Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALOR thành MMK

VALOR/MMK: 1 VALOR = 6.43 MMK. Giá chuyển đổi 1 VALOR (VALOR) thành Kyat Myanmar (MMK) là 6.43 MMK hôm nay.
VALOR
VALOR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALOR/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VALOR (VALOR) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALOR hiện có giá trị là 6.43 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALOR hiện có giá 6.43 MMK, nghĩa là mua 5 VALOR sẽ mất 32.14 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1556 VALOR và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.7778 VALOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALOR sang MMK

Chuyển đổi MMK sang VALOR

VALOR
Kyat Myanmar
1 VALOR
6.43  MMK
Đổi 1 VALOR sang 6.43 MMK
2 VALOR
12.86  MMK
Đổi 2 VALOR sang 12.86 MMK
5 VALOR
32.14  MMK
Đổi 5 VALOR sang 32.14 MMK
10 VALOR
64.29  MMK
Đổi 10 VALOR sang 64.29 MMK
20 VALOR
128.57  MMK
Đổi 20 VALOR sang 128.57 MMK
50 VALOR
321.43  MMK
Đổi 50 VALOR sang 321.43 MMK
100 VALOR
642.85  MMK
Đổi 100 VALOR sang 642.85 MMK
200 VALOR
1,285.7  MMK
Đổi 200 VALOR sang 1,285.7 MMK
500 VALOR
3,214.26  MMK
Đổi 500 VALOR sang 3,214.26 MMK
1000 VALOR
6,428.52  MMK
Đổi 1000 VALOR sang 6,428.52 MMK
5000 VALOR
32,142.61  MMK
Đổi 5000 VALOR sang 32,142.61 MMK
10000 VALOR
64,285.22  MMK
Đổi 10000 VALOR sang 64,285.22 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALOR thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của VALOR tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALOR sang MMK, lên đến 10000 VALOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
VALOR
1 MMK
0.1556 VALOR
Đổi 1 MMK sang 0.1556 VALOR
10 MMK
1.56 VALOR
Đổi 10 MMK sang 1.56 VALOR
50 MMK
7.78 VALOR
Đổi 50 MMK sang 7.78 VALOR
100 MMK
15.56 VALOR
Đổi 100 MMK sang 15.56 VALOR
200 MMK
31.11 VALOR
Đổi 200 MMK sang 31.11 VALOR
500 MMK
77.78 VALOR
Đổi 500 MMK sang 77.78 VALOR
1000 MMK
155.56 VALOR
Đổi 1000 MMK sang 155.56 VALOR
2000 MMK
311.11 VALOR
Đổi 2000 MMK sang 311.11 VALOR
5000 MMK
777.78 VALOR
Đổi 5000 MMK sang 777.78 VALOR
10000 MMK
1,555.57 VALOR
Đổi 10000 MMK sang 1,555.57 VALOR
50000 MMK
7,777.84 VALOR
Đổi 50000 MMK sang 7,777.84 VALOR
100000 MMK
15,555.68 VALOR
Đổi 100000 MMK sang 15,555.68 VALOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành VALOR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo VALOR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang VALOR, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALOR/MMK

VALOR/MMK: 1 VALOR = 6.43 MMK; 2025/11/16 12:04:39
Trong 1D vừa qua, VALOR đã thay đổi +22.58% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VALOR(VALOR) đã thay đổi +22.58% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành VALOR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VALOR sang MMK: Biến động và thay đổi giá của VALOR/MMK

Giá VALOR cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 18.28 MMK trong khi giá VALOR thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 3.75 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VALOR theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALOR theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.49 MMK
18.28 MMK
32.19 MMK
32.19 MMK
Thấp
5.2 MMK
3.75 MMK
1.63 MMK
1.63 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+22.58%
-53.22%
+107.80%
+96.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALOR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALOR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VALOR

Số liệu thị trường VALOR sang MMK

VALOR/MMK:
Ks6.43
Khối lượng VALOR 24 giờ:
Ks1,730,971,669.86
Vốn hóa thị trường VALOR:
--
Nguồn cung lưu hành VALOR:
0 VALOR

Tỷ giá VALOR sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VALOR thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VALOR là Ks6.43 mỗi VALOR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VALOR. Khối lượng giao dịch của VALOR đã thay đổi -12.42% (Ks-245,499,454.87 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALOR là Ks1,976,471,124.73.

Thông tin thêm về VALOR trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VALOR phổ biến nhất là VALOR sang MMK, trong đó mã của VALOR là VALOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95543.69 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3162.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 140.03 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82196.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72651.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134076.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 506037.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8473712.54 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALOR sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALOR sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VALOR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALOR đến TWD
1 VALOR thành NT$0.09383 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALOR đến CNY
1 VALOR thành ¥0.02181 CNY
popular info Đô la Mỹ
VALOR đến USD
1 VALOR thành $0.003069 USD
popular info Đô la Úc
VALOR đến AUD
1 VALOR thành AU$0.004710 AUD
popular info Euro
VALOR đến EUR
1 VALOR thành €0.002641 EUR
popular info Đô la Canada
VALOR đến CAD
1 VALOR thành C$0.004307 CAD
popular info Kyat Myanmar
VALOR đến MMK
1 VALOR thành Ks6.43 MMK
popular info Won Hàn Quốc
VALOR đến KRW
1 VALOR thành ₩4.45 KRW
popular info Yên Nhật
VALOR đến JPY
1 VALOR thành ¥0.4728 JPY
popular info Bảng Anh
VALOR đến GBP
1 VALOR thành £0.002334 GBP
popular info Real Brazil
VALOR đến BRL
1 VALOR thành R$0.01626 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets The Official 67 Coin
67 đến MMK
1 67 thành Ks31.9 MMK
other assets Marina Protocol
BAY đến MMK
1 BAY thành Ks289.99 MMK
other assets Resolv
RESOLV đến MMK
1 RESOLV thành Ks368.9 MMK
other assets Merlin Chain
MERL đến MMK
1 MERL thành Ks754.42 MMK
other assets OLAXBT
AIO đến MMK
1 AIO thành Ks251.55 MMK
other assets MetaArena
TIMI đến MMK
1 TIMI thành Ks157.9 MMK
other assets Starknet
STRK đến MMK
1 STRK thành Ks464.95 MMK
other assets BitcoinOS
BOS đến MMK
1 BOS thành Ks14.79 MMK
other assets Lagrange
LA đến MMK
1 LA thành Ks997.05 MMK
other assets Mubarak
MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks38.96 MMK

Bảng chuyển đổi từ VALOR sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của VALOR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALOR thành Kyat Myanmar đã thay đổi -53.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +22.58%, đạt mức cao nhất là 8.49 MMK và mức thấp nhất là 5.2 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 VALOR là Ks-0.01 MMK , thay đổi +107.80% so với giá hiện tại. VALOR đã thay đổi
+Ks
6.44MMK
, tương đương mức thay đổi +96.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:04 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VALOR
Ks3.21Ks2.62
+22.58%
1 VALOR
Ks6.43Ks5.24
+22.58%
5 VALOR
Ks32.14Ks26.21
+22.58%
10 VALOR
Ks64.29Ks52.42
+22.58%
50 VALOR
Ks321.43Ks262.11
+22.58%
100 VALOR
Ks642.85Ks524.21
+22.58%
500 VALOR
Ks3,214.26Ks2,621.05
+22.58%
1000 VALOR
Ks6,428.52Ks5,242.11
+22.58%

Câu Hỏi Thường Gặp VALOR/MMK

1 VALOR bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 VALOR (VALOR) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALOR với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1556 VALOR đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALOR sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALOR sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALOR bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.7778 VALOR, trong khi 5 VALOR sẽ có giá khoảng 32.14MMK.
Giá cao nhất của VALOR/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALOR tính theo MMK là Ks32.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALOR/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VALOR tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VALOR (VALOR) đã giảm 53.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VALOR (VALOR) đã tăng 107.80% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALOR thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VALOR và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALOR/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALOR/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALOR/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALOR/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VALOR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VALOR: VALOR sang Đô la Mỹ (USD), VALOR sang Euro (EUR), VALOR sang Bảng Anh (GBP), VALOR sang Đô la Canada (CAD), VALOR sang Rupee Ấn Độ (INR), VALOR sang Rupee Pakistan (PKR), VALOR sang Real Brazil (BRL), VALOR sang ...
Giá của VALOR ở Mỹ là $0.003069 USD. Ngoài ra, giá của VALOR là €0.002641 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002334 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004307 CAD ở Canada, ₹0.2722 INR ở Ấn Độ, ₨0.8672 PKR ở Pakistan, R$0.01626 BRL ở Brazil, ...
Cặp VALOR phổ biến nhất là VALOR sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 VALOR (VALOR) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.43.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.