Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKWASM thành COP

ZKWASM/COP: 1 ZKWASM = 108.65 COP. Giá chuyển đổi 1 ZKWASM (ZKWASM) thành Peso Colombia (COP) là 108.65 COP hôm nay.
ZKWASM
ZKWASM
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKWASM/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKWASM (ZKWASM) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKWASM hiện có giá trị là 108.65 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKWASM hiện có giá 108.65 COP, nghĩa là mua 5 ZKWASM sẽ mất 543.23 COP. Tương tự, COL$1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.009204 ZKWASM và COL$50 COP có thể được chuyển đổi thành 0.04602 ZKWASM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKWASM sang COP

Chuyển đổi COP sang ZKWASM

ZKWASM
Peso Colombia
1 ZKWASM
108.65  COP
Đổi 1 ZKWASM sang 108.65 COP
2 ZKWASM
217.29  COP
Đổi 2 ZKWASM sang 217.29 COP
5 ZKWASM
543.23  COP
Đổi 5 ZKWASM sang 543.23 COP
10 ZKWASM
1,086.45  COP
Đổi 10 ZKWASM sang 1,086.45 COP
20 ZKWASM
2,172.9  COP
Đổi 20 ZKWASM sang 2,172.9 COP
50 ZKWASM
5,432.26  COP
Đổi 50 ZKWASM sang 5,432.26 COP
100 ZKWASM
10,864.52  COP
Đổi 100 ZKWASM sang 10,864.52 COP
200 ZKWASM
21,729.03  COP
Đổi 200 ZKWASM sang 21,729.03 COP
500 ZKWASM
54,322.58  COP
Đổi 500 ZKWASM sang 54,322.58 COP
1000 ZKWASM
108,645.15  COP
Đổi 1000 ZKWASM sang 108,645.15 COP
5000 ZKWASM
543,225.75  COP
Đổi 5000 ZKWASM sang 543,225.75 COP
10000 ZKWASM
1,086,451.51  COP
Đổi 10000 ZKWASM sang 1,086,451.51 COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKWASM thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của ZKWASM tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKWASM sang COP, lên đến 10000 ZKWASM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
ZKWASM
1 COP
0.009204 ZKWASM
Đổi 1 COP sang 0.009204 ZKWASM
10 COP
0.09204 ZKWASM
Đổi 10 COP sang 0.09204 ZKWASM
50 COP
0.4602 ZKWASM
Đổi 50 COP sang 0.4602 ZKWASM
100 COP
0.9204 ZKWASM
Đổi 100 COP sang 0.9204 ZKWASM
200 COP
1.84 ZKWASM
Đổi 200 COP sang 1.84 ZKWASM
500 COP
4.6 ZKWASM
Đổi 500 COP sang 4.6 ZKWASM
1000 COP
9.2 ZKWASM
Đổi 1000 COP sang 9.2 ZKWASM
2000 COP
18.41 ZKWASM
Đổi 2000 COP sang 18.41 ZKWASM
5000 COP
46.02 ZKWASM
Đổi 5000 COP sang 46.02 ZKWASM
10000 COP
92.04 ZKWASM
Đổi 10000 COP sang 92.04 ZKWASM
50000 COP
460.21 ZKWASM
Đổi 50000 COP sang 460.21 ZKWASM
100000 COP
920.43 ZKWASM
Đổi 100000 COP sang 920.43 ZKWASM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành ZKWASM toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo ZKWASM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang ZKWASM, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKWASM/COP

ZKWASM/COP: 1 ZKWASM = 108.65 COP; 2025/08/01 02:49:35
Trong 1D vừa qua, ZKWASM đã thay đổi +3.64% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKWASM(ZKWASM) đã thay đổi +3.64% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành ZKWASM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKWASM sang COP: Biến động và thay đổi giá của ZKWASM/COP

Giá ZKWASM cao nhất theo COP 7 ngày qua là 148.22 COP trong khi giá ZKWASM thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 101.52 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKWASM theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKWASM theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
108.65 COP
148.22 COP
108.65 COP
344.28 COP
Thấp
101.52 COP
101.52 COP
101.52 COP
41.88 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.64%
-6.08%
+3.64%
+159.40%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKWASM (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKWASM bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKWASM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZKWASM

Số liệu thị trường ZKWASM sang COP

ZKWASM/COP:
COL$108.65
Khối lượng ZKWASM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZKWASM:
--
Nguồn cung lưu hành ZKWASM:
-- ZKWASM

Tỷ giá ZKWASM sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZKWASM thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZKWASM là COL$108.65 mỗi ZKWASM, với tổng vốn hoá thị trường của COL$-- COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZKWASM. Khối lượng giao dịch của ZKWASM đã thay đổi --% (COL$-- COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKWASM là COL$--.

Thông tin thêm về ZKWASM trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là COL$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKWASM phổ biến nhất là ZKWASM sang COP, trong đó mã của ZKWASM là ZKWASM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKWASM sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKWASM sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZKWASM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKWASM đến TWD
1 ZKWASM thành NT$0.7761 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKWASM đến CNY
1 ZKWASM thành ¥0.1868 CNY
popular info Peso Colombia
ZKWASM đến COP
1 ZKWASM thành COL$108.65 COP
popular info Đô la Mỹ
ZKWASM đến USD
1 ZKWASM thành $0.02594 USD
popular info Euro
ZKWASM đến EUR
1 ZKWASM thành €0.02270 EUR
popular info Đô la Canada
ZKWASM đến CAD
1 ZKWASM thành C$0.03592 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKWASM đến KRW
1 ZKWASM thành ₩36.21 KRW
popular info Yên Nhật
ZKWASM đến JPY
1 ZKWASM thành ¥3.91 JPY
popular info Bảng Anh
ZKWASM đến GBP
1 ZKWASM thành £0.01963 GBP
popular info Real Brazil
ZKWASM đến BRL
1 ZKWASM thành R$0.1453 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Memecoin
MEME đến COP
1 MEME thành COL$8.03 COP
other assets Toncoin
TON đến COP
1 TON thành COL$14,785.9 COP
other assets Naoris Protocol
NAORIS đến COP
1 NAORIS thành COL$216.15 COP
other assets Theta Fuel
TFUEL đến COP
1 TFUEL thành COL$165.1 COP
other assets Caldera
ERA đến COP
1 ERA thành COL$4,309.39 COP
other assets MemeCore
M đến COP
1 M thành COL$1,625.6 COP
other assets Nasdaq666
NDQ đến COP
1 NDQ thành COL$33.07 COP
other assets Sophon
SOPH đến COP
1 SOPH thành COL$166.85 COP
other assets Strike
STRK đến COP
1 STRK thành COL$44,611.16 COP
other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành COL$484,217,111.71 COP

Bảng chuyển đổi từ ZKWASM sang COP

Tỷ giá hoán đổi của ZKWASM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKWASM thành Peso Colombia đã thay đổi -6.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.64%, đạt mức cao nhất là 108.65 COP và mức thấp nhất là 101.52 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKWASM là COL$104.83 COP , thay đổi +3.64% so với giá hiện tại. ZKWASM đã thay đổi
+COL$
66.76COP
, tương đương mức thay đổi +159.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:49 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZKWASM
COL$54.32COL$52.42
+3.64%
1 ZKWASM
COL$108.65COL$104.83
+3.64%
5 ZKWASM
COL$543.23COL$524.17
+3.64%
10 ZKWASM
COL$1,086.45COL$1,048.34
+3.64%
50 ZKWASM
COL$5,432.26COL$5,241.69
+3.64%
100 ZKWASM
COL$10,864.52COL$10,483.38
+3.64%
500 ZKWASM
COL$54,322.58COL$52,416.88
+3.64%
1000 ZKWASM
COL$108,645.15COL$104,833.77
+3.64%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKWASM/COP

1 ZKWASM bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 ZKWASM (ZKWASM) trong Peso Colombia (COP) là COL$108.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKWASM với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009204 ZKWASM đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKWASM sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKWASM sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKWASM bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 0.04602 ZKWASM, trong khi 5 ZKWASM sẽ có giá khoảng 543.23COP.
Giá cao nhất của ZKWASM/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKWASM tính theo COP là COL$344.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKWASM/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKWASM tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKWASM (ZKWASM) đã giảm 6.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKWASM (ZKWASM) đã tăng 3.64% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKWASM thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKWASM và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKWASM/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKWASM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKWASM/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKWASM/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKWASM/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKWASM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKWASM: ZKWASM sang Đô la Mỹ (USD), ZKWASM sang Euro (EUR), ZKWASM sang Bảng Anh (GBP), ZKWASM sang Đô la Canada (CAD), ZKWASM sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKWASM sang Rupee Pakistan (PKR), ZKWASM sang Real Brazil (BRL), ZKWASM sang ...
Giá của ZKWASM ở Mỹ là $0.02594 USD. Ngoài ra, giá của ZKWASM là €0.02270 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01963 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03592 CAD ở Canada, ₹2.27 INR ở Ấn Độ, ₨7.36 PKR ở Pakistan, R$0.1453 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKWASM phổ biến nhất là ZKWASM sang Peso Colombia(COP). Giá của 1 ZKWASM (ZKWASM) ở Peso Colombia (COP) là COL$108.65.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.