Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117080.96 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117080.96 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC56.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117080.96 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$51.3M (1 ngày); +$2.46B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XL1 thành MKD
XL1/MKD: 1 XL1 = 0.06509 MKD. Giá chuyển đổi 1 XL1 (XL1) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.06509 MKD hôm nay.

XL1
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XL1/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XL1 (XL1) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XL1 hiện có giá trị là 0.06509 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XL1 hiện có giá 0.06509 MKD, nghĩa là mua 5 XL1 sẽ mất 0.3254 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 15.36 XL1 và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 76.82 XL1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XL1 sang MKD
Chuyển đổi MKD sang XL1
XL1
Denar Macedonia
1 XL1
0.06509 MKD
Đổi 1 XL1 sang 0.06509 MKD
2 XL1
0.1302 MKD
Đổi 2 XL1 sang 0.1302 MKD
5 XL1
0.3254 MKD
Đổi 5 XL1 sang 0.3254 MKD
10 XL1
0.6509 MKD
Đổi 10 XL1 sang 0.6509 MKD
20 XL1
1.3 MKD
Đổi 20 XL1 sang 1.3 MKD
50 XL1
3.25 MKD
Đổi 50 XL1 sang 3.25 MKD
100 XL1
6.51 MKD
Đổi 100 XL1 sang 6.51 MKD
200 XL1
13.02 MKD
Đổi 200 XL1 sang 13.02 MKD
500 XL1
32.54 MKD
Đổi 500 XL1 sang 32.54 MKD
1000 XL1
65.09 MKD
Đổi 1000 XL1 sang 65.09 MKD
5000 XL1
325.45 MKD
Đổi 5000 XL1 sang 325.45 MKD
10000 XL1
650.89 MKD
Đổi 10000 XL1 sang 650.89 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XL1 thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của XL1 tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XL1 sang MKD, lên đến 10000 XL1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
XL1
1 MKD
15.36 XL1
Đổi 1 MKD sang 15.36 XL1
10 MKD
153.64 XL1
Đổi 10 MKD sang 153.64 XL1
50 MKD
768.18 XL1
Đổi 50 MKD sang 768.18 XL1
100 MKD
1,536.36 XL1
Đổi 100 MKD sang 1,536.36 XL1
200 MKD
3,072.71 XL1
Đổi 200 MKD sang 3,072.71 XL1
500 MKD
7,681.79 XL1
Đổi 500 MKD sang 7,681.79 XL1
1000 MKD
15,363.57 XL1
Đổi 1000 MKD sang 15,363.57 XL1
2000 MKD
30,727.14 XL1
Đổi 2000 MKD sang 30,727.14 XL1
5000 MKD
76,817.86 XL1
Đổi 5000 MKD sang 76,817.86 XL1
10000 MKD
153,635.71 XL1
Đổi 10000 MKD sang 153,635.71 XL1
50000 MKD
768,178.55 XL1
Đổi 50000 MKD sang 768,178.55 XL1
100000 MKD
1,536,357.1 XL1
Đổi 100000 MKD sang 1,536,357.1 XL1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành XL1 toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo XL1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang XL1, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XL1/MKD
XL1/MKD: 1 XL1 = 0.06509 MKD; 2025/09/18 07:59:32
Trong 1D vừa qua, XL1 đã thay đổi +30.38% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XL1(XL1) đã thay đổi +30.38% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành XL1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XL1 sang MKD: Biến động và thay đổi giá của XL1/MKD
Giá XL1 cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1847 MKD trong khi giá XL1 thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03918 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XL1 theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XL1 theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07203 MKD | 0.1847 MKD | 0.1847 MKD | 0.1847 MKD |
Thấp | 0.04319 MKD | 0.03918 MKD | 0.03918 MKD | 0.03918 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +30.38% | -32.75% | -33.32% | -30.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XL1 (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XL1 bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XL1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XL1
Số liệu thị trường XL1 sang MKD
XL1/MKD:
ден0.06509
Khối lượng XL1 24 giờ:
ден377,656,747.02
Vốn hóa thị trường XL1:
ден373,561,334.54
Nguồn cung lưu hành XL1:
5.74B XL1
Tỷ giá XL1 sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XL1 thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XL1 là ден0.06509 mỗi XL1, với tổng vốn hoá thị trường của ден373,561,334.54 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,739,236,000 XL1. Khối lượng giao dịch của XL1 đã thay đổi -13.40% (ден-58,458,149.01 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XL1 là ден436,114,896.03.
Thông tin thêm về XL1 trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XL1 phổ biến nhất là XL1 sang MKD, trong đó mã của XL1 là XL1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114932.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4429.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 238.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97325.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84429.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158526.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 610328.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10129551.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XL1 sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XL1 sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XL1 phổ biến

XL1 đến TWD
1 XL1 thành NT$0.03763 TWD

XL1 đến CNY
1 XL1 thành ¥0.008881 CNY
XL1 đến MKD
1 XL1 thành ден0.06509 MKD

XL1 đến USD
1 XL1 thành $0.001251 USD

XL1 đến EUR
1 XL1 thành €0.001059 EUR

XL1 đến CAD
1 XL1 thành C$0.001725 CAD

XL1 đến KRW
1 XL1 thành ₩1.73 KRW

XL1 đến JPY
1 XL1 thành ¥0.1842 JPY

XL1 đến GBP
1 XL1 thành £0.0009189 GBP

XL1 đến BRL
1 XL1 thành R$0.006642 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,095,863.68 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден21.56 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден238,152.83 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден12,741.57 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден160.07 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден14.5 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден51,909.47 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,698.96 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден47.03 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,242.96 MKD
Bảng chuyển đổi từ XL1 sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của XL1 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XL1 thành Denar Macedonia đã thay đổi -32.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +30.38%, đạt mức cao nhất là 0.07203 MKD và mức thấp nhất là 0.04319 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 XL1 là ден-0.00 MKD , thay đổi -33.32% so với giá hiện tại. XL1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.35% so với năm trước.
+ден
0.06535MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XL1 | ден0.03254 | ден0.02494 | +30.38% |
1 XL1 | ден0.06509 | ден0.04988 | +30.38% |
5 XL1 | ден0.3254 | ден0.2494 | +30.38% |
10 XL1 | ден0.6509 | ден0.4988 | +30.38% |
50 XL1 | ден3.25 | ден2.49 | +30.38% |
100 XL1 | ден6.51 | ден4.99 | +30.38% |
500 XL1 | ден32.54 | ден24.94 | +30.38% |
1000 XL1 | ден65.09 | ден49.88 | +30.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp XL1/MKD
1 XL1 bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 XL1 (XL1) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.06509.
Tôi có thể mua bao nhiêu XL1 với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.36 XL1 đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XL1 sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XL1 sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XL1 bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 76.82 XL1, trong khi 5 XL1 sẽ có giá khoảng 0.3254MKD.
Giá cao nhất của XL1/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XL1 tính theo MKD là ден0.1847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XL1/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XL1 tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XL1 (XL1) đã giảm 32.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XL1 (XL1) đã giảm 33.32% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XL1 thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XL1 và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XL1/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XL1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XL1/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XL1/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XL1/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XL1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XL1: XL1 sang Đô la Mỹ (USD), XL1 sang Euro (EUR), XL1 sang Bảng Anh (GBP), XL1 sang Đô la Canada (CAD), XL1 sang Rupee Ấn Độ (INR), XL1 sang Rupee Pakistan (PKR), XL1 sang Real Brazil (BRL), XL1 sang ...
Giá của XL1 ở Mỹ là $0.001251 USD. Ngoài ra, giá của XL1 là €0.001059 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009189 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001725 CAD ở Canada, ₹0.1102 INR ở Ấn Độ, ₨0.3553 PKR ở Pakistan, R$0.006642 BRL ở Brazil, ...
Cặp XL1 phổ biến nhất là XL1 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 XL1 (XL1) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.06509.
Giá của XL1 ở Mỹ là $0.001251 USD. Ngoài ra, giá của XL1 là €0.001059 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009189 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001725 CAD ở Canada, ₹0.1102 INR ở Ấn Độ, ₨0.3553 PKR ở Pakistan, R$0.006642 BRL ở Brazil, ...
Cặp XL1 phổ biến nhất là XL1 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 XL1 (XL1) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.06509.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.