Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118153.01 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$83.4M (1 ngày); +$146M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118153.01 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$83.4M (1 ngày); +$146M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.71%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118153.01 (-0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$83.4M (1 ngày); +$146M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UBIT thành MYR
UBIT/MYR: 1 UBIT = 0.002964 MYR. Giá chuyển đổi 1 UBIT (UBIT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.002964 MYR hôm nay.

UBIT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBIT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UBIT (UBIT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBIT hiện có giá trị là 0.002964 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBIT hiện có giá 0.002964 MYR, nghĩa là mua 5 UBIT sẽ mất 0.01482 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 337.36 UBIT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,686.78 UBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UBIT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang UBIT
UBIT
Ringgit Malaysia
1 UBIT
0.002964 MYR
Đổi 1 UBIT sang 0.002964 MYR
2 UBIT
0.005928 MYR
Đổi 2 UBIT sang 0.005928 MYR
5 UBIT
0.01482 MYR
Đổi 5 UBIT sang 0.01482 MYR
10 UBIT
0.02964 MYR
Đổi 10 UBIT sang 0.02964 MYR
20 UBIT
0.05928 MYR
Đổi 20 UBIT sang 0.05928 MYR
50 UBIT
0.1482 MYR
Đổi 50 UBIT sang 0.1482 MYR
100 UBIT
0.2964 MYR
Đổi 100 UBIT sang 0.2964 MYR
200 UBIT
0.5928 MYR
Đổi 200 UBIT sang 0.5928 MYR
500 UBIT
1.48 MYR
Đổi 500 UBIT sang 1.48 MYR
1000 UBIT
2.96 MYR
Đổi 1000 UBIT sang 2.96 MYR
5000 UBIT
14.82 MYR
Đổi 5000 UBIT sang 14.82 MYR
10000 UBIT
29.64 MYR
Đổi 10000 UBIT sang 29.64 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBIT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của UBIT tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBIT sang MYR, lên đến 10000 UBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
UBIT
1 MYR
337.36 UBIT
Đổi 1 MYR sang 337.36 UBIT
10 MYR
3,373.55 UBIT
Đổi 10 MYR sang 3,373.55 UBIT
50 MYR
16,867.76 UBIT
Đổi 50 MYR sang 16,867.76 UBIT
100 MYR
33,735.51 UBIT
Đổi 100 MYR sang 33,735.51 UBIT
200 MYR
67,471.03 UBIT
Đổi 200 MYR sang 67,471.03 UBIT
500 MYR
168,677.57 UBIT
Đổi 500 MYR sang 168,677.57 UBIT
1000 MYR
337,355.13 UBIT
Đổi 1000 MYR sang 337,355.13 UBIT
2000 MYR
674,710.26 UBIT
Đổi 2000 MYR sang 674,710.26 UBIT
5000 MYR
1,686,775.66 UBIT
Đổi 5000 MYR sang 1,686,775.66 UBIT
10000 MYR
3,373,551.31 UBIT
Đổi 10000 MYR sang 3,373,551.31 UBIT
50000 MYR
16,867,756.55 UBIT
Đổi 50000 MYR sang 16,867,756.55 UBIT
100000 MYR
33,735,513.1 UBIT
Đổi 100000 MYR sang 33,735,513.1 UBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành UBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo UBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang UBIT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UBIT/MYR
UBIT/MYR: 1 UBIT = 0.002964 MYR; 2025/07/30 07:48:03
Trong 1D vừa qua, UBIT đã thay đổi -1.26% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UBIT(UBIT) đã thay đổi -1.26% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành UBIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UBIT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của UBIT/MYR
Giá UBIT cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.02951 MYR trong khi giá UBIT thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01255 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UBIT theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBIT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02524 MYR | 0.02951 MYR | 0.05022 MYR | 0.2255 MYR |
Thấp | 0.01255 MYR | 0.01255 MYR | 0.01255 MYR | 0.004934 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.26% | -28.50% | -40.63% | -74.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UBIT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBIT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UBIT
Số liệu thị trường UBIT sang MYR
UBIT/MYR:
RM0.002964
Khối lượng UBIT 24 giờ:
RM146,594.52
Vốn hóa thị trường UBIT:
--
Nguồn cung lưu hành UBIT:
0 UBIT
Tỷ giá UBIT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UBIT thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UBIT là RM0.002964 mỗi UBIT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UBIT. Khối lượng giao dịch của UBIT đã thay đổi +3.16% (RM4,483.74 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBIT là RM142,110.78.
Thông tin thêm về UBIT trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UBIT phổ biến nhất là UBIT sang MYR, trong đó mã của UBIT là UBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101385.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87713.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653103.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10224876.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.47 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UBIT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UBIT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UBIT phổ biến

UBIT đến TWD
1 UBIT thành NT$0.02080 TWD
UBIT đến MYR
1 UBIT thành RM0.002964 MYR

UBIT đến CNY
1 UBIT thành ¥0.005025 CNY

UBIT đến USD
1 UBIT thành $0.0006998 USD

UBIT đến EUR
1 UBIT thành €0.0006056 EUR

UBIT đến CAD
1 UBIT thành C$0.0009636 CAD

UBIT đến KRW
1 UBIT thành ₩0.9670 KRW

UBIT đến JPY
1 UBIT thành ¥0.1035 JPY

UBIT đến GBP
1 UBIT thành £0.0005239 GBP

UBIT đến BRL
1 UBIT thành R$0.003901 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM16,182.71 MYR

TRX đến MYR
1 TRX thành RM1.42 MYR

OMNI đến MYR
1 OMNI thành RM22.4 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM500,903.74 MYR

ERA đến MYR
1 ERA thành RM4.94 MYR

CFX đến MYR
1 CFX thành RM0.8269 MYR

PUMP đến MYR
1 PUMP thành RM0.01059 MYR

FORM đến MYR
1 FORM thành RM15.73 MYR

TREE đến MYR
1 TREE thành RM2.55 MYR

BIO đến MYR
1 BIO thành RM0.3041 MYR
Bảng chuyển đổi từ UBIT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của UBIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBIT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -28.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 0.02524 MYR và mức thấp nhất là 0.01255 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 UBIT là RM0.01717 MYR , thay đổi -40.63% so với giá hiện tại. UBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.42% so với năm trước.
-RM
0.4324MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UBIT | RM0.001482 | RM0.001614 | -1.26% |
1 UBIT | RM0.002964 | RM0.003229 | -1.26% |
5 UBIT | RM0.01482 | RM0.01614 | -1.26% |
10 UBIT | RM0.02964 | RM0.03229 | -1.26% |
50 UBIT | RM0.1482 | RM0.1614 | -1.26% |
100 UBIT | RM0.2964 | RM0.3229 | -1.26% |
500 UBIT | RM1.48 | RM1.61 | -1.26% |
1000 UBIT | RM2.96 | RM3.23 | -1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp UBIT/MYR
1 UBIT bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 UBIT (UBIT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002964.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBIT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 337.36 UBIT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBIT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBIT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBIT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1,686.78 UBIT, trong khi 5 UBIT sẽ có giá khoảng 0.01482MYR.
Giá cao nhất của UBIT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBIT tính theo MYR là RM1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBIT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UBIT tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UBIT (UBIT) đã giảm 28.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UBIT (UBIT) đã giảm 40.63% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBIT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UBIT và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBIT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBIT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBIT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBIT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UBIT: UBIT sang Đô la Mỹ (USD), UBIT sang Euro (EUR), UBIT sang Bảng Anh (GBP), UBIT sang Đô la Canada (CAD), UBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), UBIT sang Rupee Pakistan (PKR), UBIT sang Real Brazil (BRL), UBIT sang ...
Giá của UBIT ở Mỹ là $0.0006998 USD. Ngoài ra, giá của UBIT là €0.0006056 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009636 CAD ở Canada, ₹0.06107 INR ở Ấn Độ, ₨0.1981 PKR ở Pakistan, R$0.003901 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBIT phổ biến nhất là UBIT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 UBIT (UBIT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002964.
Giá của UBIT ở Mỹ là $0.0006998 USD. Ngoài ra, giá của UBIT là €0.0006056 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009636 CAD ở Canada, ₹0.06107 INR ở Ấn Độ, ₨0.1981 PKR ở Pakistan, R$0.003901 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBIT phổ biến nhất là UBIT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 UBIT (UBIT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002964.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
