Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101402.79 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101402.79 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101402.79 (-2.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TTN thành JPY
TTN/JPY: 1 TTN = 17.98 JPY. Giá chuyển đổi 1 toyow (TTN) thành Yên Nhật (JPY) là 17.98 JPY hôm nay.

TTN
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TTN/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi toyow (TTN) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TTN hiện có giá trị là 17.98 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TTN hiện có giá 17.98 JPY, nghĩa là mua 5 TTN sẽ mất 89.92 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.05561 TTN và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.2780 TTN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TTN sang JPY
Chuyển đổi JPY sang TTN
toyow
Yên Nhật
1 TTN
17.98 JPY
Đổi 1 TTN sang 17.98 JPY
2 TTN
35.97 JPY
Đổi 2 TTN sang 35.97 JPY
5 TTN
89.92 JPY
Đổi 5 TTN sang 89.92 JPY
10 TTN
179.83 JPY
Đổi 10 TTN sang 179.83 JPY
20 TTN
359.67 JPY
Đổi 20 TTN sang 359.67 JPY
50 TTN
899.17 JPY
Đổi 50 TTN sang 899.17 JPY
100 TTN
1,798.33 JPY
Đổi 100 TTN sang 1,798.33 JPY
200 TTN
3,596.66 JPY
Đổi 200 TTN sang 3,596.66 JPY
500 TTN
8,991.66 JPY
Đổi 500 TTN sang 8,991.66 JPY
1000 TTN
17,983.32 JPY
Đổi 1000 TTN sang 17,983.32 JPY
5000 TTN
89,916.61 JPY
Đổi 5000 TTN sang 89,916.61 JPY
10000 TTN
179,833.23 JPY
Đổi 10000 TTN sang 179,833.23 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTN thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của toyow tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTN sang JPY, lên đến 10000 TTN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
toyow
1 JPY
0.05561 TTN
Đổi 1 JPY sang 0.05561 TTN
10 JPY
0.5561 TTN
Đổi 10 JPY sang 0.5561 TTN
50 JPY
2.78 TTN
Đổi 50 JPY sang 2.78 TTN
100 JPY
5.56 TTN
Đổi 100 JPY sang 5.56 TTN
200 JPY
11.12 TTN
Đổi 200 JPY sang 11.12 TTN
500 JPY
27.8 TTN
Đổi 500 JPY sang 27.8 TTN
1000 JPY
55.61 TTN
Đổi 1000 JPY sang 55.61 TTN
2000 JPY
111.21 TTN
Đổi 2000 JPY sang 111.21 TTN
5000 JPY
278.04 TTN
Đổi 5000 JPY sang 278.04 TTN
10000 JPY
556.07 TTN
Đổi 10000 JPY sang 556.07 TTN
50000 JPY
2,780.35 TTN
Đổi 50000 JPY sang 2,780.35 TTN
100000 JPY
5,560.71 TTN
Đổi 100000 JPY sang 5,560.71 TTN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành TTN toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo toyow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang TTN, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TTN/JPY
TTN/JPY: 1 TTN = 17.98 JPY; 2025/11/06 17:35:16
Trong 1D vừa qua, toyow đã thay đổi -5.23% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy toyow(TTN) đã thay đổi -5.23% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành TTN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TTN sang JPY: Biến động và thay đổi giá của toyow/JPY
Giá toyow cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 23.07 JPY trong khi giá toyow thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 17.06 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá toyow theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TTN theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 17.43 JPY | 23.07 JPY | 24.61 JPY | 24.61 JPY |
Thấp | 17.06 JPY | 17.06 JPY | 17.06 JPY | 17.06 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.23% | -23.17% | -25.02% | -14.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TTN (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TTN bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TTN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin toyow
Số liệu thị trường TTN sang JPY
TTN/JPY:
¥17.98
Khối lượng TTN 24 giờ:
¥69,501,630.28
Vốn hóa thị trường TTN:
--
Nguồn cung lưu hành TTN:
0 TTN
Tỷ giá TTN sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi toyow thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của toyow là ¥17.98 mỗi TTN, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TTN. Khối lượng giao dịch của toyow đã thay đổi +40.87% (¥20,164,485.69 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TTN là ¥49,337,144.59.
Thông tin thêm về toyow trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá toyow phổ biến nhất là TTN sang JPY, trong đó mã của toyow là TTN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104216.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3467.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90324.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79517.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147321.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 558164.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9239995.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TTN sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TTN sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi toyow phổ biến

TTN đến TWD
1 TTN thành NT$3.64 TWD

TTN đến CNY
1 TTN thành ¥0.8365 CNY

TTN đến USD
1 TTN thành $0.1175 USD

TTN đến AUD
1 TTN thành AU$0.1816 AUD

TTN đến EUR
1 TTN thành €0.1018 EUR

TTN đến CAD
1 TTN thành C$0.1660 CAD

TTN đến KRW
1 TTN thành ₩170.38 KRW

TTN đến JPY
1 TTN thành ¥17.98 JPY

TTN đến GBP
1 TTN thành £0.08961 GBP

TTN đến BRL
1 TTN thành R$0.6290 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

SAPIEN đến JPY
1 SAPIEN thành ¥68.57 JPY

ICP đến JPY
1 ICP thành ¥1,055.11 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥81,494.11 JPY

DASH đến JPY
1 DASH thành ¥17,712.82 JPY

MINA đến JPY
1 MINA thành ¥24.36 JPY

RESOLV đến JPY
1 RESOLV thành ¥10.65 JPY

1INCH đến JPY
1 1INCH thành ¥27.94 JPY

COAI đến JPY
1 COAI thành ¥146.26 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥19.4 JPY

PAAL đến JPY
1 PAAL thành ¥4.58 JPY
Bảng chuyển đổi từ TTN sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của toyow đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TTN thành Yên Nhật đã thay đổi -23.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.23%, đạt mức cao nhất là 17.43 JPY và mức thấp nhất là 17.06 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 TTN là ¥0.5818 JPY , thay đổi -25.02% so với giá hiện tại. toyow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.57% so với năm trước.
+¥
17.39JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TTN | ¥8.99 | ¥9.47 | -5.23% |
1 TTN | ¥17.98 | ¥18.94 | -5.23% |
5 TTN | ¥89.92 | ¥94.72 | -5.23% |
10 TTN | ¥179.83 | ¥189.44 | -5.23% |
50 TTN | ¥899.17 | ¥947.21 | -5.23% |
100 TTN | ¥1,798.33 | ¥1,894.42 | -5.23% |
500 TTN | ¥8,991.66 | ¥9,472.09 | -5.23% |
1000 TTN | ¥17,983.32 | ¥18,944.18 | -5.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp TTN/JPY
1 toyow bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 toyow (TTN) trong Yên Nhật (JPY) là ¥17.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu TTN với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05561 TTN đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TTN sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TTN sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TTN bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.2780 TTN, trong khi 5 TTN sẽ có giá khoảng 89.92JPY.
Giá cao nhất của TTN/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TTN tính theo JPY là ¥24.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TTN/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của toyow tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã giảm 23.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi toyow (TTN) đã giảm 25.02% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TTN thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa toyow và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TTN/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TTN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TTN/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TTN/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TTN/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của toyow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp toyow: TTN sang Đô la Mỹ (USD), TTN sang Euro (EUR), TTN sang Bảng Anh (GBP), TTN sang Đô la Canada (CAD), TTN sang Rupee Ấn Độ (INR), TTN sang Rupee Pakistan (PKR), TTN sang Real Brazil (BRL), TTN sang ...
Giá của toyow ở Mỹ là $0.1175 USD. Ngoài ra, giá của toyow là €0.1018 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08961 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1660 CAD ở Canada, ₹10.41 INR ở Ấn Độ, ₨33.2 PKR ở Pakistan, R$0.6290 BRL ở Brazil, ...
Cặp toyow phổ biến nhất là TTN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 toyow (TTN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥17.98.
Giá của toyow ở Mỹ là $0.1175 USD. Ngoài ra, giá của toyow là €0.1018 EUR ở khu vực đồng euro, £0.08961 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1660 CAD ở Canada, ₹10.41 INR ở Ấn Độ, ₨33.2 PKR ở Pakistan, R$0.6290 BRL ở Brazil, ...
Cặp toyow phổ biến nhất là TTN sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 toyow (TTN) ở Yên Nhật (JPY) là ¥17.98.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































