Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121678.78 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$197.8M (1 ngày); +$4.99B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121678.78 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$197.8M (1 ngày); +$4.99B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121678.78 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$197.8M (1 ngày); +$4.99B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi T-2049🔥 thành MDL
T-2049🔥/MDL: 1 T-2049🔥 = 0.{4}1357 MDL. Giá chuyển đổi 1 Token 2049🔥 (T-2049🔥) thành Leu Moldova (MDL) là 0.{4}1357 MDL hôm nay.

T-2049🔥
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá T-2049🔥/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Token 2049🔥 (T-2049🔥) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 T-2049🔥 hiện có giá trị là 0.{4}1357 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 T-2049🔥 hiện có giá 0.{4}1357 MDL, nghĩa là mua 5 T-2049🔥 sẽ mất 0.{4}6785 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 73,692.87 T-2049🔥 và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 368,464.33 T-2049🔥, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi T-2049🔥 sang MDL
Chuyển đổi MDL sang T-2049🔥
Token 2049🔥
Leu Moldova
1 T-2049🔥
0.{4}1357 MDL
Đổi 1 T-2049🔥 sang 0.{4}1357 MDL
2 T-2049🔥
0.{4}2714 MDL
Đổi 2 T-2049🔥 sang 0.{4}2714 MDL
5 T-2049🔥
0.{4}6785 MDL
Đổi 5 T-2049🔥 sang 0.{4}6785 MDL
10 T-2049🔥
0.0001357 MDL
Đổi 10 T-2049🔥 sang 0.0001357 MDL
20 T-2049🔥
0.0002714 MDL
Đổi 20 T-2049🔥 sang 0.0002714 MDL
50 T-2049🔥
0.0006785 MDL
Đổi 50 T-2049🔥 sang 0.0006785 MDL
100 T-2049🔥
0.001357 MDL
Đổi 100 T-2049🔥 sang 0.001357 MDL
200 T-2049🔥
0.002714 MDL
Đổi 200 T-2049🔥 sang 0.002714 MDL
500 T-2049🔥
0.006785 MDL
Đổi 500 T-2049🔥 sang 0.006785 MDL
1000 T-2049🔥
0.01357 MDL
Đổi 1000 T-2049🔥 sang 0.01357 MDL
5000 T-2049🔥
0.06785 MDL
Đổi 5000 T-2049🔥 sang 0.06785 MDL
10000 T-2049🔥
0.1357 MDL
Đổi 10000 T-2049🔥 sang 0.1357 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi T-2049🔥 thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Token 2049🔥 tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 T-2049🔥 sang MDL, lên đến 10000 T-2049🔥, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Token 2049🔥
1 MDL
73,692.87 T-2049🔥
Đổi 1 MDL sang 73,692.87 T-2049🔥
10 MDL
736,928.67 T-2049🔥
Đổi 10 MDL sang 736,928.67 T-2049🔥
50 MDL
3,684,643.34 T-2049🔥
Đổi 50 MDL sang 3,684,643.34 T-2049🔥
100 MDL
7,369,286.68 T-2049🔥
Đổi 100 MDL sang 7,369,286.68 T-2049🔥
200 MDL
14,738,573.37 T-2049🔥
Đổi 200 MDL sang 14,738,573.37 T-2049🔥
500 MDL
36,846,433.41 T-2049🔥
Đổi 500 MDL sang 36,846,433.41 T-2049🔥
1000 MDL
73,692,866.83 T-2049🔥
Đổi 1000 MDL sang 73,692,866.83 T-2049🔥
2000 MDL
147,385,733.66 T-2049🔥
Đổi 2000 MDL sang 147,385,733.66 T-2049🔥
5000 MDL
368,464,334.14 T-2049🔥
Đổi 5000 MDL sang 368,464,334.14 T-2049🔥
10000 MDL
736,928,668.28 T-2049🔥
Đổi 10000 MDL sang 736,928,668.28 T-2049🔥
50000 MDL
3,684,643,341.39 T-2049🔥
Đổi 50000 MDL sang 3,684,643,341.39 T-2049🔥
100000 MDL
7,369,286,682.78 T-2049🔥
Đổi 100000 MDL sang 7,369,286,682.78 T-2049🔥
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành T-2049🔥 toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Token 2049🔥 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang T-2049🔥, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ T-2049🔥/MDL
T-2049🔥/MDL: 1 T-2049🔥 = 0.{4}1357 MDL; 2025/10/10 06:09:58
Trong 1D vừa qua, Token 2049🔥 đã thay đổi 0.00% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Token 2049🔥(T-2049🔥) đã thay đổi 0.00% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành T-2049🔥 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi T-2049🔥 sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Token 2049🔥/MDL
Giá Token 2049🔥 cao nhất theo MDL 7 ngày qua là -- MDL trong khi giá Token 2049🔥 thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là -- MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Token 2049🔥 theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá T-2049🔥 theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 MDL | -- MDL | -- MDL | -- MDL |
Thấp | 0 MDL | -- MDL | -- MDL | -- MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua T-2049🔥 (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp T-2049🔥 bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua T-2049🔥 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Token 2049🔥
Số liệu thị trường T-2049🔥 sang MDL
T-2049🔥/MDL:
L0.{4}1357
Khối lượng T-2049🔥 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường T-2049🔥:
L135,640.14
Nguồn cung lưu hành T-2049🔥:
10.00B T-2049🔥
Tỷ giá T-2049🔥 sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Token 2049🔥 thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Token 2049🔥 là L0.{4}1357 mỗi T-2049🔥, với tổng vốn hoá thị trường của L135,640.14 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,995,710,000 T-2049🔥. Khối lượng giao dịch của Token 2049🔥 đã thay đổi --% (L-- MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của T-2049🔥 là L--.
Thông tin thêm về Token 2049🔥 trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Token 2049🔥 phổ biến nhất là T-2049🔥 sang MDL, trong đó mã của Token 2049🔥 là T-2049🔥. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121398.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4358.73 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.81 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 220.63 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104937.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91231.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170201.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653016.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10777699.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi T-2049🔥 sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi T-2049🔥 sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Token 2049🔥 phổ biến

T-2049🔥 đến TWD
1 T-2049🔥 thành NT$0.{4}2465 TWD

T-2049🔥 đến CNY
1 T-2049🔥 thành ¥0.{5}5744 CNY

T-2049🔥 đến USD
1 T-2049🔥 thành $0.{6}8058 USD
T-2049🔥 đến MDL
1 T-2049🔥 thành L0.{4}1357 MDL

T-2049🔥 đến EUR
1 T-2049🔥 thành €0.{6}6965 EUR

T-2049🔥 đến CAD
1 T-2049🔥 thành C$0.{5}1130 CAD

T-2049🔥 đến KRW
1 T-2049🔥 thành ₩0.001145 KRW

T-2049🔥 đến JPY
1 T-2049🔥 thành ¥0.0001231 JPY

T-2049🔥 đến GBP
1 T-2049🔥 thành £0.{6}6055 GBP

T-2049🔥 đến BRL
1 T-2049🔥 thành R$0.{5}4334 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L2,047,987.93 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L73,585.27 MDL

MIRA đến MDL
1 MIRA thành L7.29 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L21,437.41 MDL

ALICE đến MDL
1 ALICE thành L8.02 MDL

LTC đến MDL
1 LTC thành L2,184.82 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L47.59 MDL

ASTER đến MDL
1 ASTER thành L26.72 MDL

ZEC đến MDL
1 ZEC thành L4,384.02 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L3,728.93 MDL
Bảng chuyển đổi từ T-2049🔥 sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Token 2049🔥 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 T-2049🔥 thành Leu Moldova đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MDL và mức thấp nhất là 0 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 T-2049🔥 là L-- MDL , thay đổi --% so với giá hiện tại. Token 2049🔥 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-L
--MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 T-2049🔥 | L0.{5}6785 | L-- | 0.00% |
1 T-2049🔥 | L0.{4}1357 | L-- | 0.00% |
5 T-2049🔥 | L0.{4}6785 | L-- | 0.00% |
10 T-2049🔥 | L0.0001357 | L-- | 0.00% |
50 T-2049🔥 | L0.0006785 | L-- | 0.00% |
100 T-2049🔥 | L0.001357 | L-- | 0.00% |
500 T-2049🔥 | L0.006785 | L-- | 0.00% |
1000 T-2049🔥 | L0.01357 | L-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp T-2049🔥/MDL
1 Token 2049🔥 bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Token 2049🔥 (T-2049🔥) trong Leu Moldova (MDL) là L0.{4}1357.
Tôi có thể mua bao nhiêu T-2049🔥 với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73,692.87 T-2049🔥 đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển T-2049🔥 sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi T-2049🔥 sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng T-2049🔥 bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 368,464.33 T-2049🔥, trong khi 5 T-2049🔥 sẽ có giá khoảng 0.{4}6785MDL.
Giá cao nhất của T-2049🔥/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 T-2049🔥 tính theo MDL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 T-2049🔥/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Token 2049🔥 tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Token 2049🔥 (T-2049🔥) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Token 2049🔥 (T-2049🔥) đã giảm -- so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ T-2049🔥 thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Token 2049🔥 và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của T-2049🔥/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với T-2049🔥 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá T-2049🔥/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá T-2049🔥/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá T-2049🔥/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Token 2049🔥 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Token 2049🔥: T-2049🔥 sang Đô la Mỹ (USD), T-2049🔥 sang Euro (EUR), T-2049🔥 sang Bảng Anh (GBP), T-2049🔥 sang Đô la Canada (CAD), T-2049🔥 sang Rupee Ấn Độ (INR), T-2049🔥 sang Rupee Pakistan (PKR), T-2049🔥 sang Real Brazil (BRL), T-2049🔥 sang ...
Giá của Token 2049🔥 ở Mỹ là $0.{6}8058 USD. Ngoài ra, giá của Token 2049🔥 là €0.{6}6965 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6055 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1130 CAD ở Canada, ₹0.{4}7154 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002284 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4334 BRL ở Brazil, ...
Cặp Token 2049🔥 phổ biến nhất là T-2049🔥 sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Token 2049🔥 (T-2049🔥) ở Leu Moldova (MDL) là L0.{4}1357.
Giá của Token 2049🔥 ở Mỹ là $0.{6}8058 USD. Ngoài ra, giá của Token 2049🔥 là €0.{6}6965 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6055 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1130 CAD ở Canada, ₹0.{4}7154 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002284 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4334 BRL ở Brazil, ...
Cặp Token 2049🔥 phổ biến nhất là T-2049🔥 sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Token 2049🔥 (T-2049🔥) ở Leu Moldova (MDL) là L0.{4}1357.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.