Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115530.79 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115530.79 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115530.79 (-1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$163M (1 ngày); +$2.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TYPE thành KRW
TYPE/KRW: 1 TYPE = 0.01531 KRW. Giá chuyển đổi 1 Type Shit (TYPE) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.01531 KRW hôm nay.

TYPE
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TYPE/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Type Shit (TYPE) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TYPE hiện có giá trị là 0.01531 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TYPE hiện có giá 0.01531 KRW, nghĩa là mua 5 TYPE sẽ mất 0.07654 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 65.32 TYPE và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 326.62 TYPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TYPE sang KRW
Chuyển đổi KRW sang TYPE
Type Shit
Won Hàn Quốc
1 TYPE
0.01531 KRW
Đổi 1 TYPE sang 0.01531 KRW
2 TYPE
0.03062 KRW
Đổi 2 TYPE sang 0.03062 KRW
5 TYPE
0.07654 KRW
Đổi 5 TYPE sang 0.07654 KRW
10 TYPE
0.1531 KRW
Đổi 10 TYPE sang 0.1531 KRW
20 TYPE
0.3062 KRW
Đổi 20 TYPE sang 0.3062 KRW
50 TYPE
0.7654 KRW
Đổi 50 TYPE sang 0.7654 KRW
100 TYPE
1.53 KRW
Đổi 100 TYPE sang 1.53 KRW
200 TYPE
3.06 KRW
Đổi 200 TYPE sang 3.06 KRW
500 TYPE
7.65 KRW
Đổi 500 TYPE sang 7.65 KRW
1000 TYPE
15.31 KRW
Đổi 1000 TYPE sang 15.31 KRW
5000 TYPE
76.54 KRW
Đổi 5000 TYPE sang 76.54 KRW
10000 TYPE
153.08 KRW
Đổi 10000 TYPE sang 153.08 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TYPE thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Type Shit tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TYPE sang KRW, lên đến 10000 TYPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Type Shit
1 KRW
65.32 TYPE
Đổi 1 KRW sang 65.32 TYPE
10 KRW
653.25 TYPE
Đổi 10 KRW sang 653.25 TYPE
50 KRW
3,266.24 TYPE
Đổi 50 KRW sang 3,266.24 TYPE
100 KRW
6,532.48 TYPE
Đổi 100 KRW sang 6,532.48 TYPE
200 KRW
13,064.96 TYPE
Đổi 200 KRW sang 13,064.96 TYPE
500 KRW
32,662.4 TYPE
Đổi 500 KRW sang 32,662.4 TYPE
1000 KRW
65,324.8 TYPE
Đổi 1000 KRW sang 65,324.8 TYPE
2000 KRW
130,649.6 TYPE
Đổi 2000 KRW sang 130,649.6 TYPE
5000 KRW
326,623.99 TYPE
Đổi 5000 KRW sang 326,623.99 TYPE
10000 KRW
653,247.98 TYPE
Đổi 10000 KRW sang 653,247.98 TYPE
50000 KRW
3,266,239.91 TYPE
Đổi 50000 KRW sang 3,266,239.91 TYPE
100000 KRW
6,532,479.82 TYPE
Đổi 100000 KRW sang 6,532,479.82 TYPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành TYPE toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Type Shit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang TYPE, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TYPE/KRW
TYPE/KRW: 1 TYPE = 0.01531 KRW; 2025/09/19 22:07:45
Trong 1D vừa qua, Type Shit đã thay đổi -3.87% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Type Shit(TYPE) đã thay đổi -3.87% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành TYPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TYPE sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Type Shit/KRW
Giá Type Shit cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.01592 KRW trong khi giá Type Shit thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.01479 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Type Shit theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TYPE theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01592 KRW | 0.01592 KRW | 0.02431 KRW | 0.02508 KRW |
Thấp | 0.01531 KRW | 0.01479 KRW | 0.01460 KRW | 0.009754 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.87% | +1.23% | -26.82% | +42.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TYPE (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TYPE bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TYPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Type Shit
Số liệu thị trường TYPE sang KRW
TYPE/KRW:
₩0.01531
Khối lượng TYPE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TYPE:
--
Nguồn cung lưu hành TYPE:
0 TYPE
Tỷ giá TYPE sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Type Shit thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Type Shit là ₩0.01531 mỗi TYPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TYPE. Khối lượng giao dịch của Type Shit đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TYPE là ₩0.
Thông tin thêm về Type Shit trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang KRW, trong đó mã của Type Shit là TYPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116985.81 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4537.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 243.31 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99566.62 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86838.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161124.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622224.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304472.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TYPE sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TYPE sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Type Shit phổ biến

TYPE đến TWD
1 TYPE thành NT$0.0003313 TWD

TYPE đến CNY
1 TYPE thành ¥0.{4}7799 CNY

TYPE đến USD
1 TYPE thành $0.{4}1096 USD

TYPE đến EUR
1 TYPE thành €0.{5}9327 EUR

TYPE đến CAD
1 TYPE thành C$0.{4}1509 CAD

TYPE đến KRW
1 TYPE thành ₩0.01531 KRW

TYPE đến JPY
1 TYPE thành ¥0.001621 JPY

TYPE đến GBP
1 TYPE thành £0.{5}8135 GBP

TYPE đến BRL
1 TYPE thành R$0.{4}5829 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

WLFI đến KRW
1 WLFI thành ₩310.1 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩1,118.68 KRW

TWT đến KRW
1 TWT thành ₩1,647.37 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩42.08 KRW

WOD đến KRW
1 WOD thành ₩94.5 KRW

OPEN đến KRW
1 OPEN thành ₩1,267.19 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩32,870.14 KRW

BOOST đến KRW
1 BOOST thành ₩124.05 KRW

STBL đến KRW
1 STBL thành ₩322.59 KRW

PTB đến KRW
1 PTB thành ₩78.55 KRW
Bảng chuyển đổi từ TYPE sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Type Shit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TYPE thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +1.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.87%, đạt mức cao nhất là 0.01592 KRW và mức thấp nhất là 0.01531 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 TYPE là ₩0.02092 KRW , thay đổi -26.82% so với giá hiện tại. Type Shit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +34.52% so với năm trước.
+₩
0.01531KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TYPE | ₩0.007654 | ₩0.007962 | -3.87% |
1 TYPE | ₩0.01531 | ₩0.01592 | -3.87% |
5 TYPE | ₩0.07654 | ₩0.07962 | -3.87% |
10 TYPE | ₩0.1531 | ₩0.1592 | -3.87% |
50 TYPE | ₩0.7654 | ₩0.7962 | -3.87% |
100 TYPE | ₩1.53 | ₩1.59 | -3.87% |
500 TYPE | ₩7.65 | ₩7.96 | -3.87% |
1000 TYPE | ₩15.31 | ₩15.92 | -3.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp TYPE/KRW
1 Type Shit bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Type Shit (TYPE) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.01531.
Tôi có thể mua bao nhiêu TYPE với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.32 TYPE đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TYPE sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TYPE sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TYPE bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 326.62 TYPE, trong khi 5 TYPE sẽ có giá khoảng 0.07654KRW.
Giá cao nhất của TYPE/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TYPE tính theo KRW là ₩3.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TYPE/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Type Shit tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Type Shit (TYPE) đã tăng 1.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Type Shit (TYPE) đã giảm 26.82% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TYPE thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Type Shit và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TYPE/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TYPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TYPE/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TYPE/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TYPE/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Type Shit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Type Shit: TYPE sang Đô la Mỹ (USD), TYPE sang Euro (EUR), TYPE sang Bảng Anh (GBP), TYPE sang Đô la Canada (CAD), TYPE sang Rupee Ấn Độ (INR), TYPE sang Rupee Pakistan (PKR), TYPE sang Real Brazil (BRL), TYPE sang ...
Giá của Type Shit ở Mỹ là $0.{4}1096 USD. Ngoài ra, giá của Type Shit là €0.{5}9327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8135 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1509 CAD ở Canada, ₹0.0009653 INR ở Ấn Độ, ₨0.003111 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Type Shit (TYPE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.01531.
Giá của Type Shit ở Mỹ là $0.{4}1096 USD. Ngoài ra, giá của Type Shit là €0.{5}9327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}8135 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1509 CAD ở Canada, ₹0.0009653 INR ở Ấn Độ, ₨0.003111 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Type Shit phổ biến nhất là TYPE sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Type Shit (TYPE) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.01531.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.