Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114373.95 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114373.95 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114373.95 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZRC thành MMK
ZRC/MMK: 1 ZRC = 41.99 MMK. Giá chuyển đổi 1 Zircuit (ZRC) thành Kyat Myanmar (MMK) là 41.99 MMK hôm nay.

ZRC
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZRC/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zircuit (ZRC) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZRC hiện có giá trị là 41.99 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZRC hiện có giá 41.99 MMK, nghĩa là mua 5 ZRC sẽ mất 209.97 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02381 ZRC và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1191 ZRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZRC sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ZRC
Zircuit
Kyat Myanmar
1 ZRC
41.99 MMK
Đổi 1 ZRC sang 41.99 MMK
2 ZRC
83.99 MMK
Đổi 2 ZRC sang 83.99 MMK
5 ZRC
209.97 MMK
Đổi 5 ZRC sang 209.97 MMK
10 ZRC
419.94 MMK
Đổi 10 ZRC sang 419.94 MMK
20 ZRC
839.88 MMK
Đổi 20 ZRC sang 839.88 MMK
50 ZRC
2,099.71 MMK
Đổi 50 ZRC sang 2,099.71 MMK
100 ZRC
4,199.41 MMK
Đổi 100 ZRC sang 4,199.41 MMK
200 ZRC
8,398.82 MMK
Đổi 200 ZRC sang 8,398.82 MMK
500 ZRC
20,997.05 MMK
Đổi 500 ZRC sang 20,997.05 MMK
1000 ZRC
41,994.11 MMK
Đổi 1000 ZRC sang 41,994.11 MMK
5000 ZRC
209,970.55 MMK
Đổi 5000 ZRC sang 209,970.55 MMK
10000 ZRC
419,941.1 MMK
Đổi 10000 ZRC sang 419,941.1 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZRC thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Zircuit tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZRC sang MMK, lên đến 10000 ZRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Zircuit
1 MMK
0.02381 ZRC
Đổi 1 MMK sang 0.02381 ZRC
10 MMK
0.2381 ZRC
Đổi 10 MMK sang 0.2381 ZRC
50 MMK
1.19 ZRC
Đổi 50 MMK sang 1.19 ZRC
100 MMK
2.38 ZRC
Đổi 100 MMK sang 2.38 ZRC
200 MMK
4.76 ZRC
Đổi 200 MMK sang 4.76 ZRC
500 MMK
11.91 ZRC
Đổi 500 MMK sang 11.91 ZRC
1000 MMK
23.81 ZRC
Đổi 1000 MMK sang 23.81 ZRC
2000 MMK
47.63 ZRC
Đổi 2000 MMK sang 47.63 ZRC
5000 MMK
119.06 ZRC
Đổi 5000 MMK sang 119.06 ZRC
10000 MMK
238.13 ZRC
Đổi 10000 MMK sang 238.13 ZRC
50000 MMK
1,190.64 ZRC
Đổi 50000 MMK sang 1,190.64 ZRC
100000 MMK
2,381.29 ZRC
Đổi 100000 MMK sang 2,381.29 ZRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZRC toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Zircuit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZRC, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZRC/MMK
ZRC/MMK: 1 ZRC = 41.99 MMK; 2025/10/01 04:16:42
Trong 1D vừa qua, Zircuit đã thay đổi -4.16% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zircuit(ZRC) đã thay đổi -4.16% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZRC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZRC sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Zircuit/MMK
Giá Zircuit cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 47.88 MMK trong khi giá Zircuit thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 41.37 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zircuit theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZRC theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 44.28 MMK | 47.88 MMK | 58.6 MMK | 106.13 MMK |
Thấp | 41.37 MMK | 41.37 MMK | 41.37 MMK | 41.37 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.16% | -9.79% | -23.23% | -12.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZRC (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZRC bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zircuit
Số liệu thị trường ZRC sang MMK
ZRC/MMK:
Ks41.99
Khối lượng ZRC 24 giờ:
Ks18,666,689,513.67
Vốn hóa thị trường ZRC:
Ks92,173,858,320.03
Nguồn cung lưu hành ZRC:
2.19B ZRC
Tỷ giá ZRC sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zircuit thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zircuit là Ks41.99 mỗi ZRC, với tổng vốn hoá thị trường của Ks92,173,858,320.03 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,194,923,500 ZRC. Khối lượng giao dịch của Zircuit đã thay đổi -15.83% (Ks-3,509,860,374.20 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZRC là Ks22,176,549,887.88.
Thông tin thêm về Zircuit trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zircuit phổ biến nhất là ZRC sang MMK, trong đó mã của Zircuit là ZRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96712.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84455.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158070.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603987.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10081973.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZRC sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZRC sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zircuit phổ biến

ZRC đến TWD
1 ZRC thành NT$0.6087 TWD

ZRC đến CNY
1 ZRC thành ¥0.1424 CNY

ZRC đến USD
1 ZRC thành $0.01998 USD

ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.01703 EUR

ZRC đến CAD
1 ZRC thành C$0.02783 CAD
ZRC đến MMK
1 ZRC thành Ks41.99 MMK

ZRC đến KRW
1 ZRC thành ₩28.16 KRW

ZRC đến JPY
1 ZRC thành ¥2.96 JPY

ZRC đến GBP
1 ZRC thành £0.01487 GBP

ZRC đến BRL
1 ZRC thành R$0.1063 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ALPINE đến MMK
1 ALPINE thành Ks3,446.86 MMK

SQD đến MMK
1 SQD thành Ks457.05 MMK

AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks2,486.15 MMK

PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks13.05 MMK

ALEO đến MMK
1 ALEO thành Ks478.15 MMK

ASTER đến MMK
1 ASTER thành Ks3,189.36 MMK

APT đến MMK
1 APT thành Ks9,286.85 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks161,064.61 MMK

SANTOS đến MMK
1 SANTOS thành Ks4,310.49 MMK

NUMI đến MMK
1 NUMI thành Ks205.81 MMK
Bảng chuyển đổi từ ZRC sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Zircuit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZRC thành Kyat Myanmar đã thay đổi -9.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.16%, đạt mức cao nhất là 44.28 MMK và mức thấp nhất là 41.37 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZRC là Ks54.77 MMK , thay đổi -23.23% so với giá hiện tại. Zircuit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.49% so với năm trước.
+Ks
42.21MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZRC | Ks21 | Ks21.91 | -4.16% |
1 ZRC | Ks41.99 | Ks43.83 | -4.16% |
5 ZRC | Ks209.97 | Ks219.14 | -4.16% |
10 ZRC | Ks419.94 | Ks438.29 | -4.16% |
50 ZRC | Ks2,099.71 | Ks2,191.44 | -4.16% |
100 ZRC | Ks4,199.41 | Ks4,382.88 | -4.16% |
500 ZRC | Ks20,997.05 | Ks21,914.38 | -4.16% |
1000 ZRC | Ks41,994.11 | Ks43,828.76 | -4.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZRC/MMK
1 Zircuit bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Zircuit (ZRC) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks41.99.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZRC với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02381 ZRC đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZRC sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZRC sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZRC bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1191 ZRC, trong khi 5 ZRC sẽ có giá khoảng 209.97MMK.
Giá cao nhất của ZRC/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZRC tính theo MMK là Ks289.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZRC/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zircuit tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zircuit (ZRC) đã giảm 9.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zircuit (ZRC) đã giảm 23.23% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZRC thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zircuit và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZRC/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZRC/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZRC/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZRC/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zircuit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zircuit: ZRC sang Đô la Mỹ (USD), ZRC sang Euro (EUR), ZRC sang Bảng Anh (GBP), ZRC sang Đô la Canada (CAD), ZRC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZRC sang Rupee Pakistan (PKR), ZRC sang Real Brazil (BRL), ZRC sang ...
Giá của Zircuit ở Mỹ là $0.01998 USD. Ngoài ra, giá của Zircuit là €0.01703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02783 CAD ở Canada, ₹1.78 INR ở Ấn Độ, ₨5.65 PKR ở Pakistan, R$0.1063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zircuit phổ biến nhất là ZRC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Zircuit (ZRC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks41.99.
Giá của Zircuit ở Mỹ là $0.01998 USD. Ngoài ra, giá của Zircuit là €0.01703 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01487 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02783 CAD ở Canada, ₹1.78 INR ở Ấn Độ, ₨5.65 PKR ở Pakistan, R$0.1063 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zircuit phổ biến nhất là ZRC sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Zircuit (ZRC) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks41.99.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.