Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118358.65 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118358.65 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.85%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118358.65 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UBIT thành CNY
UBIT/CNY: 1 UBIT = 0.005747 CNY. Giá chuyển đổi 1 UBIT (UBIT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.005747 CNY hôm nay.

UBIT
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UBIT/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UBIT (UBIT) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UBIT hiện có giá trị là 0.005747 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UBIT hiện có giá 0.005747 CNY, nghĩa là mua 5 UBIT sẽ mất 0.02874 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 173.99 UBIT và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 869.96 UBIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UBIT sang CNY
Chuyển đổi CNY sang UBIT
UBIT
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 UBIT
0.005747 CNY
Đổi 1 UBIT sang 0.005747 CNY
2 UBIT
0.01149 CNY
Đổi 2 UBIT sang 0.01149 CNY
5 UBIT
0.02874 CNY
Đổi 5 UBIT sang 0.02874 CNY
10 UBIT
0.05747 CNY
Đổi 10 UBIT sang 0.05747 CNY
20 UBIT
0.1149 CNY
Đổi 20 UBIT sang 0.1149 CNY
50 UBIT
0.2874 CNY
Đổi 50 UBIT sang 0.2874 CNY
100 UBIT
0.5747 CNY
Đổi 100 UBIT sang 0.5747 CNY
200 UBIT
1.15 CNY
Đổi 200 UBIT sang 1.15 CNY
500 UBIT
2.87 CNY
Đổi 500 UBIT sang 2.87 CNY
1000 UBIT
5.75 CNY
Đổi 1000 UBIT sang 5.75 CNY
5000 UBIT
28.74 CNY
Đổi 5000 UBIT sang 28.74 CNY
10000 UBIT
57.47 CNY
Đổi 10000 UBIT sang 57.47 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UBIT thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của UBIT tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UBIT sang CNY, lên đến 10000 UBIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
UBIT
1 CNY
173.99 UBIT
Đổi 1 CNY sang 173.99 UBIT
10 CNY
1,739.92 UBIT
Đổi 10 CNY sang 1,739.92 UBIT
50 CNY
8,699.58 UBIT
Đổi 50 CNY sang 8,699.58 UBIT
100 CNY
17,399.16 UBIT
Đổi 100 CNY sang 17,399.16 UBIT
200 CNY
34,798.31 UBIT
Đổi 200 CNY sang 34,798.31 UBIT
500 CNY
86,995.78 UBIT
Đổi 500 CNY sang 86,995.78 UBIT
1000 CNY
173,991.56 UBIT
Đổi 1000 CNY sang 173,991.56 UBIT
2000 CNY
347,983.11 UBIT
Đổi 2000 CNY sang 347,983.11 UBIT
5000 CNY
869,957.78 UBIT
Đổi 5000 CNY sang 869,957.78 UBIT
10000 CNY
1,739,915.57 UBIT
Đổi 10000 CNY sang 1,739,915.57 UBIT
50000 CNY
8,699,577.85 UBIT
Đổi 50000 CNY sang 8,699,577.85 UBIT
100000 CNY
17,399,155.7 UBIT
Đổi 100000 CNY sang 17,399,155.7 UBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành UBIT toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo UBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang UBIT, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UBIT/CNY
UBIT/CNY: 1 UBIT = 0.005747 CNY; 2025/07/30 15:10:00
Trong 1D vừa qua, UBIT đã thay đổi -1.26% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UBIT(UBIT) đã thay đổi -1.26% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành UBIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UBIT sang CNY: Biến động và thay đổi giá của UBIT/CNY
Giá UBIT cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.05006 CNY trong khi giá UBIT thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.02129 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UBIT theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UBIT theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04281 CNY | 0.05006 CNY | 0.08519 CNY | 0.3825 CNY |
Thấp | 0.02129 CNY | 0.02129 CNY | 0.02129 CNY | 0.008369 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.26% | -28.50% | -40.63% | -74.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UBIT (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UBIT bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UBIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UBIT
Số liệu thị trường UBIT sang CNY
UBIT/CNY:
¥0.005747
Khối lượng UBIT 24 giờ:
¥246,342.57
Vốn hóa thị trường UBIT:
--
Nguồn cung lưu hành UBIT:
0 UBIT
Tỷ giá UBIT sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UBIT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UBIT là ¥0.005747 mỗi UBIT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UBIT. Khối lượng giao dịch của UBIT đã thay đổi +1.00% (¥2,440.73 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UBIT là ¥243,901.85.
Thông tin thêm về UBIT trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UBIT phổ biến nhất là UBIT sang CNY, trong đó mã của UBIT là UBIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UBIT sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UBIT sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UBIT phổ biến

UBIT đến TWD
1 UBIT thành NT$0.02382 TWD

UBIT đến CNY
1 UBIT thành ¥0.005747 CNY

UBIT đến USD
1 UBIT thành $0.0007999 USD

UBIT đến EUR
1 UBIT thành €0.0006963 EUR

UBIT đến CAD
1 UBIT thành C$0.001104 CAD

UBIT đến KRW
1 UBIT thành ₩1.11 KRW

UBIT đến JPY
1 UBIT thành ¥0.1190 JPY

UBIT đến GBP
1 UBIT thành £0.0006001 GBP

UBIT đến BRL
1 UBIT thành R$0.004471 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

ERA đến CNY
1 ERA thành ¥8.07 CNY

TREE đến CNY
1 TREE thành ¥3.92 CNY

TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.06257 CNY

FORM đến CNY
1 FORM thành ¥27.48 CNY

QKC đến CNY
1 QKC thành ¥0.06591 CNY

TON đến CNY
1 TON thành ¥24.08 CNY

VIC đến CNY
1 VIC thành ¥1.98 CNY

PUMP đến CNY
1 PUMP thành ¥0.01828 CNY

MDT đến CNY
1 MDT thành ¥0.2236 CNY

SUNDOG đến CNY
1 SUNDOG thành ¥0.3953 CNY
Bảng chuyển đổi từ UBIT sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của UBIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UBIT thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -28.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 0.04281 CNY và mức thấp nhất là 0.02129 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 UBIT là ¥0.02985 CNY , thay đổi -40.63% so với giá hiện tại. UBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.42% so với năm trước.
-¥
0.7334CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UBIT | ¥0.002874 | ¥0.003098 | -1.26% |
1 UBIT | ¥0.005747 | ¥0.006196 | -1.26% |
5 UBIT | ¥0.02874 | ¥0.03098 | -1.26% |
10 UBIT | ¥0.05747 | ¥0.06196 | -1.26% |
50 UBIT | ¥0.2874 | ¥0.3098 | -1.26% |
100 UBIT | ¥0.5747 | ¥0.6196 | -1.26% |
500 UBIT | ¥2.87 | ¥3.1 | -1.26% |
1000 UBIT | ¥5.75 | ¥6.2 | -1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp UBIT/CNY
1 UBIT bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 UBIT (UBIT) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005747.
Tôi có thể mua bao nhiêu UBIT với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 173.99 UBIT đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UBIT sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UBIT sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UBIT bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 869.96 UBIT, trong khi 5 UBIT sẽ có giá khoảng 0.02874CNY.
Giá cao nhất của UBIT/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UBIT tính theo CNY là ¥2.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UBIT/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UBIT tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UBIT (UBIT) đã giảm 28.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UBIT (UBIT) đã giảm 40.63% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UBIT thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UBIT và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UBIT/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UBIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UBIT/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UBIT/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UBIT/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UBIT: UBIT sang Đô la Mỹ (USD), UBIT sang Euro (EUR), UBIT sang Bảng Anh (GBP), UBIT sang Đô la Canada (CAD), UBIT sang Rupee Ấn Độ (INR), UBIT sang Rupee Pakistan (PKR), UBIT sang Real Brazil (BRL), UBIT sang ...
Giá của UBIT ở Mỹ là $0.0007999 USD. Ngoài ra, giá của UBIT là €0.0006963 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001104 CAD ở Canada, ₹0.07017 INR ở Ấn Độ, ₨0.2272 PKR ở Pakistan, R$0.004471 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBIT phổ biến nhất là UBIT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 UBIT (UBIT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005747.
Giá của UBIT ở Mỹ là $0.0007999 USD. Ngoài ra, giá của UBIT là €0.0006963 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001104 CAD ở Canada, ₹0.07017 INR ở Ấn Độ, ₨0.2272 PKR ở Pakistan, R$0.004471 BRL ở Brazil, ...
Cặp UBIT phổ biến nhất là UBIT sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 UBIT (UBIT) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005747.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
