Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117894.36 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117894.36 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117894.36 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VINE thành KRW
VINE/KRW: 1 VINE = 193.02 KRW. Giá chuyển đổi 1 Vine Coin (VINE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 193.02 KRW hôm nay.

VINE
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VINE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vine Coin (VINE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VINE hiện có giá trị là 193.02 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VINE hiện có giá 193.02 KRW, nghĩa là mua 5 VINE sẽ mất 965.12 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.005181 VINE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02590 VINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VINE sang KRW
Chuyển đổi KRW sang VINE
Vine Coin
Won Hàn Quốc
1 VINE
193.02 KRW
Đổi 1 VINE sang 193.02 KRW
2 VINE
386.05 KRW
Đổi 2 VINE sang 386.05 KRW
5 VINE
965.12 KRW
Đổi 5 VINE sang 965.12 KRW
10 VINE
1,930.25 KRW
Đổi 10 VINE sang 1,930.25 KRW
20 VINE
3,860.49 KRW
Đổi 20 VINE sang 3,860.49 KRW
50 VINE
9,651.23 KRW
Đổi 50 VINE sang 9,651.23 KRW
100 VINE
19,302.45 KRW
Đổi 100 VINE sang 19,302.45 KRW
200 VINE
38,604.91 KRW
Đổi 200 VINE sang 38,604.91 KRW
500 VINE
96,512.27 KRW
Đổi 500 VINE sang 96,512.27 KRW
1000 VINE
193,024.55 KRW
Đổi 1000 VINE sang 193,024.55 KRW
5000 VINE
965,122.73 KRW
Đổi 5000 VINE sang 965,122.73 KRW
10000 VINE
1,930,245.46 KRW
Đổi 10000 VINE sang 1,930,245.46 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VINE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Vine Coin tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VINE sang KRW, lên đến 10000 VINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Vine Coin
1 KRW
0.005181 VINE
Đổi 1 KRW sang 0.005181 VINE
10 KRW
0.05181 VINE
Đổi 10 KRW sang 0.05181 VINE
50 KRW
0.2590 VINE
Đổi 50 KRW sang 0.2590 VINE
100 KRW
0.5181 VINE
Đổi 100 KRW sang 0.5181 VINE
200 KRW
1.04 VINE
Đổi 200 KRW sang 1.04 VINE
500 KRW
2.59 VINE
Đổi 500 KRW sang 2.59 VINE
1000 KRW
5.18 VINE
Đổi 1000 KRW sang 5.18 VINE
2000 KRW
10.36 VINE
Đổi 2000 KRW sang 10.36 VINE
5000 KRW
25.9 VINE
Đổi 5000 KRW sang 25.9 VINE
10000 KRW
51.81 VINE
Đổi 10000 KRW sang 51.81 VINE
50000 KRW
259.03 VINE
Đổi 50000 KRW sang 259.03 VINE
100000 KRW
518.07 VINE
Đổi 100000 KRW sang 518.07 VINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành VINE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Vine Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang VINE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VINE/KRW
VINE/KRW: 1 VINE = 193.02 KRW; 2025/07/28 22:56:05
Trong 1D vừa qua, Vine Coin đã thay đổi +5.01% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vine Coin(VINE) đã thay đổi +5.01% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành VINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VINE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Vine Coin/KRW
Giá Vine Coin cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 246.13 KRW trong khi giá Vine Coin thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 49.67 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vine Coin theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VINE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 246.13 KRW | 246.13 KRW | 246.13 KRW | 246.13 KRW |
Thấp | 178.36 KRW | 49.67 KRW | 37.77 KRW | 33.68 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.01% | +212.14% | +362.61% | +247.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VINE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VINE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vine Coin
Số liệu thị trường VINE sang KRW
VINE/KRW:
₩193.02
Khối lượng VINE 24 giờ:
₩1,012,450,700,298.43
Vốn hóa thị trường VINE:
₩193,023,414,089.4
Nguồn cung lưu hành VINE:
999.99M VINE
Tỷ giá VINE sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vine Coin thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vine Coin là ₩193.02 mỗi VINE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩193,023,414,089.4 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,100 VINE. Khối lượng giao dịch của Vine Coin đã thay đổi +66.09% (₩402,888,751,159.49 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VINE là ₩609,561,949,138.95.
Thông tin thêm về Vine Coin trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang KRW, trong đó mã của Vine Coin là VINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88813.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162973.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663120.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296591.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VINE sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VINE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vine Coin phổ biến

VINE đến TWD
1 VINE thành NT$4.12 TWD

VINE đến CNY
1 VINE thành ¥0.9963 CNY

VINE đến USD
1 VINE thành $0.1389 USD

VINE đến EUR
1 VINE thành €0.1198 EUR

VINE đến CAD
1 VINE thành C$0.1907 CAD

VINE đến KRW
1 VINE thành ₩193.02 KRW

VINE đến JPY
1 VINE thành ¥20.63 JPY

VINE đến GBP
1 VINE thành £0.1039 GBP

VINE đến BRL
1 VINE thành R$0.7760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩163,862,956.9 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩5,243,625.46 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,356.83 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩254,508.43 KRW

AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩35,023.92 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩314.28 KRW

OP đến KRW
1 OP thành ₩1,042.57 KRW

BANANAS31 đến KRW
1 BANANAS31 thành ₩11.56 KRW

BONK đến KRW
1 BONK thành ₩0.04518 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,099.61 KRW
Bảng chuyển đổi từ VINE sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Vine Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VINE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +212.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.01%, đạt mức cao nhất là 246.13 KRW và mức thấp nhất là 178.36 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 VINE là ₩44.25 KRW , thay đổi +362.61% so với giá hiện tại. Vine Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.53% so với năm trước.
+₩
189.8KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VINE | ₩96.51 | ₩91.99 | +5.01% |
1 VINE | ₩193.02 | ₩183.97 | +5.01% |
5 VINE | ₩965.12 | ₩919.85 | +5.01% |
10 VINE | ₩1,930.25 | ₩1,839.71 | +5.01% |
50 VINE | ₩9,651.23 | ₩9,198.55 | +5.01% |
100 VINE | ₩19,302.45 | ₩18,397.09 | +5.01% |
500 VINE | ₩96,512.27 | ₩91,985.45 | +5.01% |
1000 VINE | ₩193,024.55 | ₩183,970.91 | +5.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp VINE/KRW
1 Vine Coin bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Vine Coin (VINE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩193.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu VINE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005181 VINE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VINE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VINE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VINE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.02590 VINE, trong khi 5 VINE sẽ có giá khoảng 965.12KRW.
Giá cao nhất của VINE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VINE tính theo KRW là ₩660.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VINE/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vine Coin tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 212.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 362.61% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VINE thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vine Coin và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VINE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VINE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VINE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VINE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vine Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vine Coin: VINE sang Đô la Mỹ (USD), VINE sang Euro (EUR), VINE sang Bảng Anh (GBP), VINE sang Đô la Canada (CAD), VINE sang Rupee Ấn Độ (INR), VINE sang Rupee Pakistan (PKR), VINE sang Real Brazil (BRL), VINE sang ...
Giá của Vine Coin ở Mỹ là $0.1389 USD. Ngoài ra, giá của Vine Coin là €0.1198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1907 CAD ở Canada, ₹12.05 INR ở Ấn Độ, ₨39.33 PKR ở Pakistan, R$0.7760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Vine Coin (VINE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩193.02.
Giá của Vine Coin ở Mỹ là $0.1389 USD. Ngoài ra, giá của Vine Coin là €0.1198 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1907 CAD ở Canada, ₹12.05 INR ở Ấn Độ, ₨39.33 PKR ở Pakistan, R$0.7760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Vine Coin (VINE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩193.02.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
