Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOWNS thành HKD

TOWNS/HKD: 1 TOWNS = 0.2036 HKD. Giá chuyển đổi 1 Towns (TOWNS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.2036 HKD hôm nay.
TOWNS
TOWNS
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOWNS/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Towns (TOWNS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOWNS hiện có giá trị là 0.2036 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOWNS hiện có giá 0.2036 HKD, nghĩa là mua 5 TOWNS sẽ mất 1.02 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 4.91 TOWNS và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 24.55 TOWNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOWNS sang HKD

Chuyển đổi HKD sang TOWNS

Towns
Đô la Hồng Kông
1 TOWNS
0.2036  HKD
Đổi 1 TOWNS sang 0.2036 HKD
2 TOWNS
0.4073  HKD
Đổi 2 TOWNS sang 0.4073 HKD
5 TOWNS
1.02  HKD
Đổi 5 TOWNS sang 1.02 HKD
10 TOWNS
2.04  HKD
Đổi 10 TOWNS sang 2.04 HKD
20 TOWNS
4.07  HKD
Đổi 20 TOWNS sang 4.07 HKD
50 TOWNS
10.18  HKD
Đổi 50 TOWNS sang 10.18 HKD
100 TOWNS
20.36  HKD
Đổi 100 TOWNS sang 20.36 HKD
200 TOWNS
40.73  HKD
Đổi 200 TOWNS sang 40.73 HKD
500 TOWNS
101.82  HKD
Đổi 500 TOWNS sang 101.82 HKD
1000 TOWNS
203.65  HKD
Đổi 1000 TOWNS sang 203.65 HKD
5000 TOWNS
1,018.23  HKD
Đổi 5000 TOWNS sang 1,018.23 HKD
10000 TOWNS
2,036.46  HKD
Đổi 10000 TOWNS sang 2,036.46 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOWNS thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Towns tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOWNS sang HKD, lên đến 10000 TOWNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Towns
1 HKD
4.91 TOWNS
Đổi 1 HKD sang 4.91 TOWNS
10 HKD
49.1 TOWNS
Đổi 10 HKD sang 49.1 TOWNS
50 HKD
245.52 TOWNS
Đổi 50 HKD sang 245.52 TOWNS
100 HKD
491.05 TOWNS
Đổi 100 HKD sang 491.05 TOWNS
200 HKD
982.1 TOWNS
Đổi 200 HKD sang 982.1 TOWNS
500 HKD
2,455.25 TOWNS
Đổi 500 HKD sang 2,455.25 TOWNS
1000 HKD
4,910.49 TOWNS
Đổi 1000 HKD sang 4,910.49 TOWNS
2000 HKD
9,820.98 TOWNS
Đổi 2000 HKD sang 9,820.98 TOWNS
5000 HKD
24,552.46 TOWNS
Đổi 5000 HKD sang 24,552.46 TOWNS
10000 HKD
49,104.91 TOWNS
Đổi 10000 HKD sang 49,104.91 TOWNS
50000 HKD
245,524.55 TOWNS
Đổi 50000 HKD sang 245,524.55 TOWNS
100000 HKD
491,049.11 TOWNS
Đổi 100000 HKD sang 491,049.11 TOWNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TOWNS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Towns đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TOWNS, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOWNS/HKD

TOWNS/HKD: 1 TOWNS = 0.2036 HKD; 2025/09/20 22:14:37
Trong 1D vừa qua, Towns đã thay đổi +0.61% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Towns(TOWNS) đã thay đổi +0.61% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TOWNS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TOWNS sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Towns/HKD

Giá Towns cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.2826 HKD trong khi giá Towns thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.2001 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Towns theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOWNS theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2130 HKD
0.2826 HKD
0.2826 HKD
0.6903 HKD
Thấp
0.2002 HKD
0.2001 HKD
0.1683 HKD
0.1683 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
-1.03%
+2.71%
-39.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOWNS (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOWNS bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOWNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Towns

Số liệu thị trường TOWNS sang HKD

TOWNS/HKD:
HK$0.2036
Khối lượng TOWNS 24 giờ:
HK$177,846,527.12
Vốn hóa thị trường TOWNS:
HK$429,562,502.98
Nguồn cung lưu hành TOWNS:
2.11B TOWNS

Tỷ giá TOWNS sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Towns thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Towns là HK$0.2036 mỗi TOWNS, với tổng vốn hoá thị trường của HK$429,562,502.98 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,109,362,800 TOWNS. Khối lượng giao dịch của Towns đã thay đổi -10.12% (HK$-20,034,900.95 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOWNS là HK$197,881,428.06.

Thông tin thêm về Towns trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Towns phổ biến nhất là TOWNS sang HKD, trong đó mã của Towns là TOWNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 115577.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4466.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 238.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98379.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85770.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 159265.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615368.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10182291.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOWNS sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOWNS sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Towns phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOWNS đến TWD
1 TOWNS thành NT$0.7917 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOWNS đến CNY
1 TOWNS thành ¥0.1864 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOWNS đến USD
1 TOWNS thành $0.02619 USD
popular info Đô la Hồng Kông
TOWNS đến HKD
1 TOWNS thành HK$0.2036 HKD
popular info Euro
TOWNS đến EUR
1 TOWNS thành €0.02229 EUR
popular info Đô la Canada
TOWNS đến CAD
1 TOWNS thành C$0.03609 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOWNS đến KRW
1 TOWNS thành ₩36.59 KRW
popular info Yên Nhật
TOWNS đến JPY
1 TOWNS thành ¥3.87 JPY
popular info Bảng Anh
TOWNS đến GBP
1 TOWNS thành £0.01944 GBP
popular info Real Brazil
TOWNS đến BRL
1 TOWNS thành R$0.1394 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Aster
ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$12.14 HKD
other assets Avantis
AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$11.05 HKD
other assets World of Dypians
WOD đến HKD
1 WOD thành HK$0.5790 HKD
other assets STBL
STBL đến HKD
1 STBL thành HK$2.93 HKD
other assets Boundless
ZKC đến HKD
1 ZKC thành HK$6.36 HKD
other assets PancakeSwap
CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$23.5 HKD
other assets OpenLedger
OPEN đến HKD
1 OPEN thành HK$7.4 HKD
other assets Sun [New]
SUN đến HKD
1 SUN thành HK$0.2510 HKD
other assets Tutorial
TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.6860 HKD
other assets Bio Protocol
BIO đến HKD
1 BIO thành HK$1.47 HKD

Bảng chuyển đổi từ TOWNS sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Towns đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOWNS thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -1.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.2130 HKD và mức thấp nhất là 0.2002 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOWNS là HK$0.1983 HKD , thay đổi +2.71% so với giá hiện tại. Towns đã thay đổi
+HK$
0.2040HKD
, tương đương mức thay đổi -38.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:14 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOWNS
HK$0.1018HK$0.1012
+0.61%
1 TOWNS
HK$0.2036HK$0.2024
+0.61%
5 TOWNS
HK$1.02HK$1.01
+0.61%
10 TOWNS
HK$2.04HK$2.02
+0.61%
50 TOWNS
HK$10.18HK$10.12
+0.61%
100 TOWNS
HK$20.36HK$20.24
+0.61%
500 TOWNS
HK$101.82HK$101.21
+0.61%
1000 TOWNS
HK$203.65HK$202.42
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp TOWNS/HKD

1 Towns bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Towns (TOWNS) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2036.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOWNS với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.91 TOWNS đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOWNS sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOWNS sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOWNS bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 24.55 TOWNS, trong khi 5 TOWNS sẽ có giá khoảng 1.02HKD.
Giá cao nhất của TOWNS/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOWNS tính theo HKD là HK$0.6903. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOWNS/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Towns tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Towns (TOWNS) đã giảm 1.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Towns (TOWNS) đã tăng 2.71% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOWNS thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Towns và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOWNS/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOWNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOWNS/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOWNS/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOWNS/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Towns và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Towns: TOWNS sang Đô la Mỹ (USD), TOWNS sang Euro (EUR), TOWNS sang Bảng Anh (GBP), TOWNS sang Đô la Canada (CAD), TOWNS sang Rupee Ấn Độ (INR), TOWNS sang Rupee Pakistan (PKR), TOWNS sang Real Brazil (BRL), TOWNS sang ...
Giá của Towns ở Mỹ là $0.02619 USD. Ngoài ra, giá của Towns là €0.02229 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01944 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03609 CAD ở Canada, ₹2.31 INR ở Ấn Độ, ₨7.43 PKR ở Pakistan, R$0.1394 BRL ở Brazil, ...
Cặp Towns phổ biến nhất là TOWNS sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Towns (TOWNS) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2036.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.