Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi UNITE thành GBP

UNITE/GBP: 1 UNITE = 0.0002469 GBP. Giá chuyển đổi 1 Unite (UNITE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0002469 GBP hôm nay.
UNITE
UNITE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UNITE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Unite (UNITE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UNITE hiện có giá trị là 0.0002469 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UNITE hiện có giá 0.0002469 GBP, nghĩa là mua 5 UNITE sẽ mất 0.001235 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 4,050.15 UNITE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 20,250.76 UNITE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UNITE sang GBP

Chuyển đổi GBP sang UNITE

Unite
Bảng Anh
1 UNITE
0.0002469  GBP
Đổi 1 UNITE sang 0.0002469 GBP
2 UNITE
0.0004938  GBP
Đổi 2 UNITE sang 0.0004938 GBP
5 UNITE
0.001235  GBP
Đổi 5 UNITE sang 0.001235 GBP
10 UNITE
0.002469  GBP
Đổi 10 UNITE sang 0.002469 GBP
20 UNITE
0.004938  GBP
Đổi 20 UNITE sang 0.004938 GBP
50 UNITE
0.01235  GBP
Đổi 50 UNITE sang 0.01235 GBP
100 UNITE
0.02469  GBP
Đổi 100 UNITE sang 0.02469 GBP
200 UNITE
0.04938  GBP
Đổi 200 UNITE sang 0.04938 GBP
500 UNITE
0.1235  GBP
Đổi 500 UNITE sang 0.1235 GBP
1000 UNITE
0.2469  GBP
Đổi 1000 UNITE sang 0.2469 GBP
5000 UNITE
1.23  GBP
Đổi 5000 UNITE sang 1.23 GBP
10000 UNITE
2.47  GBP
Đổi 10000 UNITE sang 2.47 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UNITE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Unite tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UNITE sang GBP, lên đến 10000 UNITE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Unite
1 GBP
4,050.15 UNITE
Đổi 1 GBP sang 4,050.15 UNITE
10 GBP
40,501.52 UNITE
Đổi 10 GBP sang 40,501.52 UNITE
50 GBP
202,507.59 UNITE
Đổi 50 GBP sang 202,507.59 UNITE
100 GBP
405,015.19 UNITE
Đổi 100 GBP sang 405,015.19 UNITE
200 GBP
810,030.38 UNITE
Đổi 200 GBP sang 810,030.38 UNITE
500 GBP
2,025,075.95 UNITE
Đổi 500 GBP sang 2,025,075.95 UNITE
1000 GBP
4,050,151.9 UNITE
Đổi 1000 GBP sang 4,050,151.9 UNITE
2000 GBP
8,100,303.79 UNITE
Đổi 2000 GBP sang 8,100,303.79 UNITE
5000 GBP
20,250,759.48 UNITE
Đổi 5000 GBP sang 20,250,759.48 UNITE
10000 GBP
40,501,518.97 UNITE
Đổi 10000 GBP sang 40,501,518.97 UNITE
50000 GBP
202,507,594.84 UNITE
Đổi 50000 GBP sang 202,507,594.84 UNITE
100000 GBP
405,015,189.69 UNITE
Đổi 100000 GBP sang 405,015,189.69 UNITE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành UNITE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Unite đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang UNITE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UNITE/GBP

UNITE/GBP: 1 UNITE = 0.0002469 GBP; 2025/10/04 21:43:52
Trong 1D vừa qua, Unite đã thay đổi +0.42% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Unite(UNITE) đã thay đổi +0.42% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành UNITE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi UNITE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Unite/GBP

Giá Unite cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0002758 GBP trong khi giá Unite thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0002442 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Unite theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UNITE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002488 GBP
0.0002758 GBP
0.0002683 GBP
0.001364 GBP
Thấp
0.0002442 GBP
0.0002442 GBP
0.0002442 GBP
0.0001697 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.42%
-8.18%
-6.54%
-71.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UNITE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UNITE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UNITE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Unite

Số liệu thị trường UNITE sang GBP

UNITE/GBP:
£0.0002469
Khối lượng UNITE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UNITE:
--
Nguồn cung lưu hành UNITE:
-- UNITE

Tỷ giá UNITE sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Unite thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Unite là £0.0002469 mỗi UNITE, với tổng vốn hoá thị trường của £-- GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UNITE. Khối lượng giao dịch của Unite đã thay đổi --% (£-- GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UNITE là £--.

Thông tin thêm về Unite trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Unite phổ biến nhất là UNITE sang GBP, trong đó mã của Unite là UNITE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UNITE sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UNITE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Unite phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UNITE đến TWD
1 UNITE thành NT$0.01012 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UNITE đến CNY
1 UNITE thành ¥0.002372 CNY
popular info Đô la Mỹ
UNITE đến USD
1 UNITE thành $0.0003328 USD
popular info Euro
UNITE đến EUR
1 UNITE thành €0.0002835 EUR
popular info Đô la Canada
UNITE đến CAD
1 UNITE thành C$0.0004648 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UNITE đến KRW
1 UNITE thành ₩0.4684 KRW
popular info Yên Nhật
UNITE đến JPY
1 UNITE thành ¥0.04907 JPY
popular info Bảng Anh
UNITE đến GBP
1 UNITE thành £0.0002469 GBP
popular info Real Brazil
UNITE đến BRL
1 UNITE thành R$0.001776 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets FLOKI
FLOKI đến GBP
1 FLOKI thành £0.{4}7759 GBP
other assets OKB
OKB đến GBP
1 OKB thành £165.98 GBP
other assets Plasma
XPL đến GBP
1 XPL thành £0.6463 GBP
other assets Aster
ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.56 GBP
other assets Bitlight
LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6477 GBP
other assets Aleo
ALEO đến GBP
1 ALEO thành £0.1918 GBP
other assets INFINIT
IN đến GBP
1 IN thành £0.08958 GBP
other assets Linea
LINEA đến GBP
1 LINEA thành £0.02095 GBP
other assets Tradoor
TRADOOR đến GBP
1 TRADOOR thành £2.27 GBP
other assets Mitosis
MITO đến GBP
1 MITO thành £0.1238 GBP

Bảng chuyển đổi từ UNITE sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Unite đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UNITE thành Bảng Anh đã thay đổi -8.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.0002488 GBP và mức thấp nhất là 0.0002442 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 UNITE là £0.0002642 GBP , thay đổi -6.54% so với giá hiện tại. Unite đã thay đổi
+£
0.{4}6173GBP
, tương đương mức thay đổi +33.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 UNITE
£0.0001235£0.0001229
+0.42%
1 UNITE
£0.0002469£0.0002459
+0.42%
5 UNITE
£0.001235£0.001229
+0.42%
10 UNITE
£0.002469£0.002459
+0.42%
50 UNITE
£0.01235£0.01229
+0.42%
100 UNITE
£0.02469£0.02459
+0.42%
500 UNITE
£0.1235£0.1229
+0.42%
1000 UNITE
£0.2469£0.2459
+0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp UNITE/GBP

1 Unite bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Unite (UNITE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0002469.
Tôi có thể mua bao nhiêu UNITE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,050.15 UNITE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UNITE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UNITE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UNITE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 20,250.76 UNITE, trong khi 5 UNITE sẽ có giá khoảng 0.001235GBP.
Giá cao nhất của UNITE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UNITE tính theo GBP là £0.004080. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UNITE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Unite tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Unite (UNITE) đã giảm 8.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Unite (UNITE) đã giảm 6.54% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UNITE thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Unite và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UNITE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UNITE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UNITE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UNITE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UNITE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Unite và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Unite: UNITE sang Đô la Mỹ (USD), UNITE sang Euro (EUR), UNITE sang Bảng Anh (GBP), UNITE sang Đô la Canada (CAD), UNITE sang Rupee Ấn Độ (INR), UNITE sang Rupee Pakistan (PKR), UNITE sang Real Brazil (BRL), UNITE sang ...
Giá của Unite ở Mỹ là $0.0003328 USD. Ngoài ra, giá của Unite là €0.0002835 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002469 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004648 CAD ở Canada, ₹0.02953 INR ở Ấn Độ, ₨0.09362 PKR ở Pakistan, R$0.001776 BRL ở Brazil, ...
Cặp Unite phổ biến nhất là UNITE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Unite (UNITE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0002469.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.