Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114373.89 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114373.89 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114373.89 (-1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XPLA thành HKD
XPLA/HKD: 1 XPLA = 0.2524 HKD. Giá chuyển đổi 1 XPLA (XPLA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.2524 HKD hôm nay.

XPLA
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPLA/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XPLA (XPLA) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPLA hiện có giá trị là 0.2524 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPLA hiện có giá 0.2524 HKD, nghĩa là mua 5 XPLA sẽ mất 1.26 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 3.96 XPLA và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 19.81 XPLA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XPLA sang HKD
Chuyển đổi HKD sang XPLA
XPLA
Đô la Hồng Kông
1 XPLA
0.2524 HKD
Đổi 1 XPLA sang 0.2524 HKD
2 XPLA
0.5048 HKD
Đổi 2 XPLA sang 0.5048 HKD
5 XPLA
1.26 HKD
Đổi 5 XPLA sang 1.26 HKD
10 XPLA
2.52 HKD
Đổi 10 XPLA sang 2.52 HKD
20 XPLA
5.05 HKD
Đổi 20 XPLA sang 5.05 HKD
50 XPLA
12.62 HKD
Đổi 50 XPLA sang 12.62 HKD
100 XPLA
25.24 HKD
Đổi 100 XPLA sang 25.24 HKD
200 XPLA
50.48 HKD
Đổi 200 XPLA sang 50.48 HKD
500 XPLA
126.19 HKD
Đổi 500 XPLA sang 126.19 HKD
1000 XPLA
252.38 HKD
Đổi 1000 XPLA sang 252.38 HKD
5000 XPLA
1,261.89 HKD
Đổi 5000 XPLA sang 1,261.89 HKD
10000 XPLA
2,523.78 HKD
Đổi 10000 XPLA sang 2,523.78 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPLA thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của XPLA tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPLA sang HKD, lên đến 10000 XPLA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
XPLA
1 HKD
3.96 XPLA
Đổi 1 HKD sang 3.96 XPLA
10 HKD
39.62 XPLA
Đổi 10 HKD sang 39.62 XPLA
50 HKD
198.12 XPLA
Đổi 50 HKD sang 198.12 XPLA
100 HKD
396.23 XPLA
Đổi 100 HKD sang 396.23 XPLA
200 HKD
792.46 XPLA
Đổi 200 HKD sang 792.46 XPLA
500 HKD
1,981.15 XPLA
Đổi 500 HKD sang 1,981.15 XPLA
1000 HKD
3,962.3 XPLA
Đổi 1000 HKD sang 3,962.3 XPLA
2000 HKD
7,924.61 XPLA
Đổi 2000 HKD sang 7,924.61 XPLA
5000 HKD
19,811.51 XPLA
Đổi 5000 HKD sang 19,811.51 XPLA
10000 HKD
39,623.03 XPLA
Đổi 10000 HKD sang 39,623.03 XPLA
50000 HKD
198,115.14 XPLA
Đổi 50000 HKD sang 198,115.14 XPLA
100000 HKD
396,230.27 XPLA
Đổi 100000 HKD sang 396,230.27 XPLA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành XPLA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo XPLA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang XPLA, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XPLA/HKD
XPLA/HKD: 1 XPLA = 0.2524 HKD; 2025/09/22 05:11:10
Trong 1D vừa qua, XPLA đã thay đổi -3.57% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XPLA(XPLA) đã thay đổi -3.57% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành XPLA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XPLA sang HKD: Biến động và thay đổi giá của XPLA/HKD
Giá XPLA cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.2827 HKD trong khi giá XPLA thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.2555 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XPLA theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPLA theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2673 HKD | 0.2827 HKD | 0.3145 HKD | 0.4212 HKD |
Thấp | 0.2555 HKD | 0.2555 HKD | 0.2309 HKD | 0.2309 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.57% | -6.55% | -0.51% | -29.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XPLA (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPLA bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XPLA
Số liệu thị trường XPLA sang HKD
XPLA/HKD:
HK$0.2524
Khối lượng XPLA 24 giờ:
HK$1,600,640.31
Vốn hóa thị trường XPLA:
HK$209,147,119.64
Nguồn cung lưu hành XPLA:
828.70M XPLA
Tỷ giá XPLA sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XPLA thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XPLA là HK$0.2524 mỗi XPLA, với tổng vốn hoá thị trường của HK$209,147,119.64 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 828,704,260 XPLA. Khối lượng giao dịch của XPLA đã thay đổi +136.38% (HK$923,482.33 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPLA là HK$677,157.98.
Thông tin thêm về XPLA trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XPLA phổ biến nhất là XPLA sang HKD, trong đó mã của XPLA là XPLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98610.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85931.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159612.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 617798.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10202967.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XPLA sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XPLA sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XPLA phổ biến

XPLA đến TWD
1 XPLA thành NT$0.9832 TWD

XPLA đến CNY
1 XPLA thành ¥0.2312 CNY

XPLA đến USD
1 XPLA thành $0.03249 USD
XPLA đến HKD
1 XPLA thành HK$0.2524 HKD

XPLA đến EUR
1 XPLA thành €0.02769 EUR

XPLA đến CAD
1 XPLA thành C$0.04483 CAD

XPLA đến KRW
1 XPLA thành ₩45.21 KRW

XPLA đến JPY
1 XPLA thành ¥4.82 JPY

XPLA đến GBP
1 XPLA thành £0.02413 GBP

XPLA đến BRL
1 XPLA thành R$0.1735 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$889,258.51 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$33,344.15 HKD

MERL đến HKD
1 MERL thành HK$2.33 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$22.53 HKD

AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$18.3 HKD

ME đến HKD
1 ME thành HK$6.41 HKD

PUMP đến HKD
1 PUMP thành HK$1.56 HKD

IP đến HKD
1 IP thành HK$106.87 HKD

WLFI đến HKD
1 WLFI thành HK$1.82 HKD

LINEA đến HKD
1 LINEA thành HK$0.2438 HKD
Bảng chuyển đổi từ XPLA sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của XPLA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPLA thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -6.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.57%, đạt mức cao nhất là 0.2673 HKD và mức thấp nhất là 0.2555 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XPLA là HK$0.2537 HKD , thay đổi -0.51% so với giá hiện tại. XPLA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.94% so với năm trước.
-HK$
0.5675HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XPLA | HK$0.1262 | HK$0.1309 | -3.57% |
1 XPLA | HK$0.2524 | HK$0.2618 | -3.57% |
5 XPLA | HK$1.26 | HK$1.31 | -3.57% |
10 XPLA | HK$2.52 | HK$2.62 | -3.57% |
50 XPLA | HK$12.62 | HK$13.09 | -3.57% |
100 XPLA | HK$25.24 | HK$26.18 | -3.57% |
500 XPLA | HK$126.19 | HK$130.92 | -3.57% |
1000 XPLA | HK$252.38 | HK$261.83 | -3.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp XPLA/HKD
1 XPLA bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 XPLA (XPLA) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2524.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPLA với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.96 XPLA đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPLA sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPLA sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPLA bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 19.81 XPLA, trong khi 5 XPLA sẽ có giá khoảng 1.26HKD.
Giá cao nhất của XPLA/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPLA tính theo HKD là HK$10.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPLA/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XPLA tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XPLA (XPLA) đã giảm 6.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XPLA (XPLA) đã giảm 0.51% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPLA thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XPLA và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPLA/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPLA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPLA/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPLA/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPLA/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XPLA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XPLA: XPLA sang Đô la Mỹ (USD), XPLA sang Euro (EUR), XPLA sang Bảng Anh (GBP), XPLA sang Đô la Canada (CAD), XPLA sang Rupee Ấn Độ (INR), XPLA sang Rupee Pakistan (PKR), XPLA sang Real Brazil (BRL), XPLA sang ...
Giá của XPLA ở Mỹ là $0.03249 USD. Ngoài ra, giá của XPLA là €0.02769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04483 CAD ở Canada, ₹2.87 INR ở Ấn Độ, ₨9.24 PKR ở Pakistan, R$0.1735 BRL ở Brazil, ...
Cặp XPLA phổ biến nhất là XPLA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 XPLA (XPLA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2524.
Giá của XPLA ở Mỹ là $0.03249 USD. Ngoài ra, giá của XPLA là €0.02769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02413 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04483 CAD ở Canada, ₹2.87 INR ở Ấn Độ, ₨9.24 PKR ở Pakistan, R$0.1735 BRL ở Brazil, ...
Cặp XPLA phổ biến nhất là XPLA sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 XPLA (XPLA) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2524.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.