Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XSWAP thành MKD

XSWAP/MKD: 1 XSWAP = 2.23 MKD. Giá chuyển đổi 1 XSwap (XSWAP) thành Denar Macedonia (MKD) là 2.23 MKD hôm nay.
XSWAP
XSWAP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XSWAP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XSwap (XSWAP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XSWAP hiện có giá trị là 2.23 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XSWAP hiện có giá 2.23 MKD, nghĩa là mua 5 XSWAP sẽ mất 11.15 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4486 XSWAP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.24 XSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XSWAP sang MKD

Chuyển đổi MKD sang XSWAP

XSwap
Denar Macedonia
1 XSWAP
2.23  MKD
Đổi 1 XSWAP sang 2.23 MKD
2 XSWAP
4.46  MKD
Đổi 2 XSWAP sang 4.46 MKD
5 XSWAP
11.15  MKD
Đổi 5 XSWAP sang 11.15 MKD
10 XSWAP
22.29  MKD
Đổi 10 XSWAP sang 22.29 MKD
20 XSWAP
44.59  MKD
Đổi 20 XSWAP sang 44.59 MKD
50 XSWAP
111.47  MKD
Đổi 50 XSWAP sang 111.47 MKD
100 XSWAP
222.93  MKD
Đổi 100 XSWAP sang 222.93 MKD
200 XSWAP
445.87  MKD
Đổi 200 XSWAP sang 445.87 MKD
500 XSWAP
1,114.67  MKD
Đổi 500 XSWAP sang 1,114.67 MKD
1000 XSWAP
2,229.34  MKD
Đổi 1000 XSWAP sang 2,229.34 MKD
5000 XSWAP
11,146.68  MKD
Đổi 5000 XSWAP sang 11,146.68 MKD
10000 XSWAP
22,293.35  MKD
Đổi 10000 XSWAP sang 22,293.35 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XSWAP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của XSwap tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XSWAP sang MKD, lên đến 10000 XSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
XSwap
1 MKD
0.4486 XSWAP
Đổi 1 MKD sang 0.4486 XSWAP
10 MKD
4.49 XSWAP
Đổi 10 MKD sang 4.49 XSWAP
50 MKD
22.43 XSWAP
Đổi 50 MKD sang 22.43 XSWAP
100 MKD
44.86 XSWAP
Đổi 100 MKD sang 44.86 XSWAP
200 MKD
89.71 XSWAP
Đổi 200 MKD sang 89.71 XSWAP
500 MKD
224.28 XSWAP
Đổi 500 MKD sang 224.28 XSWAP
1000 MKD
448.56 XSWAP
Đổi 1000 MKD sang 448.56 XSWAP
2000 MKD
897.13 XSWAP
Đổi 2000 MKD sang 897.13 XSWAP
5000 MKD
2,242.82 XSWAP
Đổi 5000 MKD sang 2,242.82 XSWAP
10000 MKD
4,485.64 XSWAP
Đổi 10000 MKD sang 4,485.64 XSWAP
50000 MKD
22,428.21 XSWAP
Đổi 50000 MKD sang 22,428.21 XSWAP
100000 MKD
44,856.42 XSWAP
Đổi 100000 MKD sang 44,856.42 XSWAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo XSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XSWAP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XSWAP/MKD

XSWAP/MKD: 1 XSWAP = 2.23 MKD; 2025/07/31 19:50:46
Trong 1D vừa qua, XSwap đã thay đổi +51.33% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XSwap(XSWAP) đã thay đổi +51.33% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XSWAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XSWAP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của XSwap/MKD

Giá XSwap cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 4.01 MKD trong khi giá XSwap thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 1.72 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XSwap theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XSWAP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.01 MKD
4.01 MKD
4.01 MKD
4.01 MKD
Thấp
1.78 MKD
1.72 MKD
1.72 MKD
1.72 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+51.33%
+40.80%
+37.59%
+5.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XSWAP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XSWAP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XSwap

Số liệu thị trường XSWAP sang MKD

XSWAP/MKD:
ден2.23
Khối lượng XSWAP 24 giờ:
ден6,254,979.54
Vốn hóa thị trường XSWAP:
ден326,858,907.42
Nguồn cung lưu hành XSWAP:
146.62M XSWAP

Tỷ giá XSWAP sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XSwap thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XSwap là ден2.23 mỗi XSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của ден326,858,907.42 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,617,180 XSWAP. Khối lượng giao dịch của XSwap đã thay đổi -64.16% (ден-11,196,459.10 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XSWAP là ден17,451,438.65.

Thông tin thêm về XSwap trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XSwap phổ biến nhất là XSWAP sang MKD, trong đó mã của XSwap là XSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102466.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88564.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655882.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10255312.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XSWAP sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XSWAP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XSWAP đến TWD
1 XSWAP thành NT$1.24 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XSWAP đến CNY
1 XSWAP thành ¥0.2984 CNY
popular info Đô la Mỹ
XSWAP đến USD
1 XSWAP thành $0.04145 USD
popular info Denar Macedonia
XSWAP đến MKD
1 XSWAP thành ден2.23 MKD
popular info Euro
XSWAP đến EUR
1 XSWAP thành €0.03626 EUR
popular info Đô la Canada
XSWAP đến CAD
1 XSWAP thành C$0.05741 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XSWAP đến KRW
1 XSWAP thành ₩57.86 KRW
popular info Yên Nhật
XSWAP đến JPY
1 XSWAP thành ¥6.25 JPY
popular info Bảng Anh
XSWAP đến GBP
1 XSWAP thành £0.03134 GBP
popular info Real Brazil
XSWAP đến BRL
1 XSWAP thành R$0.2321 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден201,698.53 MKD
other assets Pump.fun
PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1522 MKD
other assets Wizard Gang
WIZARD đến MKD
1 WIZARD thành ден0.1610 MKD
other assets Hedera
HBAR đến MKD
1 HBAR thành ден13.79 MKD
other assets Sonic
S đến MKD
1 S thành ден17.32 MKD
other assets Toncoin
TON đến MKD
1 TON thành ден192.14 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,294,047.27 MKD
other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден2.26 MKD
other assets Caldera
ERA đến MKD
1 ERA thành ден59.78 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден199.03 MKD

Bảng chuyển đổi từ XSWAP sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của XSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XSWAP thành Denar Macedonia đã thay đổi +40.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +51.33%, đạt mức cao nhất là 4.01 MKD và mức thấp nhất là 1.78 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XSWAP là ден1.48 MKD , thay đổi +37.59% so với giá hiện tại. XSwap đã thay đổi
-ден
2.21MKD
, tương đương mức thay đổi -44.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XSWAP
ден1.11ден0.6515
+51.33%
1 XSWAP
ден2.23ден1.3
+51.33%
5 XSWAP
ден11.15ден6.51
+51.33%
10 XSWAP
ден22.29ден13.03
+51.33%
50 XSWAP
ден111.47ден65.15
+51.33%
100 XSWAP
ден222.93ден130.29
+51.33%
500 XSWAP
ден1,114.67ден651.45
+51.33%
1000 XSWAP
ден2,229.34ден1,302.9
+51.33%

Câu Hỏi Thường Gặp XSWAP/MKD

1 XSwap bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 XSwap (XSWAP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден2.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu XSWAP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4486 XSWAP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XSWAP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XSWAP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XSWAP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 2.24 XSWAP, trong khi 5 XSWAP sẽ có giá khoảng 11.15MKD.
Giá cao nhất của XSWAP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XSWAP tính theo MKD là ден67.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XSWAP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XSwap tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XSwap (XSWAP) đã tăng 40.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XSwap (XSWAP) đã tăng 37.59% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XSWAP thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XSwap và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XSWAP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XSWAP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XSWAP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XSWAP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XSwap: XSWAP sang Đô la Mỹ (USD), XSWAP sang Euro (EUR), XSWAP sang Bảng Anh (GBP), XSWAP sang Đô la Canada (CAD), XSWAP sang Rupee Ấn Độ (INR), XSWAP sang Rupee Pakistan (PKR), XSWAP sang Real Brazil (BRL), XSWAP sang ...
Giá của XSwap ở Mỹ là $0.04145 USD. Ngoài ra, giá của XSwap là €0.03626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03134 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05741 CAD ở Canada, ₹3.63 INR ở Ấn Độ, ₨11.74 PKR ở Pakistan, R$0.2321 BRL ở Brazil, ...
Cặp XSwap phổ biến nhất là XSWAP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 XSwap (XSWAP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден2.23.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.