Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87937.85 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87937.85 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87937.85 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USTC thành MKD
USTC/MKD: 1 USTC = 0.3468 MKD. Giá chuyển đổi 1 TerraClassicUSD (USTC) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3468 MKD hôm nay.

USTC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USTC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USTC hiện có giá trị là 0.3468 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USTC hiện có giá 0.3468 MKD, nghĩa là mua 5 USTC sẽ mất 1.73 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.88 USTC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 14.42 USTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USTC sang MKD
Chuyển đổi MKD sang USTC
TerraClassicUSD
Denar Macedonia
1 USTC
0.3468 MKD
Đổi 1 USTC sang 0.3468 MKD
2 USTC
0.6935 MKD
Đổi 2 USTC sang 0.6935 MKD
5 USTC
1.73 MKD
Đổi 5 USTC sang 1.73 MKD
10 USTC
3.47 MKD
Đổi 10 USTC sang 3.47 MKD
20 USTC
6.94 MKD
Đổi 20 USTC sang 6.94 MKD
50 USTC
17.34 MKD
Đổi 50 USTC sang 17.34 MKD
100 USTC
34.68 MKD
Đổi 100 USTC sang 34.68 MKD
200 USTC
69.35 MKD
Đổi 200 USTC sang 69.35 MKD
500 USTC
173.38 MKD
Đổi 500 USTC sang 173.38 MKD
1000 USTC
346.76 MKD
Đổi 1000 USTC sang 346.76 MKD
5000 USTC
1,733.79 MKD
Đổi 5000 USTC sang 1,733.79 MKD
10000 USTC
3,467.57 MKD
Đổi 10000 USTC sang 3,467.57 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USTC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của TerraClassicUSD tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USTC sang MKD, lên đến 10000 USTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
TerraClassicUSD
1 MKD
2.88 USTC
Đổi 1 MKD sang 2.88 USTC
10 MKD
28.84 USTC
Đổi 10 MKD sang 28.84 USTC
50 MKD
144.19 USTC
Đổi 50 MKD sang 144.19 USTC
100 MKD
288.39 USTC
Đổi 100 MKD sang 288.39 USTC
200 MKD
576.77 USTC
Đổi 200 MKD sang 576.77 USTC
500 MKD
1,441.93 USTC
Đổi 500 MKD sang 1,441.93 USTC
1000 MKD
2,883.86 USTC
Đổi 1000 MKD sang 2,883.86 USTC
2000 MKD
5,767.72 USTC
Đổi 2000 MKD sang 5,767.72 USTC
5000 MKD
14,419.3 USTC
Đổi 5000 MKD sang 14,419.3 USTC
10000 MKD
28,838.6 USTC
Đổi 10000 MKD sang 28,838.6 USTC
50000 MKD
144,192.99 USTC
Đổi 50000 MKD sang 144,192.99 USTC
100000 MKD
288,385.98 USTC
Đổi 100000 MKD sang 288,385.98 USTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành USTC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo TerraClassicUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang USTC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USTC/MKD
USTC/MKD: 1 USTC = 0.3468 MKD; 2025/12/28 15:09:17
Trong 1D vừa qua, TerraClassicUSD đã thay đổi -1.53% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TerraClassicUSD(USTC) đã thay đổi -1.53% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành USTC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USTC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của /MKD
Giá cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3859 MKD trong khi giá thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.3376 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USTC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3547 MKD | 0.3859 MKD | 0.7220 MKD | 0.7220 MKD |
Thấp | 0.3451 MKD | 0.3376 MKD | 0.2870 MKD | 0.2144 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.53% | +0.08% | +10.37% | -39.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USTC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USTC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TerraClassicUSD
Số liệu thị trường USTC sang MKD
USTC/MKD:
ден0.3468
Khối lượng USTC 24 giờ:
ден154,655,071.64
Vốn hóa thị trường USTC:
ден1,936,032,906.66
Nguồn cung lưu hành USTC:
5.58B USTC
Tỷ giá USTC sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TerraClassicUSD thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TerraClassicUSD là ден0.3468 mỗi USTC, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,936,032,906.66 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,583,247,400 USTC. Khối lượng giao dịch của TerraClassicUSD đã thay đổi -43.53% (ден-119,203,528.17 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USTC là ден273,858,599.81.
Thông tin thêm về TerraClassicUSD trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TerraClassicUSD phổ biến nhất là USTC sang MKD, trong đó mã của TerraClassicUSD là USTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USTC sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USTC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TerraClassicUSD phổ biến
USTC đến TWD
1 USTC thành NT$0.2083 TWD
USTC đến CNY
1 USTC thành ¥0.04648 CNY
USTC đến MKD
1 USTC thành ден0.3468 MKD
USTC đến USD
1 USTC thành $0.006633 USD
USTC đến AUD
1 USTC thành AU$0.009875 AUD
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.005633 EUR
USTC đến CAD
1 USTC thành C$0.009076 CAD
USTC đến KRW
1 USTC thành ₩9.57 KRW
USTC đến JPY
1 USTC thành ¥1.04 JPY
USTC đến GBP
1 USTC thành £0.004907 GBP
USTC đến BRL
1 USTC thành R$0.03678 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

RVV đến MKD
1 RVV thành ден0.3372 MKD

TOKEN đến MKD
1 TOKEN thành ден0.2664 MKD

UNI đến MKD
1 UNI thành ден333.22 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден19.39 MKD

CLV đến MKD
1 CLV thành ден0.3080 MKD

FIL đến MKD
1 FIL thành ден71.42 MKD

T đến MKD
1 T thành ден0.5056 MKD

MASK đến MKD
1 MASK thành ден33.14 MKD

RSR đến MKD
1 RSR thành ден0.1396 MKD

SQD đến MKD
1 SQD thành ден4.06 MKD
Bảng chuyển đổi từ USTC sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của TerraClassicUSD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USTC thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.53%, đạt mức cao nhất là 0.3547 MKD và mức thấp nhất là 0.3451 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 USTC là ден0.3142 MKD , thay đổi +10.37% so với giá hiện tại. TerraClassicUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.13% so với năm trước.
-ден
0.7083MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 USTC | ден0.1734 | ден0.1761 | -1.53% |
1 USTC | ден0.3468 | ден0.3521 | -1.53% |
5 USTC | ден1.73 | ден1.76 | -1.53% |
10 USTC | ден3.47 | ден3.52 | -1.53% |
50 USTC | ден17.34 | ден17.61 | -1.53% |
100 USTC | ден34.68 | ден35.21 | -1.53% |
500 USTC | ден173.38 | ден176.06 | -1.53% |
1000 USTC | ден346.76 | ден352.13 | -1.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp USTC/MKD
1 TerraClassicUSD bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 TerraClassicUSD (USTC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3468.
Tôi có thể mua bao nhiêu USTC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.88 USTC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USTC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USTC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USTC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 14.42 USTC, trong khi 5 USTC sẽ có giá khoảng 1.73MKD.
Giá cao nhất của USTC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USTC tính theo MKD là ден54.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USTC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) đã tăng 0.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) đã tăng 10.37% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USTC thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TerraClassicUSD và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USTC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USTC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USTC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận ch úng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USTC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TerraClassicUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TerraClassicUSD: USTC sang Đô la Mỹ (USD), USTC sang Euro (EUR), USTC sang Bảng Anh (GBP), USTC sang Đô la Canada (CAD), USTC sang Rupee Ấn Độ (INR), USTC sang Rupee Pakistan (PKR), USTC sang Real Brazil (BRL), USTC sang ...
Giá của TerraClassicUSD ở Mỹ là $0.006633 USD. Ngoài ra, giá của TerraClassicUSD là €0.005633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004907 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009076 CAD ở Canada, ₹0.5958 INR ở Ấn Độ, ₨1.86 PKR ở Pakistan, R$0.03678 BRL ở Brazil, ...
Cặp TerraClassicUSD phổ biến nhất là USTC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 TerraClassicUSD (USTC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.3468.
Giá của TerraClassicUSD ở Mỹ là $0.006633 USD. Ngoài ra, giá của TerraClassicUSD là €0.005633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004907 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009076 CAD ở Canada, ₹0.5958 INR ở Ấn Độ, ₨1.86 PKR ở Pakistan, R$0.03678 BRL ở Brazil, ...
Cặp TerraClassicUSD phổ biến nhất là USTC sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 TerraClassicUSD (USTC) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.3468.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả R ập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































