Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115164.41 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115164.41 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.02%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115164.41 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XSWAP thành EUR
XSWAP/EUR: 1 XSWAP = 0.03626 EUR. Giá chuyển đổi 1 XSwap (XSWAP) thành Euro (EUR) là 0.03626 EUR hôm nay.

XSWAP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XSWAP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XSwap (XSWAP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XSWAP hiện có giá trị là 0.03626 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XSWAP hiện có giá 0.03626 EUR, nghĩa là mua 5 XSWAP sẽ mất 0.1813 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 27.58 XSWAP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 137.9 XSWAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XSWAP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang XSWAP
XSwap
Euro
1 XSWAP
0.03626 EUR
Đổi 1 XSWAP sang 0.03626 EUR
2 XSWAP
0.07252 EUR
Đổi 2 XSWAP sang 0.07252 EUR
5 XSWAP
0.1813 EUR
Đổi 5 XSWAP sang 0.1813 EUR
10 XSWAP
0.3626 EUR
Đổi 10 XSWAP sang 0.3626 EUR
20 XSWAP
0.7252 EUR
Đổi 20 XSWAP sang 0.7252 EUR
50 XSWAP
1.81 EUR
Đổi 50 XSWAP sang 1.81 EUR
100 XSWAP
3.63 EUR
Đổi 100 XSWAP sang 3.63 EUR
200 XSWAP
7.25 EUR
Đổi 200 XSWAP sang 7.25 EUR
500 XSWAP
18.13 EUR
Đổi 500 XSWAP sang 18.13 EUR
1000 XSWAP
36.26 EUR
Đổi 1000 XSWAP sang 36.26 EUR
5000 XSWAP
181.3 EUR
Đổi 5000 XSWAP sang 181.3 EUR
10000 XSWAP
362.59 EUR
Đổi 10000 XSWAP sang 362.59 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XSWAP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của XSwap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XSWAP sang EUR, lên đến 10000 XSWAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
XSwap
1 EUR
27.58 XSWAP
Đổi 1 EUR sang 27.58 XSWAP
10 EUR
275.79 XSWAP
Đổi 10 EUR sang 275.79 XSWAP
50 EUR
1,378.96 XSWAP
Đổi 50 EUR sang 1,378.96 XSWAP
100 EUR
2,757.92 XSWAP
Đổi 100 EUR sang 2,757.92 XSWAP
200 EUR
5,515.85 XSWAP
Đổi 200 EUR sang 5,515.85 XSWAP
500 EUR
13,789.62 XSWAP
Đổi 500 EUR sang 13,789.62 XSWAP
1000 EUR
27,579.25 XSWAP
Đổi 1000 EUR sang 27,579.25 XSWAP
2000 EUR
55,158.49 XSWAP
Đổi 2000 EUR sang 55,158.49 XSWAP
5000 EUR
137,896.23 XSWAP
Đổi 5000 EUR sang 137,896.23 XSWAP
10000 EUR
275,792.47 XSWAP
Đổi 10000 EUR sang 275,792.47 XSWAP
50000 EUR
1,378,962.33 XSWAP
Đổi 50000 EUR sang 1,378,962.33 XSWAP
100000 EUR
2,757,924.66 XSWAP
Đổi 100000 EUR sang 2,757,924.66 XSWAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành XSWAP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo XSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang XSWAP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XSWAP/EUR
XSWAP/EUR: 1 XSWAP = 0.03626 EUR; 2025/08/01 01:27:10
Trong 1D vừa qua, XSwap đã thay đổi +51.33% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XSwap(XSWAP) đã thay đổi +51.33% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành XSWAP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XSWAP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của XSwap/EUR
Giá XSwap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.06530 EUR trong khi giá XSwap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02792 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XSwap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XSWAP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06530 EUR | 0.06530 EUR | 0.06530 EUR | 0.06530 EUR |
Thấp | 0.02902 EUR | 0.02792 EUR | 0.02792 EUR | 0.02792 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +51.33% | +40.80% | +37.59% | +5.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XSWAP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XSWAP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XSWAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XSwap
Số liệu thị trường XSWAP sang EUR
XSWAP/EUR:
€0.03626
Khối lượng XSWAP 24 giờ:
€128,595.66
Vốn hóa thị trường XSWAP:
€5,316,214.46
Nguồn cung lưu hành XSWAP:
146.62M XSWAP
Tỷ giá XSWAP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XSwap thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XSwap là €0.03626 mỗi XSWAP, với tổng vốn hoá thị trường của €5,316,214.46 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,617,180 XSWAP. Khối lượng giao dịch của XSwap đã thay đổi -35.17% (€-69,759.85 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XSWAP là €198,355.51.
Thông tin thêm về XSwap trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XSwap phổ biến nhất là XSWAP sang EUR, trong đó mã của XSwap là XSWAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XSWAP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XSWAP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XSwap phổ biến

XSWAP đến TWD
1 XSWAP thành NT$1.24 TWD

XSWAP đến CNY
1 XSWAP thành ¥0.2985 CNY

XSWAP đến USD
1 XSWAP thành $0.04144 USD

XSWAP đến EUR
1 XSWAP thành €0.03626 EUR

XSWAP đến CAD
1 XSWAP thành C$0.05738 CAD

XSWAP đến KRW
1 XSWAP thành ₩57.85 KRW

XSWAP đến JPY
1 XSWAP thành ¥6.24 JPY

XSWAP đến GBP
1 XSWAP thành £0.03136 GBP

XSWAP đến BRL
1 XSWAP thành R$0.2320 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

MEME đến EUR
1 MEME thành €0.001662 EUR

TON đến EUR
1 TON thành €3.09 EUR

NAORIS đến EUR
1 NAORIS thành €0.04596 EUR

PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.002253 EUR

ERA đến EUR
1 ERA thành €0.8981 EUR

HBAR đến EUR
1 HBAR thành €0.2160 EUR

TFUEL đến EUR
1 TFUEL thành €0.03459 EUR

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.03487 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €100,436.77 EUR

M đến EUR
1 M thành €0.3480 EUR
Bảng chuyển đổi từ XSWAP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của XSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XSWAP thành Euro đã thay đổi +40.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +51.33%, đạt mức cao nhất là 0.06530 EUR và mức thấp nhất là 0.02902 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 XSWAP là €0.02412 EUR , thay đổi +37.59% so với giá hiện tại. XSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.76% so với năm trước.
-€
0.03599EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XSWAP | €0.01813 | €0.01059 | +51.33% |
1 XSWAP | €0.03626 | €0.02119 | +51.33% |
5 XSWAP | €0.1813 | €0.1059 | +51.33% |
10 XSWAP | €0.3626 | €0.2119 | +51.33% |
50 XSWAP | €1.81 | €1.06 | +51.33% |
100 XSWAP | €3.63 | €2.12 | +51.33% |
500 XSWAP | €18.13 | €10.59 | +51.33% |
1000 XSWAP | €36.26 | €21.19 | +51.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp XSWAP/EUR
1 XSwap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 XSwap (XSWAP) trong Euro (EUR) là €0.03626.
Tôi có thể mua bao nhiêu XSWAP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.58 XSWAP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XSWAP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XSWAP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XSWAP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 137.9 XSWAP, trong khi 5 XSWAP sẽ có giá khoảng 0.1813EUR.
Giá cao nhất của XSWAP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XSWAP tính theo EUR là €1.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XSWAP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XSwap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XSwap (XSWAP) đã tăng 40.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XSwap (XSWAP) đã tăng 37.59% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XSWAP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XSwap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XSWAP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XSWAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XSWAP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XSWAP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XSWAP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XSwap: XSWAP sang Đô la Mỹ (USD), XSWAP sang Euro (EUR), XSWAP sang Bảng Anh (GBP), XSWAP sang Đô la Canada (CAD), XSWAP sang Rupee Ấn Độ (INR), XSWAP sang Rupee Pakistan (PKR), XSWAP sang Real Brazil (BRL), XSWAP sang ...
Giá của XSwap ở Mỹ là $0.04144 USD. Ngoài ra, giá của XSwap là €0.03626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05738 CAD ở Canada, ₹3.63 INR ở Ấn Độ, ₨11.75 PKR ở Pakistan, R$0.2320 BRL ở Brazil, ...
Cặp XSwap phổ biến nhất là XSWAP sang Euro(EUR). Giá của 1 XSwap (XSWAP) ở Euro (EUR) là €0.03626.
Giá của XSwap ở Mỹ là $0.04144 USD. Ngoài ra, giá của XSwap là €0.03626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05738 CAD ở Canada, ₹3.63 INR ở Ấn Độ, ₨11.75 PKR ở Pakistan, R$0.2320 BRL ở Brazil, ...
Cặp XSwap phổ biến nhất là XSWAP sang Euro(EUR). Giá của 1 XSwap (XSWAP) ở Euro (EUR) là €0.03626.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
