Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi UTILITY thành HKD

UTILITY/HKD: 1 UTILITY = 0.0001791 HKD. Giá chuyển đổi 1 Utility Coin (UTILITY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0001791 HKD hôm nay.
UTILITY
UTILITY
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UTILITY/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UTILITY hiện có giá trị là 0.0001791 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UTILITY hiện có giá 0.0001791 HKD, nghĩa là mua 5 UTILITY sẽ mất 0.0008956 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 5,582.93 UTILITY và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 27,914.64 UTILITY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UTILITY sang HKD

Chuyển đổi HKD sang UTILITY

Utility Coin
Đô la Hồng Kông
1 UTILITY
0.0001791  HKD
Đổi 1 UTILITY sang 0.0001791 HKD
2 UTILITY
0.0003582  HKD
Đổi 2 UTILITY sang 0.0003582 HKD
5 UTILITY
0.0008956  HKD
Đổi 5 UTILITY sang 0.0008956 HKD
10 UTILITY
0.001791  HKD
Đổi 10 UTILITY sang 0.001791 HKD
20 UTILITY
0.003582  HKD
Đổi 20 UTILITY sang 0.003582 HKD
50 UTILITY
0.008956  HKD
Đổi 50 UTILITY sang 0.008956 HKD
100 UTILITY
0.01791  HKD
Đổi 100 UTILITY sang 0.01791 HKD
200 UTILITY
0.03582  HKD
Đổi 200 UTILITY sang 0.03582 HKD
500 UTILITY
0.08956  HKD
Đổi 500 UTILITY sang 0.08956 HKD
1000 UTILITY
0.1791  HKD
Đổi 1000 UTILITY sang 0.1791 HKD
5000 UTILITY
0.8956  HKD
Đổi 5000 UTILITY sang 0.8956 HKD
10000 UTILITY
1.79  HKD
Đổi 10000 UTILITY sang 1.79 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UTILITY thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Utility Coin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UTILITY sang HKD, lên đến 10000 UTILITY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Utility Coin
1 HKD
5,582.93 UTILITY
Đổi 1 HKD sang 5,582.93 UTILITY
10 HKD
55,829.28 UTILITY
Đổi 10 HKD sang 55,829.28 UTILITY
50 HKD
279,146.38 UTILITY
Đổi 50 HKD sang 279,146.38 UTILITY
100 HKD
558,292.76 UTILITY
Đổi 100 HKD sang 558,292.76 UTILITY
200 HKD
1,116,585.53 UTILITY
Đổi 200 HKD sang 1,116,585.53 UTILITY
500 HKD
2,791,463.81 UTILITY
Đổi 500 HKD sang 2,791,463.81 UTILITY
1000 HKD
5,582,927.63 UTILITY
Đổi 1000 HKD sang 5,582,927.63 UTILITY
2000 HKD
11,165,855.26 UTILITY
Đổi 2000 HKD sang 11,165,855.26 UTILITY
5000 HKD
27,914,638.14 UTILITY
Đổi 5000 HKD sang 27,914,638.14 UTILITY
10000 HKD
55,829,276.29 UTILITY
Đổi 10000 HKD sang 55,829,276.29 UTILITY
50000 HKD
279,146,381.43 UTILITY
Đổi 50000 HKD sang 279,146,381.43 UTILITY
100000 HKD
558,292,762.87 UTILITY
Đổi 100000 HKD sang 558,292,762.87 UTILITY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành UTILITY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Utility Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang UTILITY, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UTILITY/HKD

UTILITY/HKD: 1 UTILITY = 0.0001791 HKD; 2025/10/05 03:33:59
Trong 1D vừa qua, Utility Coin đã thay đổi -0.29% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Utility Coin(UTILITY) đã thay đổi -0.29% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành UTILITY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi UTILITY sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Utility Coin/HKD

Giá Utility Coin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là -- HKD trong khi giá Utility Coin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là -- HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Utility Coin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UTILITY theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003475 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Thấp
0.0001791 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.29%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UTILITY (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UTILITY bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UTILITY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Utility Coin

Số liệu thị trường UTILITY sang HKD

UTILITY/HKD:
HK$0.0001791
Khối lượng UTILITY 24 giờ:
HK$120,346.9
Vốn hóa thị trường UTILITY:
HK$179,117.49
Nguồn cung lưu hành UTILITY:
1.00B UTILITY

Tỷ giá UTILITY sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Utility Coin thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Utility Coin là HK$0.0001791 mỗi UTILITY, với tổng vốn hoá thị trường của HK$179,117.49 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 UTILITY. Khối lượng giao dịch của Utility Coin đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UTILITY là HK$--.

Thông tin thêm về Utility Coin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang HKD, trong đó mã của Utility Coin là UTILITY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UTILITY sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UTILITY sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Utility Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UTILITY đến TWD
1 UTILITY thành NT$0.0006998 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UTILITY đến CNY
1 UTILITY thành ¥0.0001641 CNY
popular info Đô la Mỹ
UTILITY đến USD
1 UTILITY thành $0.{4}2302 USD
popular info Đô la Hồng Kông
UTILITY đến HKD
1 UTILITY thành HK$0.0001791 HKD
popular info Euro
UTILITY đến EUR
1 UTILITY thành €0.{4}1961 EUR
popular info Đô la Canada
UTILITY đến CAD
1 UTILITY thành C$0.{4}3215 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UTILITY đến KRW
1 UTILITY thành ₩0.03241 KRW
popular info Yên Nhật
UTILITY đến JPY
1 UTILITY thành ¥0.003395 JPY
popular info Bảng Anh
UTILITY đến GBP
1 UTILITY thành £0.{4}1708 GBP
popular info Real Brazil
UTILITY đến BRL
1 UTILITY thành R$0.0001229 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Tutorial
TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.8104 HKD
other assets Reactive Network
REACT đến HKD
1 REACT thành HK$0.7465 HKD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến HKD
1 GST thành HK$0.03987 HKD
other assets Horizen
ZEN đến HKD
1 ZEN thành HK$78.88 HKD
other assets Retard Finder Coin
RFC đến HKD
1 RFC thành HK$0.2194 HKD
other assets Jager Hunter
JAGER đến HKD
1 JAGER thành HK$0.{8}7624 HKD
other assets Aspecta
ASP đến HKD
1 ASP thành HK$0.9795 HKD
other assets Port3 Network
PORT3 đến HKD
1 PORT3 thành HK$0.4846 HKD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến HKD
1 SANTOS thành HK$15.83 HKD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến HKD
1 LAZIO thành HK$8.7 HKD

Bảng chuyển đổi từ UTILITY sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Utility Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UTILITY thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.29%, đạt mức cao nhất là 0.0003475 HKD và mức thấp nhất là 0.0001791 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 UTILITY là HK$-- HKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Utility Coin đã thay đổi
-HK$
--HKD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 UTILITY
HK$0.{4}8956HK$--
-0.29%
1 UTILITY
HK$0.0001791HK$--
-0.29%
5 UTILITY
HK$0.0008956HK$--
-0.29%
10 UTILITY
HK$0.001791HK$--
-0.29%
50 UTILITY
HK$0.008956HK$--
-0.29%
100 UTILITY
HK$0.01791HK$--
-0.29%
500 UTILITY
HK$0.08956HK$--
-0.29%
1000 UTILITY
HK$0.1791HK$--
-0.29%

Câu Hỏi Thường Gặp UTILITY/HKD

1 Utility Coin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Utility Coin (UTILITY) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001791.
Tôi có thể mua bao nhiêu UTILITY với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,582.93 UTILITY đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UTILITY sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UTILITY sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UTILITY bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 27,914.64 UTILITY, trong khi 5 UTILITY sẽ có giá khoảng 0.0008956HKD.
Giá cao nhất của UTILITY/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UTILITY tính theo HKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UTILITY/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Utility Coin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Utility Coin (UTILITY) đã giảm -- so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UTILITY thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Utility Coin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UTILITY/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UTILITY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UTILITY/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UTILITY/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UTILITY/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Utility Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Utility Coin: UTILITY sang Đô la Mỹ (USD), UTILITY sang Euro (EUR), UTILITY sang Bảng Anh (GBP), UTILITY sang Đô la Canada (CAD), UTILITY sang Rupee Ấn Độ (INR), UTILITY sang Rupee Pakistan (PKR), UTILITY sang Real Brazil (BRL), UTILITY sang ...
Giá của Utility Coin ở Mỹ là $0.{4}2302 USD. Ngoài ra, giá của Utility Coin là €0.{4}1961 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1708 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3215 CAD ở Canada, ₹0.002043 INR ở Ấn Độ, ₨0.006476 PKR ở Pakistan, R$0.0001229 BRL ở Brazil, ...
Cặp Utility Coin phổ biến nhất là UTILITY sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Utility Coin (UTILITY) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0001791.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.