Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115687.48 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115687.48 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115687.48 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XPLA thành CLP
XPLA/CLP: 1 XPLA = 32.57 CLP. Giá chuyển đổi 1 XPLA (XPLA) thành Peso Chile (CLP) là 32.57 CLP hôm nay.

XPLA
CLP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XPLA/CLP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XPLA (XPLA) thành Peso Chile (CLP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XPLA hiện có giá trị là 32.57 CLP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XPLA hiện có giá 32.57 CLP, nghĩa là mua 5 XPLA sẽ mất 162.85 CLP. Tương tự, CLP$1 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.03070 XPLA và CLP$50 CLP có thể được chuyển đổi thành 0.1535 XPLA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XPLA sang CLP
Chuyển đổi CLP sang XPLA
XPLA
Peso Chile
1 XPLA
32.57 CLP
Đổi 1 XPLA sang 32.57 CLP
2 XPLA
65.14 CLP
Đổi 2 XPLA sang 65.14 CLP
5 XPLA
162.85 CLP
Đổi 5 XPLA sang 162.85 CLP
10 XPLA
325.71 CLP
Đổi 10 XPLA sang 325.71 CLP
20 XPLA
651.41 CLP
Đổi 20 XPLA sang 651.41 CLP
50 XPLA
1,628.53 CLP
Đổi 50 XPLA sang 1,628.53 CLP
100 XPLA
3,257.07 CLP
Đổi 100 XPLA sang 3,257.07 CLP
200 XPLA
6,514.13 CLP
Đổi 200 XPLA sang 6,514.13 CLP
500 XPLA
16,285.33 CLP
Đổi 500 XPLA sang 16,285.33 CLP
1000 XPLA
32,570.66 CLP
Đổi 1000 XPLA sang 32,570.66 CLP
5000 XPLA
162,853.3 CLP
Đổi 5000 XPLA sang 162,853.3 CLP
10000 XPLA
325,706.6 CLP
Đổi 10000 XPLA sang 325,706.6 CLP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XPLA thành CLP toàn diện, cho thấy giá trị của XPLA tính theo Peso Chile đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XPLA sang CLP, lên đến 10000 XPLA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Chile
XPLA
1 CLP
0.03070 XPLA
Đổi 1 CLP sang 0.03070 XPLA
10 CLP
0.3070 XPLA
Đổi 10 CLP sang 0.3070 XPLA
50 CLP
1.54 XPLA
Đổi 50 CLP sang 1.54 XPLA
100 CLP
3.07 XPLA
Đổi 100 CLP sang 3.07 XPLA
200 CLP
6.14 XPLA
Đổi 200 CLP sang 6.14 XPLA
500 CLP
15.35 XPLA
Đổi 500 CLP sang 15.35 XPLA
1000 CLP
30.7 XPLA
Đổi 1000 CLP sang 30.7 XPLA
2000 CLP
61.4 XPLA
Đổi 2000 CLP sang 61.4 XPLA
5000 CLP
153.51 XPLA
Đổi 5000 CLP sang 153.51 XPLA
10000 CLP
307.02 XPLA
Đổi 10000 CLP sang 307.02 XPLA
50000 CLP
1,535.12 XPLA
Đổi 50000 CLP sang 1,535.12 XPLA
100000 CLP
3,070.25 XPLA
Đổi 100000 CLP sang 3,070.25 XPLA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLP thành XPLA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Chile tính theo XPLA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLP sang XPLA, lên đến 100000 CLP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XPLA/CLP
XPLA/CLP: 1 XPLA = 32.57 CLP; 2025/09/21 06:59:38
Trong 1D vừa qua, XPLA đã thay đổi -0.82% thành CLP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XPLA(XPLA) đã thay đổi -0.82% thành CLP trong khi đó Peso Chile(CLP) đã thay đổi % thành XPLA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XPLA sang CLP: Biến động và thay đổi giá của XPLA/CLP
Giá XPLA cao nhất theo CLP 7 ngày qua là 34.76 CLP trong khi giá XPLA thấp nhất theo CLP trong 7 ngày qua là 32.51 CLP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XPLA theo CLP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XPLA theo CLP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 32.88 CLP | 34.76 CLP | 38.67 CLP | 51.78 CLP |
Thấp | 32.51 CLP | 32.51 CLP | 28.39 CLP | 28.39 CLP |
Bình thường | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP | 0 CLP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.82% | -3.45% | +4.57% | -18.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XPLA (hoặc USDT) bằng CLP (Chilean Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XPLA bằng CLP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XPLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XPLA
Số liệu thị trường XPLA sang CLP
XPLA/CLP:
CLP$32.57
Khối lượng XPLA 24 giờ:
CLP$79,196,901.22
Vốn hóa thị trường XPLA:
CLP$26,991,432,083.72
Nguồn cung lưu hành XPLA:
828.70M XPLA
Tỷ giá XPLA sang CLP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XPLA thành Peso Chile đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XPLA là CLP$32.57 mỗi XPLA, với tổng vốn hoá thị trường của CLP$26,991,432,083.72 CLP dựa trên nguồn cung lưu hành của 828,703,900 XPLA. Khối lượng giao dịch của XPLA đã thay đổi -8.72% (CLP$-7,568,265.17 CLP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XPLA là CLP$86,765,166.38.
Thông tin thêm về XPLA trên Bitget
Thông tin Peso Chile
Ký hiệu của CLP là CLP$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XPLA phổ biến nhất là XPLA sang CLP, trong đó mã của XPLA là XPLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CLP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115824.21 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4493.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 239.58 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98589.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85953.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159605.76 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616682.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10204031.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XPLA sang CLP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XPLA sang CLP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XPLA phổ biến
XPLA đến CLP
1 XPLA thành CLP$32.57 CLP

XPLA đến TWD
1 XPLA thành NT$1.03 TWD

XPLA đến CNY
1 XPLA thành ¥0.2427 CNY

XPLA đến USD
1 XPLA thành $0.03410 USD

XPLA đến EUR
1 XPLA thành €0.02903 EUR

XPLA đến CAD
1 XPLA thành C$0.04700 CAD

XPLA đến KRW
1 XPLA thành ₩47.65 KRW

XPLA đến JPY
1 XPLA thành ¥5.04 JPY

XPLA đến GBP
1 XPLA thành £0.02531 GBP

XPLA đến BRL
1 XPLA thành R$0.1816 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CLP

BNB đến CLP
1 BNB thành CLP$1,027,507.48 CLP

ASTER đến CLP
1 ASTER thành CLP$1,845.49 CLP

AVNT đến CLP
1 AVNT thành CLP$2,158.77 CLP

ZKC đến CLP
1 ZKC thành CLP$865.2 CLP

OPEN đến CLP
1 OPEN thành CLP$1,009.28 CLP

WOD đến CLP
1 WOD thành CLP$76.33 CLP

CAKE đến CLP
1 CAKE thành CLP$2,883.32 CLP

LISTA đến CLP
1 LISTA thành CLP$358.02 CLP

STBL đến CLP
1 STBL thành CLP$481.91 CLP

TWT đến CLP
1 TWT thành CLP$1,357.85 CLP
Bảng chuyển đổi từ XPLA sang CLP
Tỷ giá hoán đổi của XPLA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XPLA thành Peso Chile đã thay đổi -3.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 32.88 CLP và mức thấp nhất là 32.51 CLP . Một tháng trước, giá trị của 1 XPLA là CLP$31.15 CLP , thay đổi +4.57% so với giá hiện tại. XPLA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.29% so với năm trước.
-CLP$
70.14CLP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XPLA | CLP$16.29 | CLP$16.42 | -0.82% |
1 XPLA | CLP$32.57 | CLP$32.84 | -0.82% |
5 XPLA | CLP$162.85 | CLP$164.19 | -0.82% |
10 XPLA | CLP$325.71 | CLP$328.39 | -0.82% |
50 XPLA | CLP$1,628.53 | CLP$1,641.94 | -0.82% |
100 XPLA | CLP$3,257.07 | CLP$3,283.89 | -0.82% |
500 XPLA | CLP$16,285.33 | CLP$16,419.43 | -0.82% |
1000 XPLA | CLP$32,570.66 | CLP$32,838.87 | -0.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp XPLA/CLP
1 XPLA bằng bao nhiêu CLP?
Hiện tại, giá 1 XPLA (XPLA) trong Peso Chile (CLP) là CLP$32.57.
Tôi có thể mua bao nhiêu XPLA với 1 CLP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03070 XPLA đối với CLP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XPLA sang CLP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XPLA sang CLP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XPLA bất kỳ sang CLP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CLP tương đương 0.1535 XPLA, trong khi 5 XPLA sẽ có giá khoảng 162.85CLP.
Giá cao nhất của XPLA/CLP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XPLA tính theo CLP là CLP$1,340.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XPLA/CLP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XPLA tính theo CLP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XPLA (XPLA) đã giảm 3.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XPLA (XPLA) đã tăng 4.57% so với Peso Chile (CLP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XPLA thành CLP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XPLA và Peso Chile, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XPLA/CLP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XPLA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XPLA/CLP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XPLA/CLP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XPLA/CLP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XPLA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XPLA: XPLA sang Đô la Mỹ (USD), XPLA sang Euro (EUR), XPLA sang Bảng Anh (GBP), XPLA sang Đô la Canada (CAD), XPLA sang Rupee Ấn Độ (INR), XPLA sang Rupee Pakistan (PKR), XPLA sang Real Brazil (BRL), XPLA sang ...
Giá của XPLA ở Mỹ là $0.03410 USD. Ngoài ra, giá của XPLA là €0.02903 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04700 CAD ở Canada, ₹3 INR ở Ấn Độ, ₨9.68 PKR ở Pakistan, R$0.1816 BRL ở Brazil, ...
Cặp XPLA phổ biến nhất là XPLA sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 XPLA (XPLA) ở Peso Chile (CLP) là CLP$32.57.
Giá của XPLA ở Mỹ là $0.03410 USD. Ngoài ra, giá của XPLA là €0.02903 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04700 CAD ở Canada, ₹3 INR ở Ấn Độ, ₨9.68 PKR ở Pakistan, R$0.1816 BRL ở Brazil, ...
Cặp XPLA phổ biến nhất là XPLA sang Peso Chile(CLP). Giá của 1 XPLA (XPLA) ở Peso Chile (CLP) là CLP$32.57.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.