) đã tăng 177.20% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKWASM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKWASM và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKWASM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKWASM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKWASM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKWASM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKWASM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKWASM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKWASM: ZKWASM sang Đô la Mỹ (USD), ZKWASM sang Euro (EUR), ZKWASM sang Bảng Anh (GBP), ZKWASM sang Đô la Canada (CAD), ZKWASM sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKWASM sang Rupee Pakistan (PKR), ZKWASM sang Real Brazil (BRL), ZKWASM sang ...
Giá của ZKWASM ở Mỹ là $0.02770 USD. Ngoài ra, giá của ZKWASM là €0.02399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03813 CAD ở Canada, ₹2.41 INR ở Ấn Độ, ₨7.84 PKR ở Pakistan, R$0.1543 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKWASM phổ biến nhất là ZKWASM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 ZKWASM (ZKWASM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks58.28.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.