Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115005.00 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115005.00 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115005.00 (-3.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VINE thành HUF
VINE/HUF: 1 VINE = 37.47 HUF. Giá chuyển đổi 1 Vine Coin (VINE) thành Forint Hungary (HUF) là 37.47 HUF hôm nay.

VINE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VINE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vine Coin (VINE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VINE hiện có giá trị là 37.47 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VINE hiện có giá 37.47 HUF, nghĩa là mua 5 VINE sẽ mất 187.34 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.02669 VINE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.1334 VINE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VINE sang HUF
Chuyển đổi HUF sang VINE
Vine Coin
Forint Hungary
1 VINE
37.47 HUF
Đổi 1 VINE sang 37.47 HUF
2 VINE
74.94 HUF
Đổi 2 VINE sang 74.94 HUF
5 VINE
187.34 HUF
Đổi 5 VINE sang 187.34 HUF
10 VINE
374.69 HUF
Đổi 10 VINE sang 374.69 HUF
20 VINE
749.38 HUF
Đổi 20 VINE sang 749.38 HUF
50 VINE
1,873.45 HUF
Đổi 50 VINE sang 1,873.45 HUF
100 VINE
3,746.89 HUF
Đổi 100 VINE sang 3,746.89 HUF
200 VINE
7,493.78 HUF
Đổi 200 VINE sang 7,493.78 HUF
500 VINE
18,734.45 HUF
Đổi 500 VINE sang 18,734.45 HUF
1000 VINE
37,468.91 HUF
Đổi 1000 VINE sang 37,468.91 HUF
5000 VINE
187,344.55 HUF
Đổi 5000 VINE sang 187,344.55 HUF
10000 VINE
374,689.09 HUF
Đổi 10000 VINE sang 374,689.09 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VINE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Vine Coin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VINE sang HUF, lên đến 10000 VINE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Vine Coin
1 HUF
0.02669 VINE
Đổi 1 HUF sang 0.02669 VINE
10 HUF
0.2669 VINE
Đổi 10 HUF sang 0.2669 VINE
50 HUF
1.33 VINE
Đổi 50 HUF sang 1.33 VINE
100 HUF
2.67 VINE
Đổi 100 HUF sang 2.67 VINE
200 HUF
5.34 VINE
Đổi 200 HUF sang 5.34 VINE
500 HUF
13.34 VINE
Đổi 500 HUF sang 13.34 VINE
1000 HUF
26.69 VINE
Đổi 1000 HUF sang 26.69 VINE
2000 HUF
53.38 VINE
Đổi 2000 HUF sang 53.38 VINE
5000 HUF
133.44 VINE
Đổi 5000 HUF sang 133.44 VINE
10000 HUF
266.89 VINE
Đổi 10000 HUF sang 266.89 VINE
50000 HUF
1,334.44 VINE
Đổi 50000 HUF sang 1,334.44 VINE
100000 HUF
2,668.88 VINE
Đổi 100000 HUF sang 2,668.88 VINE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành VINE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Vine Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang VINE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VINE/HUF
VINE/HUF: 1 VINE = 37.47 HUF; 2025/08/01 09:58:20
Trong 1D vừa qua, Vine Coin đã thay đổi -10.07% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vine Coin(VINE) đã thay đổi -10.07% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành VINE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VINE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Vine Coin/HUF
Giá Vine Coin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 62.12 HUF trong khi giá Vine Coin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 17.71 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vine Coin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VINE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 46.12 HUF | 62.12 HUF | 62.12 HUF | 62.12 HUF |
Thấp | 34.42 HUF | 17.71 HUF | 9.79 HUF | 8.5 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.07% | +97.37% | +277.26% | +113.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VINE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VINE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VINE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vine Coin
Số liệu thị trường VINE sang HUF
VINE/HUF:
Ft37.47
Khối lượng VINE 24 giờ:
Ft77,435,667,469.92
Vốn hóa thị trường VINE:
Ft37,468,687,678.89
Nguồn cung lưu hành VINE:
999.99M VINE
Tỷ giá VINE sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vine Coin thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vine Coin là Ft37.47 mỗi VINE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft37,468,687,678.89 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,100 VINE. Khối lượng giao dịch của Vine Coin đã thay đổi -16.44% (Ft-15,240,060,004.54 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VINE là Ft92,675,727,474.46.
Thông tin thêm về Vine Coin trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang HUF, trong đó mã của Vine Coin là VINE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102724.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89056.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162500.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10249233.71 INR

PI đến INR
1 PI thành 35.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VINE sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VINE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vine Coin phổ biến

VINE đến TWD
1 VINE thành NT$3.2 TWD

VINE đến CNY
1 VINE thành ¥0.7699 CNY

VINE đến USD
1 VINE thành $0.1068 USD

VINE đến EUR
1 VINE thành €0.09368 EUR

VINE đến CAD
1 VINE thành C$0.1482 CAD

VINE đến KRW
1 VINE thành ₩150.02 KRW

VINE đến JPY
1 VINE thành ¥16.08 JPY

VINE đến GBP
1 VINE thành £0.08121 GBP
VINE đến HUF
1 VINE thành Ft37.47 HUF

VINE đến BRL
1 VINE thành R$0.5980 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,382,227.15 HUF

MEME đến HUF
1 MEME thành Ft0.6376 HUF

MSTR đến HUF
1 MSTR thành Ft239.06 HUF

M đến HUF
1 M thành Ft127.39 HUF

STRK đến HUF
1 STRK thành Ft4,157.56 HUF

NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft308.7 HUF

SC đến HUF
1 SC thành Ft1.22 HUF

TFUEL đến HUF
1 TFUEL thành Ft13.22 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft59,009.23 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,030.4 HUF
Bảng chuyển đổi từ VINE sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Vine Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VINE thành Forint Hungary đã thay đổi +97.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.07%, đạt mức cao nhất là 46.12 HUF và mức thấp nhất là 34.42 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 VINE là Ft9.95 HUF , thay đổi +277.26% so với giá hiện tại. Vine Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.15% so với năm trước.
+Ft
37.45HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VINE | Ft18.73 | Ft20.83 | -10.07% |
1 VINE | Ft37.47 | Ft41.66 | -10.07% |
5 VINE | Ft187.34 | Ft208.31 | -10.07% |
10 VINE | Ft374.69 | Ft416.62 | -10.07% |
50 VINE | Ft1,873.45 | Ft2,083.12 | -10.07% |
100 VINE | Ft3,746.89 | Ft4,166.24 | -10.07% |
500 VINE | Ft18,734.45 | Ft20,831.22 | -10.07% |
1000 VINE | Ft37,468.91 | Ft41,662.44 | -10.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp VINE/HUF
1 Vine Coin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Vine Coin (VINE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft37.47.
Tôi có thể mua bao nhiêu VINE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02669 VINE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VINE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VINE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VINE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.1334 VINE, trong khi 5 VINE sẽ có giá khoảng 187.34HUF.
Giá cao nhất của VINE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VINE tính theo HUF là Ft166.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VINE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vine Coin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 97.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vine Coin (VINE) đã tăng 277.26% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VINE thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vine Coin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VINE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VINE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VINE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VINE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VINE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vine Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vine Coin: VINE sang Đô la Mỹ (USD), VINE sang Euro (EUR), VINE sang Bảng Anh (GBP), VINE sang Đô la Canada (CAD), VINE sang Rupee Ấn Độ (INR), VINE sang Rupee Pakistan (PKR), VINE sang Real Brazil (BRL), VINE sang ...
Giá của Vine Coin ở Mỹ là $0.1068 USD. Ngoài ra, giá của Vine Coin là €0.09368 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1482 CAD ở Canada, ₹9.35 INR ở Ấn Độ, ₨30.28 PKR ở Pakistan, R$0.5980 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Vine Coin (VINE) ở Forint Hungary (HUF) là Ft37.47.
Giá của Vine Coin ở Mỹ là $0.1068 USD. Ngoài ra, giá của Vine Coin là €0.09368 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1482 CAD ở Canada, ₹9.35 INR ở Ấn Độ, ₨30.28 PKR ở Pakistan, R$0.5980 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vine Coin phổ biến nhất là VINE sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Vine Coin (VINE) ở Forint Hungary (HUF) là Ft37.47.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
