Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101075.55 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101075.55 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101075.55 (-2.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TTN thành MKD
TTN/MKD: 1 TTN = 6.21 MKD. Giá chuyển đổi 1 toyow (TTN) thành Denar Macedonia (MKD) là 6.21 MKD hôm nay.

TTN
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TTN/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi toyow (TTN) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TTN hiện có giá trị là 6.21 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TTN hiện có giá 6.21 MKD, nghĩa là mua 5 TTN sẽ mất 31.05 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1610 TTN và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.8052 TTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TTN sang MKD
Chuyển đổi MKD sang TTN
toyow
Denar Macedonia
1 TTN
6.21 MKD
Đổi 1 TTN sang 6.21 MKD
2 TTN
12.42 MKD
Đổi 2 TTN sang 12.42 MKD
5 TTN
31.05 MKD
Đổi 5 TTN sang 31.05 MKD
10 TTN
62.1 MKD
Đổi 10 TTN sang 62.1 MKD
20 TTN
124.19 MKD
Đổi 20 TTN sang 124.19 MKD
50 TTN
310.48 MKD
Đổi 50 TTN sang 310.48 MKD
100 TTN
620.96 MKD
Đổi 100 TTN sang 620.96 MKD
200 TTN
1,241.93 MKD
Đổi 200 TTN sang 1,241.93 MKD
500 TTN
3,104.82 MKD
Đổi 500 TTN sang 3,104.82 MKD
1000 TTN
6,209.63 MKD
Đổi 1000 TTN sang 6,209.63 MKD
5000 TTN
31,048.17 MKD
Đổi 5000 TTN sang 31,048.17 MKD
10000 TTN
62,096.33 MKD
Đổi 10000 TTN sang 62,096.33 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTN thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của toyow tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTN sang MKD, lên đến 10000 TTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
toyow
1 MKD
0.1610 TTN
Đổi 1 MKD sang 0.1610 TTN
10 MKD
1.61 TTN
Đổi 10 MKD sang 1.61 TTN
50 MKD
8.05 TTN
Đổi 50 MKD sang 8.05 TTN
100 MKD
16.1 TTN
Đổi 100 MKD sang 16.1 TTN
200 MKD
32.21 TTN
Đổi 200 MKD sang 32.21 TTN
500 MKD
80.52 TTN
Đổi 500 MKD sang 80.52 TTN
1000 MKD
161.04 TTN
Đổi 1000 MKD sang 161.04 TTN
2000 MKD
322.08 TTN
Đổi 2000 MKD sang 322.08 TTN
5000 MKD
805.2 TTN
Đổi 5000 MKD sang 805.2 TTN
10000 MKD
1,610.4 TTN
Đổi 10000 MKD sang 1,610.4 TTN
50000 MKD
8,052.01 TTN
Đổi 50000 MKD sang 8,052.01 TTN
100000 MKD
16,104.01 TTN
Đổi 100000 MKD sang 16,104.01 TTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành TTN toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo toyow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang TTN, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TTN/MKD
TTN/MKD: 1 TTN = 6.21 MKD; 2025/11/06 22:38:24
Trong 1D vừa qua, toyow đã thay đổi +3.96% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy toyow(TTN) đã thay đổi +3.96% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành TTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TTN sang MKD: Biến động và thay đổi giá của toyow/MKD
Giá toyow cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 8.05 MKD trong khi giá toyow thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 5.95 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá toyow theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TTN theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 6.29 MKD | 8.05 MKD | 8.58 MKD | 8.58 MKD |
Thấp | 5.95 MKD | 5.95 MKD | 5.95 MKD | 5.95 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.96% | -21.75% | -21.86% | -24.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TTN (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TTN bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin toyow
Số liệu thị trường TTN sang MKD
TTN/MKD:
ден6.21
Khối lượng TTN 24 giờ:
ден27,563,897.68
Vốn hóa thị trường TTN:
--
Nguồn cung lưu hành TTN:
0 TTN
Tỷ giá TTN sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi toyow thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của toyow là ден6.21 mỗi TTN, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TTN. Khối lượng giao dịch của toyow đã thay đổi +57.56% (ден10,069,363.83 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TTN là ден17,494,533.84.
Thông tin thêm về toyow trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá toyow phổ biến nhất là TTN sang MKD, trong đó mã của toyow là TTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101446.36 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3328.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 155.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87811.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77200.68 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143090.09 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542646.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8992915.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TTN sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TTN sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi toyow phổ biến

TTN đến TWD
1 TTN thành NT$3.6 TWD

TTN đến CNY
1 TTN thành ¥0.8282 CNY

TTN đến USD
1 TTN thành $0.1163 USD
TTN đến MKD
1 TTN thành ден6.21 MKD

TTN đến AUD
1 TTN thành AU$0.1792 AUD

TTN đến EUR
1 TTN thành €0.1007 EUR

TTN đến CAD
1 TTN thành C$0.1640 CAD

TTN đến KRW
1 TTN thành ₩168.21 KRW

TTN đến JPY
1 TTN thành ¥17.81 JPY

TTN đến GBP
1 TTN thành £0.08850 GBP

TTN đến BRL
1 TTN thành R$0.6221 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден27,616.7 MKD

ICP đến MKD
1 ICP thành ден361.96 MKD

SAPIEN đến MKD
1 SAPIEN thành ден19.57 MKD

AIA đến MKD
1 AIA thành ден420.65 MKD

DASH đến MKD
1 DASH thành ден5,911.34 MKD

COAI đến MKD
1 COAI thành ден59.47 MKD

FIL đến MKD
1 FIL thành ден100.66 MKD

XAUt đến MKD
1 XAUt thành ден211,908.55 MKD

MINA đến MKD
1 MINA thành ден8.75 MKD

RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден3.8 MKD
Bảng chuyển đổi từ TTN sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của toyow đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TTN thành Denar Macedonia đã thay đổi -21.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.96%, đạt mức cao nhất là 6.29 MKD và mức thấp nhất là 5.95 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TTN là ден-0.00 MKD , thay đổi -21.86% so với giá hiện tại. toyow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.74% so với năm trước.
+ден
6.21MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TTN | ден3.1 | ден2.99 | +3.96% |
1 TTN | ден6.21 | ден5.97 | +3.96% |
5 TTN | ден31.05 | ден29.87 | +3.96% |
10 TTN | ден62.1 | ден59.73 | +3.96% |
50 TTN | ден310.48 | ден298.66 | +3.96% |
100 TTN | ден620.96 | ден597.32 | +3.96% |
500 TTN | ден3,104.82 | ден2,986.61 | +3.96% |
1000 TTN | ден6,209.63 | ден5,973.21 | +3.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp TTN/MKD
1 toyow bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 toyow (TTN) trong Denar Macedonia (MKD) là ден6.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu TTN với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1610 TTN đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TTN sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TTN sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TTN bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.8052 TTN, trong khi 5 TTN sẽ có giá khoảng 31.05MKD.
Giá cao nhất của TTN/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TTN tính theo MKD là ден8.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TTN/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của toyow tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã giảm 21.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã giảm 21.86% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TTN thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa toyow và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TTN/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TTN/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TTN/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TTN/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của toyow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp toyow: TTN sang Đô la Mỹ (USD), TTN sang Euro (EUR), TTN sang Bảng Anh (GBP), TTN sang Đô la Canada (CAD), TTN sang Rupee Ấn Độ (INR), TTN sang Rupee Pakistan (PKR), TTN sang Real Brazil (BRL), TTN sang ...
Giá của toyow ở Mỹ là $0.1163 USD. Ngoài ra, giá của toyow là €0.1007 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08850 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1640 CAD ở Canada, ₹10.31 INR ở Ấn Độ, ₨32.87 PKR ở Pakistan, R$0.6221 BRL ở Brazil, ...
Cặp toyow phổ biến nhất là TTN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 toyow (TTN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден6.21.
Giá của toyow ở Mỹ là $0.1163 USD. Ngoài ra, giá của toyow là €0.1007 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08850 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1640 CAD ở Canada, ₹10.31 INR ở Ấn Độ, ₨32.87 PKR ở Pakistan, R$0.6221 BRL ở Brazil, ...
Cặp toyow phổ biến nhất là TTN sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 toyow (TTN) ở Denar Macedonia (MKD) là ден6.21.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































