Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114446.31 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114446.31 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114446.31 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZRC thành EUR
ZRC/EUR: 1 ZRC = 0.03112 EUR. Giá chuyển đổi 1 Zircuit (ZRC) thành Euro (EUR) là 0.03112 EUR hôm nay.

ZRC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZRC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zircuit (ZRC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZRC hiện có giá trị là 0.03112 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZRC hiện có giá 0.03112 EUR, nghĩa là mua 5 ZRC sẽ mất 0.1556 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 32.14 ZRC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 160.69 ZRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZRC sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZRC
Zircuit
Euro
1 ZRC
0.03112 EUR
Đổi 1 ZRC sang 0.03112 EUR
2 ZRC
0.06223 EUR
Đổi 2 ZRC sang 0.06223 EUR
5 ZRC
0.1556 EUR
Đổi 5 ZRC sang 0.1556 EUR
10 ZRC
0.3112 EUR
Đổi 10 ZRC sang 0.3112 EUR
20 ZRC
0.6223 EUR
Đổi 20 ZRC sang 0.6223 EUR
50 ZRC
1.56 EUR
Đổi 50 ZRC sang 1.56 EUR
100 ZRC
3.11 EUR
Đổi 100 ZRC sang 3.11 EUR
200 ZRC
6.22 EUR
Đổi 200 ZRC sang 6.22 EUR
500 ZRC
15.56 EUR
Đổi 500 ZRC sang 15.56 EUR
1000 ZRC
31.12 EUR
Đổi 1000 ZRC sang 31.12 EUR
5000 ZRC
155.58 EUR
Đổi 5000 ZRC sang 155.58 EUR
10000 ZRC
311.16 EUR
Đổi 10000 ZRC sang 311.16 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZRC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Zircuit tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZRC sang EUR, lên đến 10000 ZRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Zircuit
1 EUR
32.14 ZRC
Đổi 1 EUR sang 32.14 ZRC
10 EUR
321.38 ZRC
Đổi 10 EUR sang 321.38 ZRC
50 EUR
1,606.88 ZRC
Đổi 50 EUR sang 1,606.88 ZRC
100 EUR
3,213.76 ZRC
Đổi 100 EUR sang 3,213.76 ZRC
200 EUR
6,427.52 ZRC
Đổi 200 EUR sang 6,427.52 ZRC
500 EUR
16,068.8 ZRC
Đổi 500 EUR sang 16,068.8 ZRC
1000 EUR
32,137.61 ZRC
Đổi 1000 EUR sang 32,137.61 ZRC
2000 EUR
64,275.22 ZRC
Đổi 2000 EUR sang 64,275.22 ZRC
5000 EUR
160,688.05 ZRC
Đổi 5000 EUR sang 160,688.05 ZRC
10000 EUR
321,376.09 ZRC
Đổi 10000 EUR sang 321,376.09 ZRC
50000 EUR
1,606,880.47 ZRC
Đổi 50000 EUR sang 1,606,880.47 ZRC
100000 EUR
3,213,760.94 ZRC
Đổi 100000 EUR sang 3,213,760.94 ZRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZRC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Zircuit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZRC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZRC/EUR
ZRC/EUR: 1 ZRC = 0.03112 EUR; 2025/08/04 13:16:22
Trong 1D vừa qua, Zircuit đã thay đổi -5.14% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zircuit(ZRC) đã thay đổi -5.14% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZRC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZRC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Zircuit/EUR
Giá Zircuit cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03125 EUR trong khi giá Zircuit thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01808 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zircuit theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZRC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02103 EUR | 0.03125 EUR | 0.03797 EUR | 0.04584 EUR |
Thấp | 0.01865 EUR | 0.01808 EUR | 0.01808 EUR | 0.01808 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.14% | -2.44% | -46.68% | -48.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZRC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZRC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZRC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zircuit
Số liệu thị trường ZRC sang EUR
ZRC/EUR:
€0.03112
Khối lượng ZRC 24 giờ:
€21,325,992.45
Vốn hóa thị trường ZRC:
€68,297,661.47
Nguồn cung lưu hành ZRC:
2.19B ZRC
Tỷ giá ZRC sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zircuit thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zircuit là €0.03112 mỗi ZRC, với tổng vốn hoá thị trường của €68,297,661.47 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,194,923,500 ZRC. Khối lượng giao dịch của Zircuit đã thay đổi +50.01% (€7,109,858.31 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZRC là €14,216,134.15.
Thông tin thêm về Zircuit trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zircuit phổ biến nhất là ZRC sang EUR, trong đó mã của Zircuit là ZRC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99079.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86259.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158035.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634368.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10058827.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZRC sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZRC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zircuit phổ biến

ZRC đến TWD
1 ZRC thành NT$1.07 TWD

ZRC đến CNY
1 ZRC thành ¥0.2589 CNY

ZRC đến USD
1 ZRC thành $0.03604 USD

ZRC đến EUR
1 ZRC thành €0.03112 EUR

ZRC đến CAD
1 ZRC thành C$0.04963 CAD

ZRC đến KRW
1 ZRC thành ₩49.81 KRW

ZRC đến JPY
1 ZRC thành ¥5.3 JPY

ZRC đến GBP
1 ZRC thành £0.02709 GBP

ZRC đến BRL
1 ZRC thành R$0.1992 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.2677 EUR

XLM đến EUR
1 XLM thành €0.3550 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1308 EUR

MAGIC đến EUR
1 MAGIC thành €0.1848 EUR

KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1850 EUR

ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.1503 EUR

SPA đến EUR
1 SPA thành €0.01077 EUR

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.2898 EUR

C đến EUR
1 C thành €0.2469 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.3578 EUR
Bảng chuyển đổi từ ZRC sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Zircuit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZRC thành Euro đã thay đổi -2.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.14%, đạt mức cao nhất là 0.02103 EUR và mức thấp nhất là 0.01865 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZRC là €0.04802 EUR , thay đổi -46.68% so với giá hiện tại. Zircuit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.73% so với năm trước.
+€
0.01930EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZRC | €0.01556 | €0.01608 | -5.14% |
1 ZRC | €0.03112 | €0.03216 | -5.14% |
5 ZRC | €0.1556 | €0.1608 | -5.14% |
10 ZRC | €0.3112 | €0.3216 | -5.14% |
50 ZRC | €1.56 | €1.61 | -5.14% |
100 ZRC | €3.11 | €3.22 | -5.14% |
500 ZRC | €15.56 | €16.08 | -5.14% |
1000 ZRC | €31.12 | €32.16 | -5.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZRC/EUR
1 Zircuit bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Zircuit (ZRC) trong Euro (EUR) là €0.03112.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZRC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.14 ZRC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZRC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZRC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZRC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 160.69 ZRC, trong khi 5 ZRC sẽ có giá khoảng 0.1556EUR.
Giá cao nhất của ZRC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZRC tính theo EUR là €0.1191. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZRC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zircuit tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zircuit (ZRC) đã giảm 2.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zircuit (ZRC) đã giảm 46.68% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZRC thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zircuit và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZRC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZRC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZRC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZRC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZRC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zircuit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zircuit: ZRC sang Đô la Mỹ (USD), ZRC sang Euro (EUR), ZRC sang Bảng Anh (GBP), ZRC sang Đô la Canada (CAD), ZRC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZRC sang Rupee Pakistan (PKR), ZRC sang Real Brazil (BRL), ZRC sang ...
Giá của Zircuit ở Mỹ là $0.03604 USD. Ngoài ra, giá của Zircuit là €0.03112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02709 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04963 CAD ở Canada, ₹3.16 INR ở Ấn Độ, ₨10.22 PKR ở Pakistan, R$0.1992 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zircuit phổ biến nhất là ZRC sang Euro(EUR). Giá của 1 Zircuit (ZRC) ở Euro (EUR) là €0.03112.
Giá của Zircuit ở Mỹ là $0.03604 USD. Ngoài ra, giá của Zircuit là €0.03112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02709 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04963 CAD ở Canada, ₹3.16 INR ở Ấn Độ, ₨10.22 PKR ở Pakistan, R$0.1992 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zircuit phổ biến nhất là ZRC sang Euro(EUR). Giá của 1 Zircuit (ZRC) ở Euro (EUR) là €0.03112.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
