Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121723.69 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121723.69 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121723.69 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UTILITY thành ILS
UTILITY/ILS: 1 UTILITY = 0.{4}8644 ILS. Giá chuyển đổi 1 Utility Coin (UTILITY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}8644 ILS hôm nay.

UTILITY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UTILITY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UTILITY hiện có giá trị là 0.{4}8644 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UTILITY hiện có giá 0.{4}8644 ILS, nghĩa là mua 5 UTILITY sẽ mất 0.0004322 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 11,568.63 UTILITY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 57,843.13 UTILITY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UTILITY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang UTILITY
Utility Coin
Shekel Israel mới
1 UTILITY
0.{4}8644 ILS
Đổi 1 UTILITY sang 0.{4}8644 ILS
2 UTILITY
0.0001729 ILS
Đổi 2 UTILITY sang 0.0001729 ILS
5 UTILITY
0.0004322 ILS
Đổi 5 UTILITY sang 0.0004322 ILS
10 UTILITY
0.0008644 ILS
Đổi 10 UTILITY sang 0.0008644 ILS
20 UTILITY
0.001729 ILS
Đổi 20 UTILITY sang 0.001729 ILS
50 UTILITY
0.004322 ILS
Đổi 50 UTILITY sang 0.004322 ILS
100 UTILITY
0.008644 ILS
Đổi 100 UTILITY sang 0.008644 ILS
200 UTILITY
0.01729 ILS
Đổi 200 UTILITY sang 0.01729 ILS
500 UTILITY
0.04322 ILS
Đổi 500 UTILITY sang 0.04322 ILS
1000 UTILITY
0.08644 ILS
Đổi 1000 UTILITY sang 0.08644 ILS
5000 UTILITY
0.4322 ILS
Đổi 5000 UTILITY sang 0.4322 ILS
10000 UTILITY
0.8644 ILS
Đổi 10000 UTILITY sang 0.8644 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UTILITY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Utility Coin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UTILITY sang ILS, lên đến 10000 UTILITY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Utility Coin
1 ILS
11,568.63 UTILITY
Đổi 1 ILS sang 11,568.63 UTILITY
10 ILS
115,686.26 UTILITY
Đổi 10 ILS sang 115,686.26 UTILITY
50 ILS
578,431.32 UTILITY
Đổi 50 ILS sang 578,431.32 UTILITY
100 ILS
1,156,862.63 UTILITY
Đổi 100 ILS sang 1,156,862.63 UTILITY
200 ILS
2,313,725.27 UTILITY
Đổi 200 ILS sang 2,313,725.27 UTILITY
500 ILS
5,784,313.17 UTILITY
Đổi 500 ILS sang 5,784,313.17 UTILITY
1000 ILS
11,568,626.33 UTILITY
Đổi 1000 ILS sang 11,568,626.33 UTILITY
2000 ILS
23,137,252.67 UTILITY
Đổi 2000 ILS sang 23,137,252.67 UTILITY
5000 ILS
57,843,131.66 UTILITY
Đổi 5000 ILS sang 57,843,131.66 UTILITY
10000 ILS
115,686,263.33 UTILITY
Đổi 10000 ILS sang 115,686,263.33 UTILITY
50000 ILS
578,431,316.63 UTILITY
Đổi 50000 ILS sang 578,431,316.63 UTILITY
100000 ILS
1,156,862,633.25 UTILITY
Đổi 100000 ILS sang 1,156,862,633.25 UTILITY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành UTILITY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Utility Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang UTILITY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UTILITY/ILS
UTILITY/ILS: 1 UTILITY = 0.{4}8644 ILS; 2025/10/04 17:58:56
Trong 1D vừa qua, Utility Coin đã thay đổi -0.24% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Utility Coin(UTILITY) đã thay đổi -0.24% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành UTILITY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UTILITY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Utility Coin/ILS
Giá Utility Coin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Utility Coin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Utility Coin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UTILITY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001477 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Thấp | 0.{4}8295 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.24% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UTILITY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UTILITY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UTILITY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Utility Coin
Số liệu thị trường UTILITY sang ILS
UTILITY/ILS:
₪0.{4}8644
Khối lượng UTILITY 24 giờ:
₪50,769.78
Vốn hóa thị trường UTILITY:
₪86,440.68
Nguồn cung lưu hành UTILITY:
1.00B UTILITY
Tỷ giá UTILITY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Utility Coin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Utility Coin là ₪0.{4}8644 mỗi UTILITY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪86,440.68 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 UTILITY. Khối lượng giao dịch của Utility Coin đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UTILITY là ₪--.
Thông tin thêm về Utility Coin trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang ILS, trong đó mã của Utility Coin là UTILITY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UTILITY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UTILITY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Utility Coin phổ biến

UTILITY đến TWD
1 UTILITY thành NT$0.0007948 TWD

UTILITY đến CNY
1 UTILITY thành ¥0.0001864 CNY

UTILITY đến USD
1 UTILITY thành $0.{4}2615 USD
UTILITY đến ILS
1 UTILITY thành ₪0.{4}8644 ILS

UTILITY đến EUR
1 UTILITY thành €0.{4}2227 EUR

UTILITY đến CAD
1 UTILITY thành C$0.{4}3652 CAD

UTILITY đến KRW
1 UTILITY thành ₩0.03681 KRW

UTILITY đến JPY
1 UTILITY thành ¥0.003856 JPY

UTILITY đến GBP
1 UTILITY thành £0.{4}1940 GBP

UTILITY đến BRL
1 UTILITY thành R$0.0001396 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003456 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.82 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪736.91 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8377 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.77 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.02423 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.78 ILS

TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪9.96 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4034 ILS

BGB đến ILS
1 BGB thành ₪17.88 ILS
Bảng chuyển đổi từ UTILITY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Utility Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UTILITY thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.24%, đạt mức cao nhất là 0.0001477 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}8295 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 UTILITY là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Utility Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UTILITY | ₪0.{4}4322 | ₪-- | -0.24% |
1 UTILITY | ₪0.{4}8644 | ₪-- | -0.24% |
5 UTILITY | ₪0.0004322 | ₪-- | -0.24% |
10 UTILITY | ₪0.0008644 | ₪-- | -0.24% |
50 UTILITY | ₪0.004322 | ₪-- | -0.24% |
100 UTILITY | ₪0.008644 | ₪-- | -0.24% |
500 UTILITY | ₪0.04322 | ₪-- | -0.24% |
1000 UTILITY | ₪0.08644 | ₪-- | -0.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp UTILITY/ILS
1 Utility Coin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Utility Coin (UTILITY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8644.
Tôi có thể mua bao nhiêu UTILITY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,568.63 UTILITY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UTILITY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UTILITY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UTILITY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 57,843.13 UTILITY, trong khi 5 UTILITY sẽ có giá khoảng 0.0004322ILS.
Giá cao nhất của UTILITY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UTILITY tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UTILITY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Utility Coin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UTILITY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Utility Coin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UTILITY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UTILITY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UTILITY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UTILITY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UTILITY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Utility Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Utility Coin: UTILITY sang Đô la Mỹ (USD), UTILITY sang Euro (EUR), UTILITY sang Bảng Anh (GBP), UTILITY sang Đô la Canada (CAD), UTILITY sang Rupee Ấn Độ (INR), UTILITY sang Rupee Pakistan (PKR), UTILITY sang Real Brazil (BRL), UTILITY sang ...
Giá của Utility Coin ở Mỹ là $0.{4}2615 USD. Ngoài ra, giá của Utility Coin là €0.{4}2227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1940 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3652 CAD ở Canada, ₹0.002320 INR ở Ấn Độ, ₨0.007356 PKR ở Pakistan, R$0.0001396 BRL ở Brazil, ...
Cặp Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Utility Coin (UTILITY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8644.
Giá của Utility Coin ở Mỹ là $0.{4}2615 USD. Ngoài ra, giá của Utility Coin là €0.{4}2227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1940 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3652 CAD ở Canada, ₹0.002320 INR ở Ấn Độ, ₨0.007356 PKR ở Pakistan, R$0.0001396 BRL ở Brazil, ...
Cặp Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Utility Coin (UTILITY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}8644.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.