Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114435.33 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114435.33 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114435.33 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOM thành MKD
WOM/MKD: 1 WOM = 0.1592 MKD. Giá chuyển đổi 1 Wombat Exchange (WOM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1592 MKD hôm nay.

WOM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOM hiện có giá trị là 0.1592 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOM hiện có giá 0.1592 MKD, nghĩa là mua 5 WOM sẽ mất 0.7961 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 6.28 WOM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 31.4 WOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang WOM
Wombat Exchange
Denar Macedonia
1 WOM
0.1592 MKD
Đổi 1 WOM sang 0.1592 MKD
2 WOM
0.3184 MKD
Đổi 2 WOM sang 0.3184 MKD
5 WOM
0.7961 MKD
Đổi 5 WOM sang 0.7961 MKD
10 WOM
1.59 MKD
Đổi 10 WOM sang 1.59 MKD
20 WOM
3.18 MKD
Đổi 20 WOM sang 3.18 MKD
50 WOM
7.96 MKD
Đổi 50 WOM sang 7.96 MKD
100 WOM
15.92 MKD
Đổi 100 WOM sang 15.92 MKD
200 WOM
31.84 MKD
Đổi 200 WOM sang 31.84 MKD
500 WOM
79.61 MKD
Đổi 500 WOM sang 79.61 MKD
1000 WOM
159.22 MKD
Đổi 1000 WOM sang 159.22 MKD
5000 WOM
796.09 MKD
Đổi 5000 WOM sang 796.09 MKD
10000 WOM
1,592.17 MKD
Đổi 10000 WOM sang 1,592.17 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Exchange tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOM sang MKD, lên đến 10000 WOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Wombat Exchange
1 MKD
6.28 WOM
Đổi 1 MKD sang 6.28 WOM
10 MKD
62.81 WOM
Đổi 10 MKD sang 62.81 WOM
50 MKD
314.04 WOM
Đổi 50 MKD sang 314.04 WOM
100 MKD
628.07 WOM
Đổi 100 MKD sang 628.07 WOM
200 MKD
1,256.15 WOM
Đổi 200 MKD sang 1,256.15 WOM
500 MKD
3,140.37 WOM
Đổi 500 MKD sang 3,140.37 WOM
1000 MKD
6,280.74 WOM
Đổi 1000 MKD sang 6,280.74 WOM
2000 MKD
12,561.47 WOM
Đổi 2000 MKD sang 12,561.47 WOM
5000 MKD
31,403.68 WOM
Đổi 5000 MKD sang 31,403.68 WOM
10000 MKD
62,807.36 WOM
Đổi 10000 MKD sang 62,807.36 WOM
50000 MKD
314,036.8 WOM
Đổi 50000 MKD sang 314,036.8 WOM
100000 MKD
628,073.6 WOM
Đổi 100000 MKD sang 628,073.6 WOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành WOM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Wombat Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang WOM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOM/MKD
WOM/MKD: 1 WOM = 0.1592 MKD; 2025/08/05 05:54:25
Trong 1D vừa qua, Wombat Exchange đã thay đổi +1.65% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Exchange(WOM) đã thay đổi +1.65% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành WOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Wombat Exchange/MKD
Giá Wombat Exchange cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1695 MKD trong khi giá Wombat Exchange thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1513 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Exchange theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1695 MKD | 0.1695 MKD | 0.1839 MKD | 0.2036 MKD |
Thấp | 0.1604 MKD | 0.1513 MKD | 0.1465 MKD | 0.1359 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.65% | +7.45% | +2.19% | -7.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wombat Exchange
Số liệu thị trường WOM sang MKD
WOM/MKD:
ден0.1592
Khối lượng WOM 24 giờ:
ден204,825.84
Vốn hóa thị trường WOM:
ден9,318,840.28
Nguồn cung lưu hành WOM:
58.53M WOM
Tỷ giá WOM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Exchange thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Exchange là ден0.1592 mỗi WOM, với tổng vốn hoá thị trường của ден9,318,840.28 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,529,176 WOM. Khối lượng giao dịch của Wombat Exchange đã thay đổi -13.20% (ден-31,148.36 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOM là ден235,974.2.
Thông tin thêm về Wombat Exchange trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang MKD, trong đó mã của Wombat Exchange là WOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115431.09 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3691.95 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.06 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99847.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86896.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159133.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634709.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10135103.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wombat Exchange phổ biến

WOM đến TWD
1 WOM thành NT$0.08957 TWD

WOM đến CNY
1 WOM thành ¥0.02152 CNY

WOM đến USD
1 WOM thành $0.002995 USD
WOM đến MKD
1 WOM thành ден0.1592 MKD

WOM đến EUR
1 WOM thành €0.002590 EUR

WOM đến CAD
1 WOM thành C$0.004129 CAD

WOM đến KRW
1 WOM thành ₩4.16 KRW

WOM đến JPY
1 WOM thành ¥0.4407 JPY

WOM đến GBP
1 WOM thành £0.002254 GBP

WOM đến BRL
1 WOM thành R$0.01647 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден194,453.37 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,082,014.29 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден6,518.51 MKD

KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден2,551.99 MKD

MNT đến MKD
1 MNT thành ден46.53 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,920.45 MKD

MAGIC đến MKD
1 MAGIC thành ден14.07 MKD

UNI đến MKD
1 UNI thành ден521.39 MKD

RARE đến MKD
1 RARE thành ден3.2 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден161.48 MKD
Bảng chuyển đổi từ WOM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Exchange đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOM thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.1695 MKD và mức thấp nhất là 0.1604 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WOM là ден0.1556 MKD , thay đổi +2.19% so với giá hiện tại. Wombat Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.97% so với năm trước.
-ден
0.8864MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOM | ден0.07961 | ден0.07823 | +1.65% |
1 WOM | ден0.1592 | ден0.1565 | +1.65% |
5 WOM | ден0.7961 | ден0.7823 | +1.65% |
10 WOM | ден1.59 | ден1.56 | +1.65% |
50 WOM | ден7.96 | ден7.82 | +1.65% |
100 WOM | ден15.92 | ден15.65 | +1.65% |
500 WOM | ден79.61 | ден78.23 | +1.65% |
1000 WOM | ден159.22 | ден156.46 | +1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOM/MKD
1 Wombat Exchange bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Wombat Exchange (WOM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1592.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.28 WOM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 31.4 WOM, trong khi 5 WOM sẽ có giá khoảng 0.7961MKD.
Giá cao nhất của WOM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOM tính theo MKD là ден65.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Exchange tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã tăng 7.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Exchange (WOM) đã tăng 2.19% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Exchange và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wombat Exchange: WOM sang Đô la Mỹ (USD), WOM sang Euro (EUR), WOM sang Bảng Anh (GBP), WOM sang Đô la Canada (CAD), WOM sang Rupee Ấn Độ (INR), WOM sang Rupee Pakistan (PKR), WOM sang Real Brazil (BRL), WOM sang ...
Giá của Wombat Exchange ở Mỹ là $0.002995 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Exchange là €0.002590 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002254 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004129 CAD ở Canada, ₹0.2629 INR ở Ấn Độ, ₨0.8496 PKR ở Pakistan, R$0.01647 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Wombat Exchange (WOM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1592.
Giá của Wombat Exchange ở Mỹ là $0.002995 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Exchange là €0.002590 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002254 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004129 CAD ở Canada, ₹0.2629 INR ở Ấn Độ, ₨0.8496 PKR ở Pakistan, R$0.01647 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Exchange phổ biến nhất là WOM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Wombat Exchange (WOM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1592.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
