Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115004.50 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115004.50 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115004.50 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$196.2M (1 ngày); -$1.16B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành HNL
THN/HNL: 1 THN = 0.005650 HNL. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.005650 HNL hôm nay.

THN
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.005650 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.005650 HNL, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 0.02825 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 177.01 THN và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 885.03 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THN sang HNL
Chuyển đổi HNL sang THN
Throne
Lempira Honduras
1 THN
0.005650 HNL
Đổi 1 THN sang 0.005650 HNL
2 THN
0.01130 HNL
Đổi 2 THN sang 0.01130 HNL
5 THN
0.02825 HNL
Đổi 5 THN sang 0.02825 HNL
10 THN
0.05650 HNL
Đổi 10 THN sang 0.05650 HNL
20 THN
0.1130 HNL
Đổi 20 THN sang 0.1130 HNL
50 THN
0.2825 HNL
Đổi 50 THN sang 0.2825 HNL
100 THN
0.5650 HNL
Đổi 100 THN sang 0.5650 HNL
200 THN
1.13 HNL
Đổi 200 THN sang 1.13 HNL
500 THN
2.82 HNL
Đổi 500 THN sang 2.82 HNL
1000 THN
5.65 HNL
Đổi 1000 THN sang 5.65 HNL
5000 THN
28.25 HNL
Đổi 5000 THN sang 28.25 HNL
10000 THN
56.5 HNL
Đổi 10000 THN sang 56.5 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang HNL, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Throne
1 HNL
177.01 THN
Đổi 1 HNL sang 177.01 THN
10 HNL
1,770.06 THN
Đổi 10 HNL sang 1,770.06 THN
50 HNL
8,850.28 THN
Đổi 50 HNL sang 8,850.28 THN
100 HNL
17,700.56 THN
Đổi 100 HNL sang 17,700.56 THN
200 HNL
35,401.13 THN
Đổi 200 HNL sang 35,401.13 THN
500 HNL
88,502.82 THN
Đổi 500 HNL sang 88,502.82 THN
1000 HNL
177,005.63 THN
Đổi 1000 HNL sang 177,005.63 THN
2000 HNL
354,011.26 THN
Đổi 2000 HNL sang 354,011.26 THN
5000 HNL
885,028.15 THN
Đổi 5000 HNL sang 885,028.15 THN
10000 HNL
1,770,056.3 THN
Đổi 10000 HNL sang 1,770,056.3 THN
50000 HNL
8,850,281.51 THN
Đổi 50000 HNL sang 8,850,281.51 THN
100000 HNL
17,700,563.02 THN
Đổi 100000 HNL sang 17,700,563.02 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang THN, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THN/HNL
THN/HNL: 1 THN = 0.005650 HNL; 2025/08/06 23:54:56
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi -4.14% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi -4.14% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi THN sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Throne/HNL
Giá Throne cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.009217 HNL trong khi giá Throne thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.005646 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006009 HNL | 0.009217 HNL | 0.03179 HNL | 0.04084 HNL |
Thấp | 0.005645 HNL | 0.005646 HNL | 0.005441 HNL | 0.005441 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.14% | -7.01% | -78.69% | -80.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Throne
Số liệu thị trường THN sang HNL
THN/HNL:
L0.005650
Khối lượng THN 24 giờ:
L2,147,642.92
Vốn hóa thị trường THN:
L2,207,569.84
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN
Tỷ giá THN sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Throne là L0.005650 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của L2,207,569.84 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi +0.94% (L20,008.28 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là L2,127,634.64.
Thông tin thêm về Throne trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang HNL, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115141.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3650.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98780.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86206.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158228.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 628743.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10099337.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THN sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THN sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến
THN đến HNL
1 THN thành L0.005650 HNL

THN đến TWD
1 THN thành NT$0.006419 TWD

THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001541 CNY

THN đến USD
1 THN thành $0.0002145 USD

THN đến EUR
1 THN thành €0.0001840 EUR

THN đến CAD
1 THN thành C$0.0002948 CAD

THN đến KRW
1 THN thành ₩0.2972 KRW

THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03163 JPY

THN đến GBP
1 THN thành £0.0001606 GBP

THN đến BRL
1 THN thành R$0.001171 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

PROVE đến HNL
1 PROVE thành L29.48 HNL

MEMEFI đến HNL
1 MEMEFI thành L0.09458 HNL

BNB đến HNL
1 BNB thành L20,279.26 HNL

FIR đến HNL
1 FIR thành L2.01 HNL

TOWNS đến HNL
1 TOWNS thành L0.8420 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L4.08 HNL

CAKE đến HNL
1 CAKE thành L70.65 HNL

ETHFI đến HNL
1 ETHFI thành L27.02 HNL

YALA đến HNL
1 YALA thành L5.16 HNL

KOGE đến HNL
1 KOGE thành L1,264.64 HNL
Bảng chuyển đổi từ THN sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THN thành Lempira Honduras đã thay đổi -7.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.14%, đạt mức cao nhất là 0.006009 HNL và mức thấp nhất là 0.005645 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là L0.02651 HNL , thay đổi -78.69% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.95% so với năm trước.
-L
0.03456HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 THN | L0.002825 | L0.002947 | -4.14% |
1 THN | L0.005650 | L0.005893 | -4.14% |
5 THN | L0.02825 | L0.02947 | -4.14% |
10 THN | L0.05650 | L0.05893 | -4.14% |
50 THN | L0.2825 | L0.2947 | -4.14% |
100 THN | L0.5650 | L0.5893 | -4.14% |
500 THN | L2.82 | L2.95 | -4.14% |
1000 THN | L5.65 | L5.89 | -4.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp THN/HNL
1 Throne bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.005650.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 177.01 THN đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 885.03 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 0.02825HNL.
Giá cao nhất của THN/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo HNL là L227.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 7.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 78.69% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Throne: THN sang Đô la Mỹ (USD), THN sang Euro (EUR), THN sang Bảng Anh (GBP), THN sang Đô la Canada (CAD), THN sang Rupee Ấn Độ (INR), THN sang Rupee Pakistan (PKR), THN sang Real Brazil (BRL), THN sang ...
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002145 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001606 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002948 CAD ở Canada, ₹0.01882 INR ở Ấn Độ, ₨0.06079 PKR ở Pakistan, R$0.001171 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Throne (THN) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.005650.
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002145 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001606 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002948 CAD ở Canada, ₹0.01882 INR ở Ấn Độ, ₨0.06079 PKR ở Pakistan, R$0.001171 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Throne (THN) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.005650.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
