Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi FIS thành KRW

FIS/KRW: 1 FIS = 26.62 KRW. Giá chuyển đổi 1 StaFi (FIS) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 26.62 KRW hôm nay.
FIS
FIS
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIS/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi StaFi (FIS) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIS hiện có giá trị là 26.62 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIS hiện có giá 26.62 KRW, nghĩa là mua 5 FIS sẽ mất 133.12 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.03756 FIS và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1878 FIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FIS sang KRW

Chuyển đổi KRW sang FIS

StaFi
Won Hàn Quốc
1 FIS
26.62  KRW
Đổi 1 FIS sang 26.62 KRW
2 FIS
53.25  KRW
Đổi 2 FIS sang 53.25 KRW
5 FIS
133.12  KRW
Đổi 5 FIS sang 133.12 KRW
10 FIS
266.23  KRW
Đổi 10 FIS sang 266.23 KRW
20 FIS
532.47  KRW
Đổi 20 FIS sang 532.47 KRW
50 FIS
1,331.16  KRW
Đổi 50 FIS sang 1,331.16 KRW
100 FIS
2,662.33  KRW
Đổi 100 FIS sang 2,662.33 KRW
200 FIS
5,324.65  KRW
Đổi 200 FIS sang 5,324.65 KRW
500 FIS
13,311.64  KRW
Đổi 500 FIS sang 13,311.64 KRW
1000 FIS
26,623.27  KRW
Đổi 1000 FIS sang 26,623.27 KRW
5000 FIS
133,116.36  KRW
Đổi 5000 FIS sang 133,116.36 KRW
10000 FIS
266,232.71  KRW
Đổi 10000 FIS sang 266,232.71 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIS thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của StaFi tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIS sang KRW, lên đến 10000 FIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
StaFi
1 KRW
0.03756 FIS
Đổi 1 KRW sang 0.03756 FIS
10 KRW
0.3756 FIS
Đổi 10 KRW sang 0.3756 FIS
50 KRW
1.88 FIS
Đổi 50 KRW sang 1.88 FIS
100 KRW
3.76 FIS
Đổi 100 KRW sang 3.76 FIS
200 KRW
7.51 FIS
Đổi 200 KRW sang 7.51 FIS
500 KRW
18.78 FIS
Đổi 500 KRW sang 18.78 FIS
1000 KRW
37.56 FIS
Đổi 1000 KRW sang 37.56 FIS
2000 KRW
75.12 FIS
Đổi 2000 KRW sang 75.12 FIS
5000 KRW
187.81 FIS
Đổi 5000 KRW sang 187.81 FIS
10000 KRW
375.61 FIS
Đổi 10000 KRW sang 375.61 FIS
50000 KRW
1,878.06 FIS
Đổi 50000 KRW sang 1,878.06 FIS
100000 KRW
3,756.11 FIS
Đổi 100000 KRW sang 3,756.11 FIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành FIS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo StaFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang FIS, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FIS/KRW

FIS/KRW: 1 FIS = 26.62 KRW; 2025/12/25 05:40:20
Trong 1D vừa qua, StaFi đã thay đổi +2.84% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy StaFi(FIS) đã thay đổi +2.84% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành FIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FIS sang KRW: Biến động và thay đổi giá của StaFi/KRW

Giá StaFi cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 30.21 KRW trong khi giá StaFi thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 22.8 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá StaFi theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIS theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
30.21 KRW
30.21 KRW
71.25 KRW
134.39 KRW
Thấp
24.88 KRW
22.8 KRW
22.8 KRW
22.8 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.84%
-0.96%
-61.67%
-78.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FIS (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIS bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin StaFi

Số liệu thị trường FIS sang KRW

FIS/KRW:
₩26.62
Khối lượng FIS 24 giờ:
₩1,848,815,252.95
Vốn hóa thị trường FIS:
₩3,562,177,837.94
Nguồn cung lưu hành FIS:
133.80M FIS

Tỷ giá FIS sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi StaFi thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của StaFi là ₩26.62 mỗi FIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₩3,562,177,837.94 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 133,799,400 FIS. Khối lượng giao dịch của StaFi đã thay đổi +17.17% (₩270,879,497.36 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIS là ₩1,577,935,755.6.

Thông tin thêm về StaFi trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá StaFi phổ biến nhất là FIS sang KRW, trong đó mã của StaFi là FIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FIS sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FIS sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi StaFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FIS đến TWD
1 FIS thành NT$0.5791 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FIS đến CNY
1 FIS thành ¥0.1294 CNY
popular info Đô la Mỹ
FIS đến USD
1 FIS thành $0.01842 USD
popular info Đô la Úc
FIS đến AUD
1 FIS thành AU$0.02747 AUD
popular info Euro
FIS đến EUR
1 FIS thành €0.01564 EUR
popular info Đô la Canada
FIS đến CAD
1 FIS thành C$0.02519 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FIS đến KRW
1 FIS thành ₩26.62 KRW
popular info Yên Nhật
FIS đến JPY
1 FIS thành ¥2.87 JPY
popular info Bảng Anh
FIS đến GBP
1 FIS thành £0.01365 GBP
popular info Real Brazil
FIS đến BRL
1 FIS thành R$0.1017 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Beefy
BIFI đến KRW
1 BIFI thành ₩308,266.72 KRW
other assets Zcash
ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩642,382.39 KRW
other assets Banana Gun
BANANA đến KRW
1 BANANA thành ₩11,304.99 KRW
other assets Conflux
CFX đến KRW
1 CFX thành ₩110.25 KRW
other assets Nibiru
NIBI đến KRW
1 NIBI thành ₩18.33 KRW
other assets Swarm Network
TRUTH đến KRW
1 TRUTH thành ₩17.33 KRW
other assets Linea
LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩9.78 KRW
other assets GLOBAL TOUR CLUB
GTC đến KRW
1 GTC thành ₩10,749.67 KRW
other assets Basic Attention Token
BAT đến KRW
1 BAT thành ₩322.22 KRW
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến KRW
1 MAVIA thành ₩75.9 KRW

Bảng chuyển đổi từ FIS sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của StaFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIS thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.84%, đạt mức cao nhất là 30.21 KRW và mức thấp nhất là 24.88 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 FIS là ₩68.95 KRW , thay đổi -61.67% so với giá hiện tại. StaFi đã thay đổi
-
648.14KRW
, tương đương mức thay đổi -96.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FIS
₩13.31₩12.95
+2.84%
1 FIS
₩26.62₩25.9
+2.84%
5 FIS
₩133.12₩129.48
+2.84%
10 FIS
₩266.23₩258.97
+2.84%
50 FIS
₩1,331.16₩1,294.83
+2.84%
100 FIS
₩2,662.33₩2,589.66
+2.84%
500 FIS
₩13,311.64₩12,948.28
+2.84%
1000 FIS
₩26,623.27₩25,896.56
+2.84%

Câu Hỏi Thường Gặp FIS/KRW

1 StaFi bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 StaFi (FIS) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩26.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIS với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03756 FIS đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIS sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIS sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIS bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.1878 FIS, trong khi 5 FIS sẽ có giá khoảng 133.12KRW.
Giá cao nhất của FIS/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIS tính theo KRW là ₩6,965.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIS/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của StaFi tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi StaFi (FIS) đã giảm 0.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi StaFi (FIS) đã giảm 61.67% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIS thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa StaFi và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIS/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIS/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIS/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIS/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của StaFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp StaFi: FIS sang Đô la Mỹ (USD), FIS sang Euro (EUR), FIS sang Bảng Anh (GBP), FIS sang Đô la Canada (CAD), FIS sang Rupee Ấn Độ (INR), FIS sang Rupee Pakistan (PKR), FIS sang Real Brazil (BRL), FIS sang ...
Giá của StaFi ở Mỹ là $0.01842 USD. Ngoài ra, giá của StaFi là €0.01564 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01365 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02519 CAD ở Canada, ₹1.65 INR ở Ấn Độ, ₨5.16 PKR ở Pakistan, R$0.1017 BRL ở Brazil, ...
Cặp StaFi phổ biến nhất là FIS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 StaFi (FIS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩26.62.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.