Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi VALOR thành BAM

VALOR/BAM: 1 VALOR = 0.004465 BAM. Giá chuyển đổi 1 VALOR (VALOR) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.004465 BAM hôm nay.
VALOR
VALOR
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VALOR/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VALOR (VALOR) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VALOR hiện có giá trị là 0.004465 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VALOR hiện có giá 0.004465 BAM, nghĩa là mua 5 VALOR sẽ mất 0.02232 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 223.97 VALOR và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,119.87 VALOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VALOR sang BAM

Chuyển đổi BAM sang VALOR

VALOR
Mark Bosnia-Herzegovina
1 VALOR
0.004465  BAM
Đổi 1 VALOR sang 0.004465 BAM
2 VALOR
0.008930  BAM
Đổi 2 VALOR sang 0.008930 BAM
5 VALOR
0.02232  BAM
Đổi 5 VALOR sang 0.02232 BAM
10 VALOR
0.04465  BAM
Đổi 10 VALOR sang 0.04465 BAM
20 VALOR
0.08930  BAM
Đổi 20 VALOR sang 0.08930 BAM
50 VALOR
0.2232  BAM
Đổi 50 VALOR sang 0.2232 BAM
100 VALOR
0.4465  BAM
Đổi 100 VALOR sang 0.4465 BAM
200 VALOR
0.8930  BAM
Đổi 200 VALOR sang 0.8930 BAM
500 VALOR
2.23  BAM
Đổi 500 VALOR sang 2.23 BAM
1000 VALOR
4.46  BAM
Đổi 1000 VALOR sang 4.46 BAM
5000 VALOR
22.32  BAM
Đổi 5000 VALOR sang 22.32 BAM
10000 VALOR
44.65  BAM
Đổi 10000 VALOR sang 44.65 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VALOR thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của VALOR tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VALOR sang BAM, lên đến 10000 VALOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
VALOR
1 BAM
223.97 VALOR
Đổi 1 BAM sang 223.97 VALOR
10 BAM
2,239.74 VALOR
Đổi 10 BAM sang 2,239.74 VALOR
50 BAM
11,198.72 VALOR
Đổi 50 BAM sang 11,198.72 VALOR
100 BAM
22,397.45 VALOR
Đổi 100 BAM sang 22,397.45 VALOR
200 BAM
44,794.9 VALOR
Đổi 200 BAM sang 44,794.9 VALOR
500 BAM
111,987.24 VALOR
Đổi 500 BAM sang 111,987.24 VALOR
1000 BAM
223,974.48 VALOR
Đổi 1000 BAM sang 223,974.48 VALOR
2000 BAM
447,948.95 VALOR
Đổi 2000 BAM sang 447,948.95 VALOR
5000 BAM
1,119,872.38 VALOR
Đổi 5000 BAM sang 1,119,872.38 VALOR
10000 BAM
2,239,744.75 VALOR
Đổi 10000 BAM sang 2,239,744.75 VALOR
50000 BAM
11,198,723.77 VALOR
Đổi 50000 BAM sang 11,198,723.77 VALOR
100000 BAM
22,397,447.54 VALOR
Đổi 100000 BAM sang 22,397,447.54 VALOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành VALOR toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo VALOR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang VALOR, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VALOR/BAM

VALOR/BAM: 1 VALOR = 0.004465 BAM; 2025/11/15 12:05:58
Trong 1D vừa qua, VALOR đã thay đổi -1.44% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VALOR(VALOR) đã thay đổi -1.44% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành VALOR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VALOR sang BAM: Biến động và thay đổi giá của VALOR/BAM

Giá VALOR cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.01470 BAM trong khi giá VALOR thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.003018 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VALOR theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VALOR theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004766 BAM
0.01470 BAM
0.02588 BAM
0.02588 BAM
Thấp
0.003018 BAM
0.003018 BAM
0.001310 BAM
0.001310 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.44%
-69.85%
+42.13%
+53.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VALOR (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VALOR bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VALOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin VALOR

Số liệu thị trường VALOR sang BAM

VALOR/BAM:
KM0.004465
Khối lượng VALOR 24 giờ:
KM1,589,292.25
Vốn hóa thị trường VALOR:
--
Nguồn cung lưu hành VALOR:
0 VALOR

Tỷ giá VALOR sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi VALOR thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của VALOR là KM0.004465 mỗi VALOR, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VALOR. Khối lượng giao dịch của VALOR đã thay đổi -15.17% (KM-284,236.85 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VALOR là KM1,873,529.09.

Thông tin thêm về VALOR trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VALOR phổ biến nhất là VALOR sang BAM, trong đó mã của VALOR là VALOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94718.39 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3146.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 81486.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71967.03 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132918.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 501666.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8400517.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.38 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VALOR sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VALOR sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi VALOR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VALOR đến TWD
1 VALOR thành NT$0.08127 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VALOR đến CNY
1 VALOR thành ¥0.01885 CNY
popular info Đô la Mỹ
VALOR đến USD
1 VALOR thành $0.002651 USD
popular info Đô la Úc
VALOR đến AUD
1 VALOR thành AU$0.004057 AUD
popular info Euro
VALOR đến EUR
1 VALOR thành €0.002281 EUR
popular info Đô la Canada
VALOR đến CAD
1 VALOR thành C$0.003720 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VALOR đến KRW
1 VALOR thành ₩3.84 KRW
popular info Yên Nhật
VALOR đến JPY
1 VALOR thành ¥0.4098 JPY
popular info Bảng Anh
VALOR đến GBP
1 VALOR thành £0.002014 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
VALOR đến BAM
1 VALOR thành KM0.004465 BAM
popular info Real Brazil
VALOR đến BRL
1 VALOR thành R$0.01404 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Zcash
ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM1,080.9 BAM
other assets Dash
DASH đến BAM
1 DASH thành KM135.1 BAM
other assets Subsquid
SQD đến BAM
1 SQD thành KM0.09572 BAM
other assets Horizen
ZEN đến BAM
1 ZEN thành KM23.6 BAM
other assets Litecoin
LTC đến BAM
1 LTC thành KM173.01 BAM
other assets Audius
AUDIO đến BAM
1 AUDIO thành KM0.06416 BAM
other assets 1inch
1INCH đến BAM
1 1INCH thành KM0.3159 BAM
other assets PancakeSwap
CAKE đến BAM
1 CAKE thành KM4.01 BAM
other assets DeXe
DEXE đến BAM
1 DEXE thành KM9.62 BAM

Bảng chuyển đổi từ VALOR sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của VALOR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VALOR thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -69.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.44%, đạt mức cao nhất là 0.004766 BAM và mức thấp nhất là 0.003018 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 VALOR là KM0.0002406 BAM , thay đổi +42.13% so với giá hiện tại. VALOR đã thay đổi
+KM
0.004224BAM
, tương đương mức thay đổi +53.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:05 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VALOR
KM0.002232KM0.002263
-1.44%
1 VALOR
KM0.004465KM0.004527
-1.44%
5 VALOR
KM0.02232KM0.02263
-1.44%
10 VALOR
KM0.04465KM0.04527
-1.44%
50 VALOR
KM0.2232KM0.2263
-1.44%
100 VALOR
KM0.4465KM0.4527
-1.44%
500 VALOR
KM2.23KM2.26
-1.44%
1000 VALOR
KM4.46KM4.53
-1.44%

Câu Hỏi Thường Gặp VALOR/BAM

1 VALOR bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 VALOR (VALOR) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004465.
Tôi có thể mua bao nhiêu VALOR với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 223.97 VALOR đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VALOR sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VALOR sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VALOR bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,119.87 VALOR, trong khi 5 VALOR sẽ có giá khoảng 0.02232BAM.
Giá cao nhất của VALOR/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VALOR tính theo BAM là KM0.02588. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VALOR/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VALOR tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VALOR (VALOR) đã giảm 69.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VALOR (VALOR) đã tăng 42.13% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VALOR thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VALOR và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VALOR/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VALOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VALOR/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VALOR/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VALOR/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VALOR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VALOR: VALOR sang Đô la Mỹ (USD), VALOR sang Euro (EUR), VALOR sang Bảng Anh (GBP), VALOR sang Đô la Canada (CAD), VALOR sang Rupee Ấn Độ (INR), VALOR sang Rupee Pakistan (PKR), VALOR sang Real Brazil (BRL), VALOR sang ...
Giá của VALOR ở Mỹ là $0.002651 USD. Ngoài ra, giá của VALOR là €0.002281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003720 CAD ở Canada, ₹0.2351 INR ở Ấn Độ, ₨0.7490 PKR ở Pakistan, R$0.01404 BRL ở Brazil, ...
Cặp VALOR phổ biến nhất là VALOR sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 VALOR (VALOR) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.004465.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.