Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
World Mobile Token sang Kyat Myanmar (WMTX sang MMK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành MMK

WMTX/MMK: 1 WMTX = 128.2 MMK. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 128.2 MMK hôm nay.
WMTX
WMTX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 128.2 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 128.2 MMK, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 641 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.007800 WMTX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03900 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WMTX sang MMK

Chuyển đổi MMK sang WMTX

World Mobile Token
Kyat Myanmar
1 WMTX
128.2  MMK
Đổi 1 WMTX sang 128.2 MMK
2 WMTX
256.4  MMK
Đổi 2 WMTX sang 256.4 MMK
5 WMTX
641  MMK
Đổi 5 WMTX sang 641 MMK
10 WMTX
1,282  MMK
Đổi 10 WMTX sang 1,282 MMK
20 WMTX
2,564.01  MMK
Đổi 20 WMTX sang 2,564.01 MMK
50 WMTX
6,410.02  MMK
Đổi 50 WMTX sang 6,410.02 MMK
100 WMTX
12,820.04  MMK
Đổi 100 WMTX sang 12,820.04 MMK
200 WMTX
25,640.08  MMK
Đổi 200 WMTX sang 25,640.08 MMK
500 WMTX
64,100.2  MMK
Đổi 500 WMTX sang 64,100.2 MMK
1000 WMTX
128,200.4  MMK
Đổi 1000 WMTX sang 128,200.4 MMK
5000 WMTX
641,001.98  MMK
Đổi 5000 WMTX sang 641,001.98 MMK
10000 WMTX
1,282,003.96  MMK
Đổi 10000 WMTX sang 1,282,003.96 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang MMK, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
World Mobile Token
1 MMK
0.007800 WMTX
Đổi 1 MMK sang 0.007800 WMTX
10 MMK
0.07800 WMTX
Đổi 10 MMK sang 0.07800 WMTX
50 MMK
0.3900 WMTX
Đổi 50 MMK sang 0.3900 WMTX
100 MMK
0.7800 WMTX
Đổi 100 MMK sang 0.7800 WMTX
200 MMK
1.56 WMTX
Đổi 200 MMK sang 1.56 WMTX
500 MMK
3.9 WMTX
Đổi 500 MMK sang 3.9 WMTX
1000 MMK
7.8 WMTX
Đổi 1000 MMK sang 7.8 WMTX
2000 MMK
15.6 WMTX
Đổi 2000 MMK sang 15.6 WMTX
5000 MMK
39 WMTX
Đổi 5000 MMK sang 39 WMTX
10000 MMK
78 WMTX
Đổi 10000 MMK sang 78 WMTX
50000 MMK
390.01 WMTX
Đổi 50000 MMK sang 390.01 WMTX
100000 MMK
780.03 WMTX
Đổi 100000 MMK sang 780.03 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WMTX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WMTX/MMK

WMTX/MMK: 1 WMTX = 128.2 MMK; 2025/12/28 02:15:14
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi +26.12% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi +26.12% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của /MMK

Giá cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 158.3 MMK trong khi giá thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 96.53 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
158.3 MMK
158.3 MMK
244.72 MMK
483.61 MMK
Thấp
96.53 MMK
96.53 MMK
96.53 MMK
96.53 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+26.12%
-1.49%
-33.98%
-72.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin World Mobile Token

Số liệu thị trường WMTX sang MMK

WMTX/MMK:
Ks128.2
Khối lượng WMTX 24 giờ:
Ks19,595,423,751.25
Vốn hóa thị trường WMTX:
Ks102,637,358,329.54
Nguồn cung lưu hành WMTX:
800.60M WMTX

Tỷ giá WMTX sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là Ks128.2 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks102,637,358,329.54 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,600,960 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi +49.81% (Ks6,515,501,614.15 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là Ks13,079,922,137.09.

Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang MMK, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WMTX sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WMTX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$1.92 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.4278 CNY
popular info Đô la Mỹ
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.06106 USD
popular info Đô la Úc
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.09089 AUD
popular info Euro
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.05185 EUR
popular info Đô la Canada
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.08354 CAD
popular info Kyat Myanmar
WMTX đến MMK
1 WMTX thành Ks128.2 MMK
popular info Won Hàn Quốc
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩88.06 KRW
popular info Yên Nhật
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥9.56 JPY
popular info Bảng Anh
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.04522 GBP
popular info Real Brazil
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.3385 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Zcash
ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks1,077,364.89 MMK
other assets Flow
FLOW đến MMK
1 FLOW thành Ks252.58 MMK
other assets Serum
SRM đến MMK
1 SRM thành Ks54.1 MMK
other assets Dash
DASH đến MMK
1 DASH thành Ks91,730.82 MMK
other assets Polkadot
DOT đến MMK
1 DOT thành Ks3,950.25 MMK
other assets World Mobile Token
WMTX đến MMK
1 WMTX thành Ks128.2 MMK
other assets Mog Coin
MOG đến MMK
1 MOG thành Ks0.0004965 MMK
other assets Astra Nova
RVV đến MMK
1 RVV thành Ks12.7 MMK
other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks14.61 MMK
other assets Sonic
S đến MMK
1 S thành Ks163.27 MMK

Bảng chuyển đổi từ WMTX sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -1.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.12%, đạt mức cao nhất là 158.3 MMK và mức thấp nhất là 96.53 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là Ks195.53 MMK , thay đổi -33.98% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi
-Ks
718.19MMK
, tương đương mức thay đổi -84.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WMTX
Ks64.1Ks50.55
+26.12%
1 WMTX
Ks128.2Ks101.1
+26.12%
5 WMTX
Ks641Ks505.52
+26.12%
10 WMTX
Ks1,282Ks1,011.04
+26.12%
50 WMTX
Ks6,410.02Ks5,055.19
+26.12%
100 WMTX
Ks12,820.04Ks10,110.37
+26.12%
500 WMTX
Ks64,100.2Ks50,551.85
+26.12%
1000 WMTX
Ks128,200.4Ks101,103.7
+26.12%

Câu Hỏi Thường Gặp WMTX/MMK

1 World Mobile Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks128.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007800 WMTX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03900 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 641MMK.
Giá cao nhất của WMTX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo MMK là Ks2,058.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 1.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 33.98% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.06106 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.05185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04522 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08354 CAD ở Canada, ₹5.48 INR ở Ấn Độ, ₨17.11 PKR ở Pakistan, R$0.3385 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks128.2.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget