Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WVSG thành HKD

WVSG/HKD: 1 WVSG = 0.001725 HKD. Giá chuyển đổi 1 Wrapped VSG (WVSG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.001725 HKD hôm nay.
WVSG
WVSG
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVSG/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVSG hiện có giá trị là 0.001725 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVSG hiện có giá 0.001725 HKD, nghĩa là mua 5 WVSG sẽ mất 0.008624 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 579.75 WVSG và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,898.76 WVSG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WVSG sang HKD

Chuyển đổi HKD sang WVSG

Wrapped VSG
Đô la Hồng Kông
1 WVSG
0.001725  HKD
Đổi 1 WVSG sang 0.001725 HKD
2 WVSG
0.003450  HKD
Đổi 2 WVSG sang 0.003450 HKD
5 WVSG
0.008624  HKD
Đổi 5 WVSG sang 0.008624 HKD
10 WVSG
0.01725  HKD
Đổi 10 WVSG sang 0.01725 HKD
20 WVSG
0.03450  HKD
Đổi 20 WVSG sang 0.03450 HKD
50 WVSG
0.08624  HKD
Đổi 50 WVSG sang 0.08624 HKD
100 WVSG
0.1725  HKD
Đổi 100 WVSG sang 0.1725 HKD
200 WVSG
0.3450  HKD
Đổi 200 WVSG sang 0.3450 HKD
500 WVSG
0.8624  HKD
Đổi 500 WVSG sang 0.8624 HKD
1000 WVSG
1.72  HKD
Đổi 1000 WVSG sang 1.72 HKD
5000 WVSG
8.62  HKD
Đổi 5000 WVSG sang 8.62 HKD
10000 WVSG
17.25  HKD
Đổi 10000 WVSG sang 17.25 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVSG thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped VSG tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVSG sang HKD, lên đến 10000 WVSG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Wrapped VSG
1 HKD
579.75 WVSG
Đổi 1 HKD sang 579.75 WVSG
10 HKD
5,797.52 WVSG
Đổi 10 HKD sang 5,797.52 WVSG
50 HKD
28,987.58 WVSG
Đổi 50 HKD sang 28,987.58 WVSG
100 HKD
57,975.15 WVSG
Đổi 100 HKD sang 57,975.15 WVSG
200 HKD
115,950.31 WVSG
Đổi 200 HKD sang 115,950.31 WVSG
500 HKD
289,875.76 WVSG
Đổi 500 HKD sang 289,875.76 WVSG
1000 HKD
579,751.53 WVSG
Đổi 1000 HKD sang 579,751.53 WVSG
2000 HKD
1,159,503.06 WVSG
Đổi 2000 HKD sang 1,159,503.06 WVSG
5000 HKD
2,898,757.64 WVSG
Đổi 5000 HKD sang 2,898,757.64 WVSG
10000 HKD
5,797,515.29 WVSG
Đổi 10000 HKD sang 5,797,515.29 WVSG
50000 HKD
28,987,576.45 WVSG
Đổi 50000 HKD sang 28,987,576.45 WVSG
100000 HKD
57,975,152.89 WVSG
Đổi 100000 HKD sang 57,975,152.89 WVSG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành WVSG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Wrapped VSG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang WVSG, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WVSG/HKD

WVSG/HKD: 1 WVSG = 0.001725 HKD; 2025/08/19 06:54:52
Trong 1D vừa qua, Wrapped VSG đã thay đổi +3.00% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped VSG(WVSG) đã thay đổi +3.00% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành WVSG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WVSG sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Wrapped VSG/HKD

Giá Wrapped VSG cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.002317 HKD trong khi giá Wrapped VSG thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.001586 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped VSG theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVSG theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001754 HKD
0.002317 HKD
0.007530 HKD
0.01296 HKD
Thấp
0.001675 HKD
0.001586 HKD
0.001586 HKD
0.001586 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.00%
+4.34%
-77.07%
-71.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WVSG (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVSG bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVSG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped VSG

Số liệu thị trường WVSG sang HKD

WVSG/HKD:
HK$0.001725
Khối lượng WVSG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WVSG:
HK$14,257,679.85
Nguồn cung lưu hành WVSG:
8.27B WVSG

Tỷ giá WVSG sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped VSG thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped VSG là HK$0.001725 mỗi WVSG, với tổng vốn hoá thị trường của HK$14,257,679.85 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,265,912,000 WVSG. Khối lượng giao dịch của Wrapped VSG đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVSG là HK$0.

Thông tin thêm về Wrapped VSG trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped VSG phổ biến nhất là WVSG sang HKD, trong đó mã của Wrapped VSG là WVSG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115668.76 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4276.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.24 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99209.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85652.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159738.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 628833.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10089658.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WVSG sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WVSG sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped VSG phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WVSG đến TWD
1 WVSG thành NT$0.006656 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WVSG đến CNY
1 WVSG thành ¥0.001589 CNY
popular info Đô la Mỹ
WVSG đến USD
1 WVSG thành $0.0002212 USD
popular info Đô la Hồng Kông
WVSG đến HKD
1 WVSG thành HK$0.001725 HKD
popular info Euro
WVSG đến EUR
1 WVSG thành €0.0001897 EUR
popular info Đô la Canada
WVSG đến CAD
1 WVSG thành C$0.0003055 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WVSG đến KRW
1 WVSG thành ₩0.3072 KRW
popular info Yên Nhật
WVSG đến JPY
1 WVSG thành ¥0.03270 JPY
popular info Bảng Anh
WVSG đến GBP
1 WVSG thành £0.0001638 GBP
popular info Real Brazil
WVSG đến BRL
1 WVSG thành R$0.001203 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$897,131.23 HKD
other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$33,111.46 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.58 HKD
other assets Ethereum Bridged ZED20
ETH.z đến HKD
1 ETH.z thành HK$33,110.48 HKD
other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,406.06 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$6,568.4 HKD
other assets Onyxcoin
XCN đến HKD
1 XCN thành HK$0.1040 HKD
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến HKD
1 POL thành HK$1.96 HKD
other assets Towns
TOWNS đến HKD
1 TOWNS thành HK$0.2397 HKD
other assets OKZOO
AIOT đến HKD
1 AIOT thành HK$11.29 HKD

Bảng chuyển đổi từ WVSG sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped VSG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVSG thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +4.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.00%, đạt mức cao nhất là 0.001754 HKD và mức thấp nhất là 0.001675 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WVSG là HK$0.007523 HKD , thay đổi -77.07% so với giá hiện tại. Wrapped VSG đã thay đổi
+HK$
0.001725HKD
, tương đương mức thay đổi -70.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WVSG
HK$0.0008624HK$0.0008373
+3.00%
1 WVSG
HK$0.001725HK$0.001675
+3.00%
5 WVSG
HK$0.008624HK$0.008373
+3.00%
10 WVSG
HK$0.01725HK$0.01675
+3.00%
50 WVSG
HK$0.08624HK$0.08373
+3.00%
100 WVSG
HK$0.1725HK$0.1675
+3.00%
500 WVSG
HK$0.8624HK$0.8373
+3.00%
1000 WVSG
HK$1.72HK$1.67
+3.00%

Câu Hỏi Thường Gặp WVSG/HKD

1 Wrapped VSG bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Wrapped VSG (WVSG) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001725.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVSG với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 579.75 WVSG đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVSG sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVSG sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVSG bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 2,898.76 WVSG, trong khi 5 WVSG sẽ có giá khoảng 0.008624HKD.
Giá cao nhất của WVSG/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVSG tính theo HKD là HK$0.01296. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVSG/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped VSG tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) đã tăng 4.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) đã giảm 77.07% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVSG thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped VSG và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVSG/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVSG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVSG/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVSG/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVSG/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped VSG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped VSG: WVSG sang Đô la Mỹ (USD), WVSG sang Euro (EUR), WVSG sang Bảng Anh (GBP), WVSG sang Đô la Canada (CAD), WVSG sang Rupee Ấn Độ (INR), WVSG sang Rupee Pakistan (PKR), WVSG sang Real Brazil (BRL), WVSG sang ...
Giá của Wrapped VSG ở Mỹ là $0.0002212 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped VSG là €0.0001897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001638 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003055 CAD ở Canada, ₹0.01930 INR ở Ấn Độ, ₨0.06238 PKR ở Pakistan, R$0.001203 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped VSG phổ biến nhất là WVSG sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Wrapped VSG (WVSG) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.001725.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.