Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122345.91 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UNITE thành HUF
UNITE/HUF: 1 UNITE = 0.1101 HUF. Giá chuyển đổi 1 Unite (UNITE) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1101 HUF hôm nay.

UNITE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNITE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unite (UNITE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNITE hiện có giá trị là 0.1101 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNITE hiện có giá 0.1101 HUF, nghĩa là mua 5 UNITE sẽ mất 0.5503 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 9.09 UNITE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 45.43 UNITE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UNITE sang HUF
Chuyển đổi HUF sang UNITE
Unite
Forint Hungary
1 UNITE
0.1101 HUF
Đổi 1 UNITE sang 0.1101 HUF
2 UNITE
0.2201 HUF
Đổi 2 UNITE sang 0.2201 HUF
5 UNITE
0.5503 HUF
Đổi 5 UNITE sang 0.5503 HUF
10 UNITE
1.1 HUF
Đổi 10 UNITE sang 1.1 HUF
20 UNITE
2.2 HUF
Đổi 20 UNITE sang 2.2 HUF
50 UNITE
5.5 HUF
Đổi 50 UNITE sang 5.5 HUF
100 UNITE
11.01 HUF
Đổi 100 UNITE sang 11.01 HUF
200 UNITE
22.01 HUF
Đổi 200 UNITE sang 22.01 HUF
500 UNITE
55.03 HUF
Đổi 500 UNITE sang 55.03 HUF
1000 UNITE
110.06 HUF
Đổi 1000 UNITE sang 110.06 HUF
5000 UNITE
550.32 HUF
Đổi 5000 UNITE sang 550.32 HUF
10000 UNITE
1,100.63 HUF
Đổi 10000 UNITE sang 1,100.63 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNITE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Unite tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNITE sang HUF, lên đến 10000 UNITE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Unite
1 HUF
9.09 UNITE
Đổi 1 HUF sang 9.09 UNITE
10 HUF
90.86 UNITE
Đổi 10 HUF sang 90.86 UNITE
50 HUF
454.28 UNITE
Đổi 50 HUF sang 454.28 UNITE
100 HUF
908.57 UNITE
Đổi 100 HUF sang 908.57 UNITE
200 HUF
1,817.14 UNITE
Đổi 200 HUF sang 1,817.14 UNITE
500 HUF
4,542.85 UNITE
Đổi 500 HUF sang 4,542.85 UNITE
1000 HUF
9,085.7 UNITE
Đổi 1000 HUF sang 9,085.7 UNITE
2000 HUF
18,171.4 UNITE
Đổi 2000 HUF sang 18,171.4 UNITE
5000 HUF
45,428.49 UNITE
Đổi 5000 HUF sang 45,428.49 UNITE
10000 HUF
90,856.99 UNITE
Đổi 10000 HUF sang 90,856.99 UNITE
50000 HUF
454,284.93 UNITE
Đổi 50000 HUF sang 454,284.93 UNITE
100000 HUF
908,569.86 UNITE
Đổi 100000 HUF sang 908,569.86 UNITE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành UNITE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Unite đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang UNITE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UNITE/HUF
UNITE/HUF: 1 UNITE = 0.1101 HUF; 2025/10/04 21:42:25
Trong 1D vừa qua, Unite đã thay đổi +0.42% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unite(UNITE) đã thay đổi +0.42% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành UNITE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UNITE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Unite/HUF
Giá Unite cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1229 HUF trong khi giá Unite thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1088 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unite theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNITE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1109 HUF | 0.1229 HUF | 0.1196 HUF | 0.6082 HUF |
Thấp | 0.1089 HUF | 0.1088 HUF | 0.1088 HUF | 0.07564 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.42% | -8.18% | -6.54% | -71.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UNITE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNITE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNITE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Unite
Số liệu thị trường UNITE sang HUF
UNITE/HUF:
Ft0.1101
Khối lượng UNITE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UNITE:
--
Nguồn cung lưu hành UNITE:
-- UNITE
Tỷ giá UNITE sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Unite thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Unite là Ft0.1101 mỗi UNITE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft-- HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNITE. Khối lượng giao dịch của Unite đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNITE là Ft--.
Thông tin thêm về Unite trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unite phổ biến nhất là UNITE sang HUF, trong đó mã của Unite là UNITE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UNITE sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UNITE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Unite phổ biến

UNITE đến TWD
1 UNITE thành NT$0.01012 TWD

UNITE đến CNY
1 UNITE thành ¥0.002372 CNY

UNITE đến USD
1 UNITE thành $0.0003328 USD

UNITE đến EUR
1 UNITE thành €0.0002835 EUR

UNITE đến CAD
1 UNITE thành C$0.0004648 CAD

UNITE đến KRW
1 UNITE thành ₩0.4684 KRW

UNITE đến JPY
1 UNITE thành ¥0.04907 JPY

UNITE đến GBP
1 UNITE thành £0.0002469 GBP
UNITE đến HUF
1 UNITE thành Ft0.1101 HUF

UNITE đến BRL
1 UNITE thành R$0.001776 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03431 HUF

OKB đến HUF
1 OKB thành Ft74,051.2 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft286.98 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft701.21 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft288.62 HUF

ALEO đến HUF
1 ALEO thành Ft85.42 HUF

IN đến HUF
1 IN thành Ft39.65 HUF

LINEA đến HUF
1 LINEA thành Ft9.32 HUF

TRADOOR đến HUF
1 TRADOOR thành Ft987.53 HUF

MITO đến HUF
1 MITO thành Ft55.19 HUF
Bảng chuyển đổi từ UNITE sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Unite đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNITE thành Forint Hungary đã thay đổi -8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.1109 HUF và mức thấp nhất là 0.1089 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 UNITE là Ft0.1178 HUF , thay đổi -6.54% so với giá hiện tại. Unite đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +33.28% so với năm trước.
+Ft
0.02752HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UNITE | Ft0.05503 | Ft0.05480 | +0.42% |
1 UNITE | Ft0.1101 | Ft0.1096 | +0.42% |
5 UNITE | Ft0.5503 | Ft0.5480 | +0.42% |
10 UNITE | Ft1.1 | Ft1.1 | +0.42% |
50 UNITE | Ft5.5 | Ft5.48 | +0.42% |
100 UNITE | Ft11.01 | Ft10.96 | +0.42% |
500 UNITE | Ft55.03 | Ft54.8 | +0.42% |
1000 UNITE | Ft110.06 | Ft109.6 | +0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp UNITE/HUF
1 Unite bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Unite (UNITE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1101.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNITE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.09 UNITE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNITE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNITE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNITE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 45.43 UNITE, trong khi 5 UNITE sẽ có giá khoảng 0.5503HUF.
Giá cao nhất của UNITE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNITE tính theo HUF là Ft1.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNITE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unite tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unite (UNITE) đã giảm 8.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unite (UNITE) đã giảm 6.54% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNITE thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unite và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNITE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNITE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNITE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNITE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNITE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unite và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unite: UNITE sang Đô la Mỹ (USD), UNITE sang Euro (EUR), UNITE sang Bảng Anh (GBP), UNITE sang Đô la Canada (CAD), UNITE sang Rupee Ấn Độ (INR), UNITE sang Rupee Pakistan (PKR), UNITE sang Real Brazil (BRL), UNITE sang ...
Giá của Unite ở Mỹ là $0.0003328 USD. Ngoài ra, giá của Unite là €0.0002835 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004648 CAD ở Canada, ₹0.02953 INR ở Ấn Độ, ₨0.09362 PKR ở Pakistan, R$0.001776 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unite phổ biến nhất là UNITE sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Unite (UNITE) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1101.
Giá của Unite ở Mỹ là $0.0003328 USD. Ngoài ra, giá của Unite là €0.0002835 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004648 CAD ở Canada, ₹0.02953 INR ở Ấn Độ, ₨0.09362 PKR ở Pakistan, R$0.001776 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unite phổ biến nhất là UNITE sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Unite (UNITE) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1101.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.