Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
CLV sang Denar Macedonia (CLV sang MKD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLV thành MKD

CLV/MKD: 1 CLV = 0.3940 MKD. Giá chuyển đổi 1 CLV (CLV) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3940 MKD hôm nay.
CLV
CLV
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLV/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CLV (CLV) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLV hiện có giá trị là 0.3940 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLV hiện có giá 0.3940 MKD, nghĩa là mua 5 CLV sẽ mất 1.97 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2.54 CLV và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 12.69 CLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLV sang MKD

Chuyển đổi MKD sang CLV

CLV
Denar Macedonia
1 CLV
0.3940  MKD
Đổi 1 CLV sang 0.3940 MKD
2 CLV
0.7879  MKD
Đổi 2 CLV sang 0.7879 MKD
5 CLV
1.97  MKD
Đổi 5 CLV sang 1.97 MKD
10 CLV
3.94  MKD
Đổi 10 CLV sang 3.94 MKD
20 CLV
7.88  MKD
Đổi 20 CLV sang 7.88 MKD
50 CLV
19.7  MKD
Đổi 50 CLV sang 19.7 MKD
100 CLV
39.4  MKD
Đổi 100 CLV sang 39.4 MKD
200 CLV
78.79  MKD
Đổi 200 CLV sang 78.79 MKD
500 CLV
196.99  MKD
Đổi 500 CLV sang 196.99 MKD
1000 CLV
393.97  MKD
Đổi 1000 CLV sang 393.97 MKD
5000 CLV
1,969.87  MKD
Đổi 5000 CLV sang 1,969.87 MKD
10000 CLV
3,939.74  MKD
Đổi 10000 CLV sang 3,939.74 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLV thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của CLV tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLV sang MKD, lên đến 10000 CLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
CLV
1 MKD
2.54 CLV
Đổi 1 MKD sang 2.54 CLV
10 MKD
25.38 CLV
Đổi 10 MKD sang 25.38 CLV
50 MKD
126.91 CLV
Đổi 50 MKD sang 126.91 CLV
100 MKD
253.82 CLV
Đổi 100 MKD sang 253.82 CLV
200 MKD
507.65 CLV
Đổi 200 MKD sang 507.65 CLV
500 MKD
1,269.12 CLV
Đổi 500 MKD sang 1,269.12 CLV
1000 MKD
2,538.24 CLV
Đổi 1000 MKD sang 2,538.24 CLV
2000 MKD
5,076.48 CLV
Đổi 2000 MKD sang 5,076.48 CLV
5000 MKD
12,691.19 CLV
Đổi 5000 MKD sang 12,691.19 CLV
10000 MKD
25,382.38 CLV
Đổi 10000 MKD sang 25,382.38 CLV
50000 MKD
126,911.91 CLV
Đổi 50000 MKD sang 126,911.91 CLV
100000 MKD
253,823.83 CLV
Đổi 100000 MKD sang 253,823.83 CLV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CLV toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo CLV đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CLV, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLV/MKD

CLV/MKD: 1 CLV = 0.3940 MKD; 2025/12/28 17:48:18
Trong 1D vừa qua, CLV đã thay đổi +30.75% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CLV(CLV) đã thay đổi +30.75% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CLV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CLV sang MKD: Biến động và thay đổi giá của /MKD

Giá cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.7506 MKD trong khi giá thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2150 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLV theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7506 MKD
0.7506 MKD
0.7506 MKD
1.26 MKD
Thấp
0.2331 MKD
0.2150 MKD
0.2150 MKD
0.2150 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+30.75%
+33.12%
-14.27%
-63.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLV (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLV bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CLV

Số liệu thị trường CLV sang MKD

CLV/MKD:
ден0.3940
Khối lượng CLV 24 giờ:
ден275,398,104.94
Vốn hóa thị trường CLV:
ден482,279,740.91
Nguồn cung lưu hành CLV:
1.22B CLV

Tỷ giá CLV sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CLV thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CLV là ден0.3940 mỗi CLV, với tổng vốn hoá thị trường của ден482,279,740.91 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,224,140,900 CLV. Khối lượng giao dịch của CLV đã thay đổi +1729.59% (ден260,345,650 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLV là ден15,052,454.94.

Thông tin thêm về CLV trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CLV phổ biến nhất là CLV sang MKD, trong đó mã của CLV là CLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLV sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLV sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CLV phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLV đến TWD
1 CLV thành NT$0.2366 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLV đến CNY
1 CLV thành ¥0.05281 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLV đến USD
1 CLV thành $0.007537 USD
popular info Denar Macedonia
CLV đến MKD
1 CLV thành ден0.3940 MKD
popular info Đô la Úc
CLV đến AUD
1 CLV thành AU$0.01122 AUD
popular info Euro
CLV đến EUR
1 CLV thành €0.006400 EUR
popular info Đô la Canada
CLV đến CAD
1 CLV thành C$0.01031 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CLV đến KRW
1 CLV thành ₩10.87 KRW
popular info Yên Nhật
CLV đến JPY
1 CLV thành ¥1.18 JPY
popular info Bảng Anh
CLV đến GBP
1 CLV thành £0.005576 GBP
popular info Real Brazil
CLV đến BRL
1 CLV thành R$0.04179 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets TokenFi
TOKEN đến MKD
1 TOKEN thành ден0.3325 MKD
other assets UIUI
UI đến MKD
1 UI thành ден0.003434 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден154,049.11 MKD
other assets Astra Nova
RVV đến MKD
1 RVV thành ден0.4503 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден332.79 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден19.35 MKD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{7}3279 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден10.7 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден45,182.1 MKD
other assets Aster
ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден38.01 MKD

Bảng chuyển đổi từ CLV sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của CLV đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLV thành Denar Macedonia đã thay đổi +33.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +30.75%, đạt mức cao nhất là 0.7506 MKD và mức thấp nhất là 0.2331 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CLV là ден0.4490 MKD , thay đổi -14.27% so với giá hiện tại. CLV đã thay đổi
-ден
3.24MKD
, tương đương mức thay đổi -90.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CLV
ден0.1970ден0.1581
+30.75%
1 CLV
ден0.3940ден0.3162
+30.75%
5 CLV
ден1.97ден1.58
+30.75%
10 CLV
ден3.94ден3.16
+30.75%
50 CLV
ден19.7ден15.81
+30.75%
100 CLV
ден39.4ден31.62
+30.75%
500 CLV
ден196.99ден158.1
+30.75%
1000 CLV
ден393.97ден316.21
+30.75%

Câu Hỏi Thường Gặp CLV/MKD

1 CLV bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 CLV (CLV) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3940.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLV với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.54 CLV đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLV sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLV sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLV bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 12.69 CLV, trong khi 5 CLV sẽ có giá khoảng 1.97MKD.
Giá cao nhất của CLV/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLV tính theo MKD là ден113.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLV/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CLV (CLV) đã tăng 33.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CLV (CLV) đã giảm 14.27% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLV thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CLV và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLV/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLV/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLV/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLV/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CLV và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CLV: CLV sang Đô la Mỹ (USD), CLV sang Euro (EUR), CLV sang Bảng Anh (GBP), CLV sang Đô la Canada (CAD), CLV sang Rupee Ấn Độ (INR), CLV sang Rupee Pakistan (PKR), CLV sang Real Brazil (BRL), CLV sang ...
Giá của CLV ở Mỹ là $0.007537 USD. Ngoài ra, giá của CLV là €0.006400 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01031 CAD ở Canada, ₹0.6769 INR ở Ấn Độ, ₨2.11 PKR ở Pakistan, R$0.04179 BRL ở Brazil, ...
Cặp CLV phổ biến nhất là CLV sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 CLV (CLV) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.3940.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget