Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SQT thành KES

SQT/KES: 1 SQT = 0.1228 KES. Giá chuyển đổi 1 SubQuery Network (SQT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1228 KES hôm nay.
SQT
SQT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SQT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SubQuery Network (SQT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SQT hiện có giá trị là 0.1228 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SQT hiện có giá 0.1228 KES, nghĩa là mua 5 SQT sẽ mất 0.6140 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 8.14 SQT và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 40.71 SQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SQT sang KES

Chuyển đổi KES sang SQT

SubQuery Network
Shilling Kenya
1 SQT
0.1228  KES
Đổi 1 SQT sang 0.1228 KES
2 SQT
0.2456  KES
Đổi 2 SQT sang 0.2456 KES
5 SQT
0.6140  KES
Đổi 5 SQT sang 0.6140 KES
10 SQT
1.23  KES
Đổi 10 SQT sang 1.23 KES
20 SQT
2.46  KES
Đổi 20 SQT sang 2.46 KES
50 SQT
6.14  KES
Đổi 50 SQT sang 6.14 KES
100 SQT
12.28  KES
Đổi 100 SQT sang 12.28 KES
200 SQT
24.56  KES
Đổi 200 SQT sang 24.56 KES
500 SQT
61.4  KES
Đổi 500 SQT sang 61.4 KES
1000 SQT
122.81  KES
Đổi 1000 SQT sang 122.81 KES
5000 SQT
614.04  KES
Đổi 5000 SQT sang 614.04 KES
10000 SQT
1,228.08  KES
Đổi 10000 SQT sang 1,228.08 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SQT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của SubQuery Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SQT sang KES, lên đến 10000 SQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
SubQuery Network
1 KES
8.14 SQT
Đổi 1 KES sang 8.14 SQT
10 KES
81.43 SQT
Đổi 10 KES sang 81.43 SQT
50 KES
407.14 SQT
Đổi 50 KES sang 407.14 SQT
100 KES
814.28 SQT
Đổi 100 KES sang 814.28 SQT
200 KES
1,628.55 SQT
Đổi 200 KES sang 1,628.55 SQT
500 KES
4,071.39 SQT
Đổi 500 KES sang 4,071.39 SQT
1000 KES
8,142.77 SQT
Đổi 1000 KES sang 8,142.77 SQT
2000 KES
16,285.55 SQT
Đổi 2000 KES sang 16,285.55 SQT
5000 KES
40,713.86 SQT
Đổi 5000 KES sang 40,713.86 SQT
10000 KES
81,427.73 SQT
Đổi 10000 KES sang 81,427.73 SQT
50000 KES
407,138.63 SQT
Đổi 50000 KES sang 407,138.63 SQT
100000 KES
814,277.26 SQT
Đổi 100000 KES sang 814,277.26 SQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SQT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo SubQuery Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SQT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SQT/KES

SQT/KES: 1 SQT = 0.1228 KES; 2025/08/04 14:54:27
Trong 1D vừa qua, SubQuery Network đã thay đổi -4.50% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SubQuery Network(SQT) đã thay đổi -4.50% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SQT sang KES: Biến động và thay đổi giá của SubQuery Network/KES

Giá SubQuery Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1763 KES trong khi giá SubQuery Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1332 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SubQuery Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SQT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1461 KES
0.1763 KES
0.2374 KES
0.5329 KES
Thấp
0.1378 KES
0.1332 KES
0.1332 KES
0.1332 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.50%
-4.12%
-17.69%
-27.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SQT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SQT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SubQuery Network

Số liệu thị trường SQT sang KES

SQT/KES:
KSh0.1228
Khối lượng SQT 24 giờ:
KSh37,029,578.78
Vốn hóa thị trường SQT:
--
Nguồn cung lưu hành SQT:
0 SQT

Tỷ giá SQT sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SubQuery Network thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SubQuery Network là KSh0.1228 mỗi SQT, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SQT. Khối lượng giao dịch của SubQuery Network đã thay đổi -13.13% (KSh-5,597,733.38 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SQT là KSh42,627,312.16.

Thông tin thêm về SubQuery Network trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang KES, trong đó mã của SubQuery Network là SQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99079.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86259.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158035.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634368.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10058827.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SQT sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SQT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SubQuery Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SQT đến TWD
1 SQT thành NT$0.02837 TWD
popular info Shilling Kenya
SQT đến KES
1 SQT thành KSh0.1228 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SQT đến CNY
1 SQT thành ¥0.006833 CNY
popular info Đô la Mỹ
SQT đến USD
1 SQT thành $0.0009514 USD
popular info Euro
SQT đến EUR
1 SQT thành €0.0008214 EUR
popular info Đô la Canada
SQT đến CAD
1 SQT thành C$0.001310 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SQT đến KRW
1 SQT thành ₩1.31 KRW
popular info Yên Nhật
SQT đến JPY
1 SQT thành ¥0.1400 JPY
popular info Bảng Anh
SQT đến GBP
1 SQT thành £0.0007151 GBP
popular info Real Brazil
SQT đến BRL
1 SQT thành R$0.005259 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets MYX Finance
MYX đến KES
1 MYX thành KSh40.16 KES
other assets Stellar
XLM đến KES
1 XLM thành KSh53.02 KES
other assets 48 Club Token
KOGE đến KES
1 KOGE thành KSh6,197.49 KES
other assets Aspecta
ASP đến KES
1 ASP thành KSh19.7 KES
other assets Treasure
MAGIC đến KES
1 MAGIC thành KSh30.11 KES
other assets Bedrock
BR đến KES
1 BR thành KSh6.47 KES
other assets Yala
YALA đến KES
1 YALA thành KSh24.92 KES
other assets VoluMint
VMINT đến KES
1 VMINT thành KSh1.01 KES
other assets KernelDAO
KERNEL đến KES
1 KERNEL thành KSh28.52 KES
other assets Yooldo
ESPORTS đến KES
1 ESPORTS thành KSh18.59 KES

Bảng chuyển đổi từ SQT sang KES

Tỷ giá hoán đổi của SubQuery Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SQT thành Shilling Kenya đã thay đổi -4.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.50%, đạt mức cao nhất là 0.1461 KES và mức thấp nhất là 0.1378 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SQT là KSh0.1528 KES , thay đổi -17.69% so với giá hiện tại. SubQuery Network đã thay đổi
-KSh
1.31KES
, tương đương mức thay đổi -90.34% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SQT
KSh0.06140KSh0.06470
-4.50%
1 SQT
KSh0.1228KSh0.1294
-4.50%
5 SQT
KSh0.6140KSh0.6470
-4.50%
10 SQT
KSh1.23KSh1.29
-4.50%
50 SQT
KSh6.14KSh6.47
-4.50%
100 SQT
KSh12.28KSh12.94
-4.50%
500 SQT
KSh61.4KSh64.7
-4.50%
1000 SQT
KSh122.81KSh129.39
-4.50%

Câu Hỏi Thường Gặp SQT/KES

1 SubQuery Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 SubQuery Network (SQT) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1228.
Tôi có thể mua bao nhiêu SQT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.14 SQT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SQT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SQT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SQT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 40.71 SQT, trong khi 5 SQT sẽ có giá khoảng 0.6140KES.
Giá cao nhất của SQT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SQT tính theo KES là KSh7.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SQT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SubQuery Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã giảm 4.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã giảm 17.69% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SQT thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SubQuery Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SQT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SQT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SQT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SQT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SubQuery Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SubQuery Network: SQT sang Đô la Mỹ (USD), SQT sang Euro (EUR), SQT sang Bảng Anh (GBP), SQT sang Đô la Canada (CAD), SQT sang Rupee Ấn Độ (INR), SQT sang Rupee Pakistan (PKR), SQT sang Real Brazil (BRL), SQT sang ...
Giá của SubQuery Network ở Mỹ là $0.0009514 USD. Ngoài ra, giá của SubQuery Network là €0.0008214 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007151 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001310 CAD ở Canada, ₹0.08339 INR ở Ấn Độ, ₨0.2697 PKR ở Pakistan, R$0.005259 BRL ở Brazil, ...
Cặp SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 SubQuery Network (SQT) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1228.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.