Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114826.93 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114826.93 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.93%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114826.93 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SQT thành KES
SQT/KES: 1 SQT = 0.1228 KES. Giá chuyển đổi 1 SubQuery Network (SQT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1228 KES hôm nay.

SQT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SQT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SubQuery Network (SQT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SQT hiện có giá trị là 0.1228 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SQT hiện có giá 0.1228 KES, nghĩa là mua 5 SQT sẽ mất 0.6140 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 8.14 SQT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 40.71 SQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SQT sang KES
Chuyển đổi KES sang SQT
SubQuery Network
Shilling Kenya
1 SQT
0.1228 KES
Đổi 1 SQT sang 0.1228 KES
2 SQT
0.2456 KES
Đổi 2 SQT sang 0.2456 KES
5 SQT
0.6140 KES
Đổi 5 SQT sang 0.6140 KES
10 SQT
1.23 KES
Đổi 10 SQT sang 1.23 KES
20 SQT
2.46 KES
Đổi 20 SQT sang 2.46 KES
50 SQT
6.14 KES
Đổi 50 SQT sang 6.14 KES
100 SQT
12.28 KES
Đổi 100 SQT sang 12.28 KES
200 SQT
24.56 KES
Đổi 200 SQT sang 24.56 KES
500 SQT
61.4 KES
Đổi 500 SQT sang 61.4 KES
1000 SQT
122.81 KES
Đổi 1000 SQT sang 122.81 KES
5000 SQT
614.04 KES
Đổi 5000 SQT sang 614.04 KES
10000 SQT
1,228.08 KES
Đổi 10000 SQT sang 1,228.08 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SQT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SubQuery Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SQT sang KES, lên đến 10000 SQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SubQuery Network
1 KES
8.14 SQT
Đổi 1 KES sang 8.14 SQT
10 KES
81.43 SQT
Đổi 10 KES sang 81.43 SQT
50 KES
407.14 SQT
Đổi 50 KES sang 407.14 SQT
100 KES
814.28 SQT
Đổi 100 KES sang 814.28 SQT
200 KES
1,628.55 SQT
Đổi 200 KES sang 1,628.55 SQT
500 KES
4,071.39 SQT
Đổi 500 KES sang 4,071.39 SQT
1000 KES
8,142.77 SQT
Đổi 1000 KES sang 8,142.77 SQT
2000 KES
16,285.55 SQT
Đổi 2000 KES sang 16,285.55 SQT
5000 KES
40,713.86 SQT
Đổi 5000 KES sang 40,713.86 SQT
10000 KES
81,427.73 SQT
Đổi 10000 KES sang 81,427.73 SQT
50000 KES
407,138.63 SQT
Đổi 50000 KES sang 407,138.63 SQT
100000 KES
814,277.26 SQT
Đổi 100000 KES sang 814,277.26 SQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SQT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SubQuery Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SQT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SQT/KES
SQT/KES: 1 SQT = 0.1228 KES; 2025/08/04 14:54:27
Trong 1D vừa qua, SubQuery Network đã thay đổi -4.50% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SubQuery Network(SQT) đã thay đổi -4.50% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SQT sang KES: Biến động và thay đổi giá của SubQuery Network/KES
Giá SubQuery Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1763 KES trong khi giá SubQuery Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1332 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SubQuery Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SQT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1461 KES | 0.1763 KES | 0.2374 KES | 0.5329 KES |
Thấp | 0.1378 KES | 0.1332 KES | 0.1332 KES | 0.1332 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.50% | -4.12% | -17.69% | -27.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SQT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SQT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SubQuery Network
Số liệu thị trường SQT sang KES
SQT/KES:
KSh0.1228
Khối lượng SQT 24 giờ:
KSh37,029,578.78
Vốn hóa thị trường SQT:
--
Nguồn cung lưu hành SQT:
0 SQT
Tỷ giá SQT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SubQuery Network thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SubQuery Network là KSh0.1228 mỗi SQT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SQT. Khối lượng giao dịch của SubQuery Network đã thay đổi -13.13% (KSh-5,597,733.38 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SQT là KSh42,627,312.16.
Thông tin thêm về SubQuery Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang KES, trong đó mã của SubQuery Network là SQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99079.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86259.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158035.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634368.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10058827.25 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SQT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SQT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SubQuery Network phổ biến

SQT đến TWD
1 SQT thành NT$0.02837 TWD
SQT đến KES
1 SQT thành KSh0.1228 KES

SQT đến CNY
1 SQT thành ¥0.006833 CNY

SQT đến USD
1 SQT thành $0.0009514 USD

SQT đến EUR
1 SQT thành €0.0008214 EUR

SQT đến CAD
1 SQT thành C$0.001310 CAD

SQT đến KRW
1 SQT thành ₩1.31 KRW

SQT đến JPY
1 SQT thành ¥0.1400 JPY

SQT đến GBP
1 SQT thành £0.0007151 GBP

SQT đến BRL
1 SQT thành R$0.005259 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh40.16 KES

XLM đến KES
1 XLM thành KSh53.02 KES

KOGE đến KES
1 KOGE thành KSh6,197.49 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh19.7 KES

MAGIC đến KES
1 MAGIC thành KSh30.11 KES

BR đến KES
1 BR thành KSh6.47 KES

YALA đến KES
1 YALA thành KSh24.92 KES

VMINT đến KES
1 VMINT thành KSh1.01 KES

KERNEL đến KES
1 KERNEL thành KSh28.52 KES

ESPORTS đến KES
1 ESPORTS thành KSh18.59 KES
Bảng chuyển đổi từ SQT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của SubQuery Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SQT thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.50%, đạt mức cao nhất là 0.1461 KES và mức thấp nhất là 0.1378 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SQT là KSh0.1528 KES , thay đổi -17.69% so với giá hiện tại. SubQuery Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.34% so với năm trước.
-KSh
1.31KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SQT | KSh0.06140 | KSh0.06470 | -4.50% |
1 SQT | KSh0.1228 | KSh0.1294 | -4.50% |
5 SQT | KSh0.6140 | KSh0.6470 | -4.50% |
10 SQT | KSh1.23 | KSh1.29 | -4.50% |
50 SQT | KSh6.14 | KSh6.47 | -4.50% |
100 SQT | KSh12.28 | KSh12.94 | -4.50% |
500 SQT | KSh61.4 | KSh64.7 | -4.50% |
1000 SQT | KSh122.81 | KSh129.39 | -4.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp SQT/KES
1 SubQuery Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SubQuery Network (SQT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1228.
Tôi có thể mua bao nhiêu SQT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.14 SQT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SQT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SQT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SQT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 40.71 SQT, trong khi 5 SQT sẽ có giá khoảng 0.6140KES.
Giá cao nhất của SQT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SQT tính theo KES là KSh7.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SQT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SubQuery Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã giảm 4.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã giảm 17.69% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SQT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SubQuery Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SQT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SQT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SQT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SQT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SubQuery Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SubQuery Network: SQT sang Đô la Mỹ (USD), SQT sang Euro (EUR), SQT sang Bảng Anh (GBP), SQT sang Đô la Canada (CAD), SQT sang Rupee Ấn Độ (INR), SQT sang Rupee Pakistan (PKR), SQT sang Real Brazil (BRL), SQT sang ...
Giá của SubQuery Network ở Mỹ là $0.0009514 USD. Ngoài ra, giá của SubQuery Network là €0.0008214 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007151 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001310 CAD ở Canada, ₹0.08339 INR ở Ấn Độ, ₨0.2697 PKR ở Pakistan, R$0.005259 BRL ở Brazil, ...
Cặp SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SubQuery Network (SQT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1228.
Giá của SubQuery Network ở Mỹ là $0.0009514 USD. Ngoài ra, giá của SubQuery Network là €0.0008214 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007151 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001310 CAD ở Canada, ₹0.08339 INR ở Ấn Độ, ₨0.2697 PKR ở Pakistan, R$0.005259 BRL ở Brazil, ...
Cặp SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SubQuery Network (SQT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1228.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
