Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87287.25 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87287.25 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87287.25 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WMTX thành CHF
WMTX/CHF: 1 WMTX = 0.03903 CHF. Giá chuyển đổi 1 World Mobile Token (WMTX) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.03903 CHF hôm nay.

WMTX
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WMTX/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WMTX hiện có giá trị là 0.03903 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WMTX hiện có giá 0.03903 CHF, nghĩa là mua 5 WMTX sẽ mất 0.1952 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 25.62 WMTX và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 128.11 WMTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WMTX sang CHF
Chuyển đổi CHF sang WMTX
World Mobile Token
Franc Thụy Sĩ
1 WMTX
0.03903 CHF
Đổi 1 WMTX sang 0.03903 CHF
2 WMTX
0.07806 CHF
Đổi 2 WMTX sang 0.07806 CHF
5 WMTX
0.1952 CHF
Đổi 5 WMTX sang 0.1952 CHF
10 WMTX
0.3903 CHF
Đổi 10 WMTX sang 0.3903 CHF
20 WMTX
0.7806 CHF
Đổi 20 WMTX sang 0.7806 CHF
50 WMTX
1.95 CHF
Đổi 50 WMTX sang 1.95 CHF
100 WMTX
3.9 CHF
Đổi 100 WMTX sang 3.9 CHF
200 WMTX
7.81 CHF
Đổi 200 WMTX sang 7.81 CHF
500 WMTX
19.52 CHF
Đổi 500 WMTX sang 19.52 CHF
1000 WMTX
39.03 CHF
Đổi 1000 WMTX sang 39.03 CHF
5000 WMTX
195.15 CHF
Đổi 5000 WMTX sang 195.15 CHF
10000 WMTX
390.3 CHF
Đổi 10000 WMTX sang 390.3 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WMTX thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của World Mobile Token tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WMTX sang CHF, lên đến 10000 WMTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng c ủa chúng.
Franc Thụy Sĩ
World Mobile Token
1 CHF
25.62 WMTX
Đổi 1 CHF sang 25.62 WMTX
10 CHF
256.21 WMTX
Đổi 10 CHF sang 256.21 WMTX
50 CHF
1,281.06 WMTX
Đổi 50 CHF sang 1,281.06 WMTX
100 CHF
2,562.13 WMTX
Đổi 100 CHF sang 2,562.13 WMTX
200 CHF
5,124.26 WMTX
Đổi 200 CHF sang 5,124.26 WMTX
500 CHF
12,810.64 WMTX
Đổi 500 CHF sang 12,810.64 WMTX
1000 CHF
25,621.28 WMTX
Đổi 1000 CHF sang 25,621.28 WMTX
2000 CHF
51,242.55 WMTX
Đổi 2000 CHF sang 51,242.55 WMTX
5000 CHF
128,106.38 WMTX
Đổi 5000 CHF sang 128,106.38 WMTX
10000 CHF
256,212.76 WMTX
Đổi 10000 CHF sang 256,212.76 WMTX
50000 CHF
1,281,063.79 WMTX
Đổi 50000 CHF sang 1,281,063.79 WMTX
100000 CHF
2,562,127.58 WMTX
Đổi 100000 CHF sang 2,562,127.58 WMTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành WMTX toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo World Mobile Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang WMTX, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WMTX/CHF
WMTX/CHF: 1 WMTX = 0.03903 CHF; 2025/12/27 00:24:58
Trong 1D vừa qua, World Mobile Token đã thay đổi -3.49% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Mobile Token(WMTX) đã thay đổi -3.49% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành WMTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WMTX sang CHF: Biến động và thay đổi giá của /CHF
Giá cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.05412 CHF trong khi giá thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.03859 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WMTX theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04077 CHF | 0.05412 CHF | 0.09201 CHF | 0.1818 CHF |
Thấp | 0.03859 CHF | 0.03859 CHF | 0.03859 CHF | 0.03859 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.49% | -27.56% | -49.94% | -78.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WMTX (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WMTX bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WMTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Mobile Token
Số liệu thị trường WMTX sang CHF
WMTX/CHF:
Fr0.03903
Khối lượng WMTX 24 giờ:
Fr4,716,190.7
Vốn hóa thị trường WMTX:
Fr31,247,506.84
Nguồn cung lưu hành WMTX:
800.60M WMTX
Tỷ giá WMTX sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Mobile Token thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Mobile Token là Fr0.03903 mỗi WMTX, với tổng vốn hoá thị trường của Fr31,247,506.84 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 800,600,960 WMTX. Khối lượng giao dịch của World Mobile Token đã thay đổi -19.95% (Fr-1,175,321.29 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WMTX là Fr5,891,512.
Thông tin thêm về World Mobile Token trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang CHF, trong đó mã của World Mobile Token là WMTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WMTX sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WMTX sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Mobile Token phổ biến
WMTX đến TWD
1 WMTX thành NT$1.55 TWD
WMTX đến CNY
1 WMTX thành ¥0.3464 CNY
WMTX đến USD
1 WMTX thành $0.04944 USD
WMTX đến CHF
1 WMTX thành Fr0.03903 CHF
WMTX đến AUD
1 WMTX thành AU$0.07361 AUD
WMTX đến EUR
1 WMTX thành €0.04199 EUR
WMTX đến CAD
1 WMTX thành C$0.06763 CAD
WMTX đến KRW
1 WMTX thành ₩71.31 KRW
WMTX đến JPY
1 WMTX thành ¥7.74 JPY
WMTX đến GBP
1 WMTX thành £0.03662 GBP
WMTX đến BRL
1 WMTX thành R$0.2741 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr68,900.52 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,311 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.45 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr96.46 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.09631 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr659.05 CHF

LINK đến CHF
1 LINK thành Fr9.62 CHF

SHIB đến CHF
1 SHIB thành Fr0.{5}5614 CHF

ASTER đến CHF
1 ASTER thành Fr0.5579 CHF

ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.2755 CHF
Bảng chuyển đổi từ WMTX sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của World Mobile Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WMTX thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -27.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.49%, đạt mức cao nhất là 0.04077 CHF và mức thấp nhất là 0.03859 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 WMTX là Fr0.07793 CHF , thay đổi -49.94% so với giá hiện tại. World Mobile Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.94% so với năm trước.
-Fr
0.2843CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WMTX | Fr0.01952 | Fr0.02022 | -3.49% |
1 WMTX | Fr0.03903 | Fr0.04044 | -3.49% |
5 WMTX | Fr0.1952 | Fr0.2022 | -3.49% |
10 WMTX | Fr0.3903 | Fr0.4044 | -3.49% |
50 WMTX | Fr1.95 | Fr2.02 | -3.49% |
100 WMTX | Fr3.9 | Fr4.04 | -3.49% |
500 WMTX | Fr19.52 | Fr20.22 | -3.49% |
1000 WMTX | Fr39.03 | Fr40.44 | -3.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp WMTX/CHF
1 World Mobile Token bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 World Mobile Token (WMTX) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.03903.
Tôi có thể mua bao nhiêu WMTX với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.62 WMTX đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WMTX sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WMTX sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WMTX bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 128.11 WMTX, trong khi 5 WMTX sẽ có giá khoảng 0.1952CHF.
Giá cao nhất của WMTX/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WMTX tính theo CHF là Fr0.7739. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WMTX/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 27.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Mobile Token (WMTX) đã giảm 49.94% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WMTX thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Mobile Token và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WMTX/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WMTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WMTX/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WMTX/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của ch úng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WMTX/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Mobile Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Mobile Token: WMTX sang Đô la Mỹ (USD), WMTX sang Euro (EUR), WMTX sang Bảng Anh (GBP), WMTX sang Đô la Canada (CAD), WMTX sang Rupee Ấn Độ (INR), WMTX sang Rupee Pakistan (PKR), WMTX sang Real Brazil (BRL), WMTX sang ...
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.04944 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06763 CAD ở Canada, ₹4.44 INR ở Ấn Độ, ₨13.85 PKR ở Pakistan, R$0.2741 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.03903.
Giá của World Mobile Token ở Mỹ là $0.04944 USD. Ngoài ra, giá của World Mobile Token là €0.04199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03662 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06763 CAD ở Canada, ₹4.44 INR ở Ấn Độ, ₨13.85 PKR ở Pakistan, R$0.2741 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Mobile Token phổ biến nhất là WMTX sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 World Mobile Token (WMTX) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.03903.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.









































