Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115205.62 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115205.62 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115205.62 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TYPE thành MNT
TYPE/MNT: 1 TYPE = 0.03766 MNT. Giá chuyển đổi 1 Type Shit (TYPE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.03766 MNT hôm nay.

TYPE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TYPE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Type Shit (TYPE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TYPE hiện có giá trị là 0.03766 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TYPE hiện có giá 0.03766 MNT, nghĩa là mua 5 TYPE sẽ mất 0.1883 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 26.55 TYPE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 132.76 TYPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TYPE sang MNT
Chuyển đổi MNT sang TYPE
Type Shit
Tugrik Mông Cổ
1 TYPE
0.03766 MNT
Đổi 1 TYPE sang 0.03766 MNT
2 TYPE
0.07533 MNT
Đổi 2 TYPE sang 0.07533 MNT
5 TYPE
0.1883 MNT
Đổi 5 TYPE sang 0.1883 MNT
10 TYPE
0.3766 MNT
Đổi 10 TYPE sang 0.3766 MNT
20 TYPE
0.7533 MNT
Đổi 20 TYPE sang 0.7533 MNT
50 TYPE
1.88 MNT
Đổi 50 TYPE sang 1.88 MNT
100 TYPE
3.77 MNT
Đổi 100 TYPE sang 3.77 MNT
200 TYPE
7.53 MNT
Đổi 200 TYPE sang 7.53 MNT
500 TYPE
18.83 MNT
Đổi 500 TYPE sang 18.83 MNT
1000 TYPE
37.66 MNT
Đổi 1000 TYPE sang 37.66 MNT
5000 TYPE
188.32 MNT
Đổi 5000 TYPE sang 188.32 MNT
10000 TYPE
376.63 MNT
Đổi 10000 TYPE sang 376.63 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TYPE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Type Shit tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TYPE sang MNT, lên đến 10000 TYPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Type Shit
1 MNT
26.55 TYPE
Đổi 1 MNT sang 26.55 TYPE
10 MNT
265.51 TYPE
Đổi 10 MNT sang 265.51 TYPE
50 MNT
1,327.55 TYPE
Đổi 50 MNT sang 1,327.55 TYPE
100 MNT
2,655.1 TYPE
Đổi 100 MNT sang 2,655.1 TYPE
200 MNT
5,310.2 TYPE
Đổi 200 MNT sang 5,310.2 TYPE
500 MNT
13,275.51 TYPE
Đổi 500 MNT sang 13,275.51 TYPE
1000 MNT
26,551.02 TYPE
Đổi 1000 MNT sang 26,551.02 TYPE
2000 MNT
53,102.05 TYPE
Đổi 2000 MNT sang 53,102.05 TYPE
5000 MNT
132,755.12 TYPE
Đổi 5000 MNT sang 132,755.12 TYPE
10000 MNT
265,510.23 TYPE
Đổi 10000 MNT sang 265,510.23 TYPE
50000 MNT
1,327,551.16 TYPE
Đổi 50000 MNT sang 1,327,551.16 TYPE
100000 MNT
2,655,102.33 TYPE
Đổi 100000 MNT sang 2,655,102.33 TYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành TYPE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Type Shit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang TYPE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TYPE/MNT
TYPE/MNT: 1 TYPE = 0.03766 MNT; 2025/09/21 23:18:39
Trong 1D vừa qua, Type Shit đã thay đổi -2.25% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Type Shit(TYPE) đã thay đổi -2.25% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành TYPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TYPE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Type Shit/MNT
Giá Type Shit cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.04101 MNT trong khi giá Type Shit thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.03766 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Type Shit theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TYPE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03853 MNT | 0.04101 MNT | 0.06260 MNT | 0.06459 MNT |
Thấp | 0.03766 MNT | 0.03766 MNT | 0.03761 MNT | 0.02550 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.25% | -6.37% | -33.04% | +47.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TYPE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TYPE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TYPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Type Shit
Số liệu thị trường TYPE sang MNT
TYPE/MNT:
₮0.03766
Khối lượng TYPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TYPE:
--
Nguồn cung lưu hành TYPE:
0 TYPE
Tỷ giá TYPE sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Type Shit thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Type Shit là ₮0.03766 mỗi TYPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TYPE. Khối lượng giao dịch của Type Shit đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TYPE là ₮0.
Thông tin thêm về Type Shit trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang MNT, trong đó mã của Type Shit là TYPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98483.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85873.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159426.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10191931.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TYPE sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TYPE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Type Shit phổ biến

TYPE đến TWD
1 TYPE thành NT$0.0003165 TWD

TYPE đến CNY
1 TYPE thành ¥0.{4}7449 CNY

TYPE đến USD
1 TYPE thành $0.{4}1047 USD

TYPE đến EUR
1 TYPE thành €0.{5}8912 EUR

TYPE đến CAD
1 TYPE thành C$0.{4}1443 CAD

TYPE đến KRW
1 TYPE thành ₩0.01463 KRW
TYPE đến MNT
1 TYPE thành ₮0.03766 MNT

TYPE đến JPY
1 TYPE thành ¥0.001549 JPY

TYPE đến GBP
1 TYPE thành £0.{5}7771 GBP

TYPE đến BRL
1 TYPE thành R$0.{4}5576 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

AVNT đến MNT
1 AVNT thành ₮8,431.47 MNT

WLFI đến MNT
1 WLFI thành ₮883.95 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮5,465.47 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,032,615.3 MNT

THE đến MNT
1 THE thành ₮1,919.93 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮3,784,547.05 MNT

IP đến MNT
1 IP thành ₮49,056.94 MNT

MERL đến MNT
1 MERL thành ₮1,106.13 MNT

AEVO đến MNT
1 AEVO thành ₮450.08 MNT

LINEA đến MNT
1 LINEA thành ₮121.09 MNT
Bảng chuyển đổi từ TYPE sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Type Shit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TYPE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.25%, đạt mức cao nhất là 0.03853 MNT và mức thấp nhất là 0.03766 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 TYPE là ₮0.05624 MNT , thay đổi -33.04% so với giá hiện tại. Type Shit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +31.46% so với năm trước.
+₮
0.03766MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TYPE | ₮0.01883 | ₮0.01927 | -2.25% |
1 TYPE | ₮0.03766 | ₮0.03853 | -2.25% |
5 TYPE | ₮0.1883 | ₮0.1927 | -2.25% |
10 TYPE | ₮0.3766 | ₮0.3853 | -2.25% |
50 TYPE | ₮1.88 | ₮1.93 | -2.25% |
100 TYPE | ₮3.77 | ₮3.85 | -2.25% |
500 TYPE | ₮18.83 | ₮19.27 | -2.25% |
1000 TYPE | ₮37.66 | ₮38.53 | -2.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp TYPE/MNT
1 Type Shit bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Type Shit (TYPE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.03766.
Tôi có thể mua bao nhiêu TYPE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.55 TYPE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TYPE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TYPE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TYPE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 132.76 TYPE, trong khi 5 TYPE sẽ có giá khoảng 0.1883MNT.
Giá cao nhất của TYPE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TYPE tính theo MNT là ₮8.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TYPE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Type Shit tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Type Shit (TYPE) đã giảm 6.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Type Shit (TYPE) đã giảm 33.04% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TYPE thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Type Shit và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TYPE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TYPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TYPE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TYPE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TYPE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Type Shit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Type Shit: TYPE sang Đô la Mỹ (USD), TYPE sang Euro (EUR), TYPE sang Bảng Anh (GBP), TYPE sang Đô la Canada (CAD), TYPE sang Rupee Ấn Độ (INR), TYPE sang Rupee Pakistan (PKR), TYPE sang Real Brazil (BRL), TYPE sang ...
Giá của Type Shit ở Mỹ là $0.{4}1047 USD. Ngoài ra, giá của Type Shit là €0.{5}8912 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7771 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1443 CAD ở Canada, ₹0.0009223 INR ở Ấn Độ, ₨0.002974 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5576 BRL ở Brazil, ...
Cặp Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Type Shit (TYPE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.03766.
Giá của Type Shit ở Mỹ là $0.{4}1047 USD. Ngoài ra, giá của Type Shit là €0.{5}8912 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7771 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1443 CAD ở Canada, ₹0.0009223 INR ở Ấn Độ, ₨0.002974 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5576 BRL ở Brazil, ...
Cặp Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Type Shit (TYPE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.03766.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.