Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114174.28 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114174.28 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114174.28 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SQT thành GHS
SQT/GHS: 1 SQT = 0.01226 GHS. Giá chuyển đổi 1 SubQuery Network (SQT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01226 GHS hôm nay.

SQT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SQT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SubQuery Network (SQT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SQT hiện có giá trị là 0.01226 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SQT hiện có giá 0.01226 GHS, nghĩa là mua 5 SQT sẽ mất 0.06132 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 81.54 SQT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 407.71 SQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SQT sang GHS
Chuyển đổi GHS sang SQT
SubQuery Network
Cedi Ghana
1 SQT
0.01226 GHS
Đổi 1 SQT sang 0.01226 GHS
2 SQT
0.02453 GHS
Đổi 2 SQT sang 0.02453 GHS
5 SQT
0.06132 GHS
Đổi 5 SQT sang 0.06132 GHS
10 SQT
0.1226 GHS
Đổi 10 SQT sang 0.1226 GHS
20 SQT
0.2453 GHS
Đổi 20 SQT sang 0.2453 GHS
50 SQT
0.6132 GHS
Đổi 50 SQT sang 0.6132 GHS
100 SQT
1.23 GHS
Đổi 100 SQT sang 1.23 GHS
200 SQT
2.45 GHS
Đổi 200 SQT sang 2.45 GHS
500 SQT
6.13 GHS
Đổi 500 SQT sang 6.13 GHS
1000 SQT
12.26 GHS
Đổi 1000 SQT sang 12.26 GHS
5000 SQT
61.32 GHS
Đổi 5000 SQT sang 61.32 GHS
10000 SQT
122.64 GHS
Đổi 10000 SQT sang 122.64 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SQT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của SubQuery Network tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SQT sang GHS, lên đến 10000 SQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
SubQuery Network
1 GHS
81.54 SQT
Đổi 1 GHS sang 81.54 SQT
10 GHS
815.43 SQT
Đổi 10 GHS sang 815.43 SQT
50 GHS
4,077.13 SQT
Đổi 50 GHS sang 4,077.13 SQT
100 GHS
8,154.25 SQT
Đổi 100 GHS sang 8,154.25 SQT
200 GHS
16,308.51 SQT
Đổi 200 GHS sang 16,308.51 SQT
500 GHS
40,771.26 SQT
Đổi 500 GHS sang 40,771.26 SQT
1000 GHS
81,542.53 SQT
Đổi 1000 GHS sang 81,542.53 SQT
2000 GHS
163,085.05 SQT
Đổi 2000 GHS sang 163,085.05 SQT
5000 GHS
407,712.64 SQT
Đổi 5000 GHS sang 407,712.64 SQT
10000 GHS
815,425.27 SQT
Đổi 10000 GHS sang 815,425.27 SQT
50000 GHS
4,077,126.36 SQT
Đổi 50000 GHS sang 4,077,126.36 SQT
100000 GHS
8,154,252.72 SQT
Đổi 100000 GHS sang 8,154,252.72 SQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành SQT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo SubQuery Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang SQT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SQT/GHS
SQT/GHS: 1 SQT = 0.01226 GHS; 2025/10/01 00:01:59
Trong 1D vừa qua, SubQuery Network đã thay đổi -11.77% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SubQuery Network(SQT) đã thay đổi -11.77% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành SQT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SQT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của SubQuery Network/GHS
Giá SubQuery Network cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.02164 GHS trong khi giá SubQuery Network thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.007927 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SubQuery Network theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SQT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02164 GHS | 0.02164 GHS | 0.02164 GHS | 0.02164 GHS |
Thấp | 0.01058 GHS | 0.007927 GHS | 0.007927 GHS | 0.007927 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.77% | +55.84% | +33.50% | -8.86% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SQT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SQT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SubQuery Network
Số liệu thị trường SQT sang GHS
SQT/GHS:
₵0.01226
Khối lượng SQT 24 giờ:
₵46,824,231.47
Vốn hóa thị trường SQT:
₵37,955,071.81
Nguồn cung lưu hành SQT:
3.09B SQT
Tỷ giá SQT sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SubQuery Network thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SubQuery Network là ₵0.01226 mỗi SQT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵37,955,071.81 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,094,952,400 SQT. Khối lượng giao dịch của SubQuery Network đã thay đổi +188.34% (₵30,585,163.68 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SQT là ₵16,239,067.79.
Thông tin thêm về SubQuery Network trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang GHS, trong đó mã của SubQuery Network là SQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603851.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10083392.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SQT sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SQT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SubQuery Network phổ biến

SQT đến TWD
1 SQT thành NT$0.03010 TWD

SQT đến CNY
1 SQT thành ¥0.007042 CNY

SQT đến USD
1 SQT thành $0.0009882 USD
SQT đến GHS
1 SQT thành ₵0.01226 GHS

SQT đến EUR
1 SQT thành €0.0008418 EUR

SQT đến CAD
1 SQT thành C$0.001375 CAD

SQT đến KRW
1 SQT thành ₩1.39 KRW

SQT đến JPY
1 SQT thành ¥0.1461 JPY

SQT đến GBP
1 SQT thành £0.0007349 GBP

SQT đến BRL
1 SQT thành R$0.005258 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

AVNT đến GHS
1 AVNT thành ₵15.96 GHS

ALEO đến GHS
1 ALEO thành ₵2.76 GHS

ASTER đến GHS
1 ASTER thành ₵19.81 GHS

NUMI đến GHS
1 NUMI thành ₵1.23 GHS

ALPINE đến GHS
1 ALPINE thành ₵82.43 GHS

SQD đến GHS
1 SQD thành ₵2.65 GHS

Q đến GHS
1 Q thành ₵0.4056 GHS

PUMP đến GHS
1 PUMP thành ₵0.7946 GHS

RIVER đến GHS
1 RIVER thành ₵29.9 GHS

KOGE đến GHS
1 KOGE thành ₵595.78 GHS
Bảng chuyển đổi từ SQT sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của SubQuery Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SQT thành Cedi Ghana đã thay đổi +55.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.77%, đạt mức cao nhất là 0.02164 GHS và mức thấp nhất là 0.01058 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 SQT là ₵0.008972 GHS , thay đổi +33.50% so với giá hiện tại. SubQuery Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.05% so với năm trước.
-₵
0.05615GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SQT | ₵0.006132 | ₵0.007007 | -11.77% |
1 SQT | ₵0.01226 | ₵0.01401 | -11.77% |
5 SQT | ₵0.06132 | ₵0.07007 | -11.77% |
10 SQT | ₵0.1226 | ₵0.1401 | -11.77% |
50 SQT | ₵0.6132 | ₵0.7007 | -11.77% |
100 SQT | ₵1.23 | ₵1.4 | -11.77% |
500 SQT | ₵6.13 | ₵7.01 | -11.77% |
1000 SQT | ₵12.26 | ₵14.01 | -11.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp SQT/GHS
1 SubQuery Network bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 SubQuery Network (SQT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01226.
Tôi có thể mua bao nhiêu SQT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.54 SQT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SQT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SQT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SQT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 407.71 SQT, trong khi 5 SQT sẽ có giá khoảng 0.06132GHS.
Giá cao nhất của SQT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SQT tính theo GHS là ₵0.6889. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SQT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SubQuery Network tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã tăng 55.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SubQuery Network (SQT) đã tăng 33.50% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SQT thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SubQuery Network và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SQT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SQT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SQT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SQT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SubQuery Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SubQuery Network: SQT sang Đô la Mỹ (USD), SQT sang Euro (EUR), SQT sang Bảng Anh (GBP), SQT sang Đô la Canada (CAD), SQT sang Rupee Ấn Độ (INR), SQT sang Rupee Pakistan (PKR), SQT sang Real Brazil (BRL), SQT sang ...
Giá của SubQuery Network ở Mỹ là $0.0009882 USD. Ngoài ra, giá của SubQuery Network là €0.0008418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007349 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001375 CAD ở Canada, ₹0.08780 INR ở Ấn Độ, ₨0.2793 PKR ở Pakistan, R$0.005258 BRL ở Brazil, ...
Cặp SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 SubQuery Network (SQT) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01226.
Giá của SubQuery Network ở Mỹ là $0.0009882 USD. Ngoài ra, giá của SubQuery Network là €0.0008418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007349 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001375 CAD ở Canada, ₹0.08780 INR ở Ấn Độ, ₨0.2793 PKR ở Pakistan, R$0.005258 BRL ở Brazil, ...
Cặp SubQuery Network phổ biến nhất là SQT sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 SubQuery Network (SQT) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01226.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.